mixcurrency

Quy đổi tiền tệ ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan

 
Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
ƒ
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 2.0402642060763
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 39.91522740277
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 52.338468204721
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 216.35955580492
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
ƒ 1
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 463.82832160257
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 484.83148252051
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 0.85232013599169
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 0.99993889262323
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 0.94438673192194
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 1.0184766486492
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 1.1110432140258
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 60.896834082362
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 1.0147102121537
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.20940831393637
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 1593.0415363506
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 0.5555216070129
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 0.7562815605713
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 3.8193610390476
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 2.851159095833
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 0.5555216070129
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 46.255284399287
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 7.7065290454472
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 1.8158612529234
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 1.1184705379116
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 0.75918693857598
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 1539.0170600686
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 0.50648904789152
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 529.80095660821
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 4.0250873557727
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 2164.1899661687
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 278.44076195344
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 0.5555216070129
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 14.304681380582
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 57.505930193155
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 13.081145041136
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 98.422318636083
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 3.8710023276355
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 32.792773774936
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 74.555999355595
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 26.692868769131
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 8.3328241051936
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 31.469354650549
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> EUR - Euro Euro
€ 0.5189243990645
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 1.2738943731216
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.44602663170584
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 0.44602663170584
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 1.4860202987595
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 7.4561554571665
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 0.44602663170584
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 37.733805156352
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 4772.9305431335
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 4.3139030392587
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 116.08457260945
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 4.3519951558516
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 13.641832999094
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 3.9097666253729
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 73.518840515302
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 203.98753409514
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 8973.5627267223
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 2.0924054641105
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 46.256006577376
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 724.02797606813
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 23373.571615068
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 78.000788840682
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 86.330279816233
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.39375371505075
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 86.015299065057
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 74.439895339729
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 49.358428096061
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 2245.007249557
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 256.72042264084
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 499.96944631161
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 761.18681636122
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.17112287582426
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.46237063290577
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 246.33605724095
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 11788.446261617
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 49723.016926743
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 166.59870785674
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 107.32677447489
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 10.629461532906
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 2.7083067145897
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 5.6072684447062
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 9.8546755476054
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 2449.8891734394
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 31.932159701352
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 1165.2176811417
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 1916.5495441945
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 4.4786263061702
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 22.012654782208
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 25.781757781469
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 8.5883640444195
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 957.84146524379
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 9.4121470354589
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 2.6528934342901
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 35.581158929177
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 10.629461532906
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 701.92932654116
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 20.344034531223
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 6.0515190738344
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 74.009366094294
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 0.93412069262434
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.21385637544372
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 0.5555216070129
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 2.0448583697663
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 2.1007993955925
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 31.892106593486
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 154.05114131914
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 2.2360022443073
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 4101.0271594514
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 2.015604601941
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 2.5823421901995
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 60.799617801134
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 51.772725000139
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 712.79532917433
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 2.083567115343
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 4.7483931537517
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 7.5237068845793
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 325.53566170956
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 6.0040219764348
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 0.75527606646261
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 0.44602663170584
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 11649.010338257
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 315.78847959291
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 19.134108471149
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 12.708556699313
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 1395.7647032681
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 10.633183527673
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 20.498191777169
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 6.0410752676225
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 1.9443256245452
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 1.7526706701257
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 1.3273577725806
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 18.086672481126
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 3.7654809983834
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 18.079172939431
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 1441.5785701985
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 21.965046580487
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 2109.1155540495
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 0.5555216070129
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 21.402803162029
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 7060.5129686519
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 20.1663787213
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 14137.191616068
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 65.952636227786
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 1.5554604996361
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 340.39197604591
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 1.5013249190327
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 340.39197604591
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 139.08872235586
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 10.606685147019
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 14.301126042297