mix
currency
Quy đổi tiền tệ CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi
Tất cả Tiền tệ
>> CUC
 
Peso Cuba có thể chuyển đổi (CUC)
CUC$
CUC -> AED - Dirham UAE
د.إ 3.67227
CUC -> AFN - Afghani Afghanistan
؋ 72.2547
CUC -> ALL - Lek Albania
L 95.786
CUC -> AMD - Dram Armenia
֏ 393.917
CUC -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 1.80189
CUC -> AOA - Kwanza Angola
Kz 834.422
CUC -> ARS - Peso Argentina
$ 857.581
CUC -> AUD - Đô la Úc
A$ 1.53479
CUC -> AWG - Florin Aruba
Afl. 1.8025
CUC -> AZN - Manat Azerbaijan
₼ 1.7
CUC -> BAM - Marks chuyển đổi
KM 1.81319
CUC -> BBD - Đô la Barbados
Bds$ 2
CUC -> BDT - Taka Bangladesh
৳ 109.73
CUC -> BGN - Lev Bulgaria
лв 1.80651
CUC -> BHD - Dinar Bahrain
BD 0.377005
CUC -> BIF - Franc Burundi
FBu 2862.82
CUC -> BMD - Đô la Bermuda
BD$ 1
CUC -> BND - Đô la Brunei
B$ 1.35113
CUC -> BOB - Boliviano Bolivia
Bs. 6.9086
CUC -> BRL - Real Brasil
R$ 5.0156
CUC -> BSD - Đô la Bahamas
B$ 1
CUC -> BTN - Ngultrum Bhutan
Nu. 83.3635
CUC -> BWP - Pula Botswana
P 13.7105
CUC -> BYN - Rúp Belarus
Br 3.27185
CUC -> BZD - Đô la Belize
BZ$ 2.01529
CUC -> CAD - Đô la Canada
Can$ 1.35395
CUC -> CDF - Franc Congo
FC 2779.4
CUC -> CHF - Franc Thụy Sĩ
SFr 0.90211
CUC -> CLP - Peso Chile
CLP$ 980.971
CUC -> CNY - Nhân dân tệ
元 7.2274
CUC -> COP - Peso Colombia
COL$ 3866.93
CUC -> CRC - Colon Costa Rica
₡ 502.854
Peso Cuba có thể chuyển đổi (CUC)
CUC$ 1
CUC -> CUP - Peso Cuba
CUP$ 25.75
CUC -> CVE - Escudo Cabo Verde
Esc 102.3
CUC -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc
Kč 23.4498
CUC -> DJF - Franc Djibouti
Fdj 177.862
CUC -> DKK - Krone Đan Mạch
kr. 6.9129
CUC -> DOP - Peso Dominica
RD$ 59.2223
CUC -> DZD - Dinar Algérie
DA 134.695
CUC -> EGP - Bảng Ai Cập
E£ 47.4049
CUC -> ERN - Nakfa Eritrea
Nfk 15
CUC -> ETB - Birr Ethiopia
Br 56.8495
CUC -> EUR - Euro
€ 0.926883
CUC -> FJD - Đô la Fiji
FJ$ 2.2574
CUC -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.792324
CUC -> GBP - Bảng Anh
£ 0.792324
CUC -> GEL - Lari Gruzia
₾ 2.7
CUC -> GHS - Cedi Ghana
GH₵ 13.2221
CUC -> GIP - Bảng Gibraltar
£ 0.792324
CUC -> GMD - Dalasi Gambia
D 67.925
CUC -> GNF - Franc Guinea
GFr 8595.19
CUC -> GTQ - Quetzal Guatemala
Q 7.79589
CUC -> GYD - Đô la Guyana
GY$ 209.344
CUC -> HKD - Đô la Hồng Kông
HK$ 7.82585
CUC -> HNL - Lempira Honduras
L 24.76
CUC -> HRK - Kuna Croatia
kn 6.98326
CUC -> HTG - Gourde Haiti
G 132.553
CUC -> HUF - Forint Hungary
Ft 365.31
CUC -> IDR - Rupiah Indonesia
Rp 15890.8
CUC -> ILS - Shekel Israel mới
₪ 3.66566
CUC -> INR - Rupee Ấn Độ
₹ 83.348
CUC -> IQD - Dinar Iraq
د.ع 1309.81
CUC -> IRR - Rial Iran
﷼ 42035
CUC -> ISK - Krona Iceland
Íkr 139.31
CUC -> JMD - Đô la Jamaica
J$ 153.869
CUC -> JOD - Dinar Jordan
JD 0.7089
CUC -> JPY - Yên Nhật
JP¥ 151.385
CUC -> KES - Shilling Kenya
KSh 132.497
CUC -> KGS - Som Kyrgyzstan
с 89.471
CUC -> KHR - Riel Campuchia
៛ 4042.73
CUC -> KMF - Franc Comoros
CF 455.05
CUC -> KPW - Won Bắc Triều Tiên
₩ 900
CUC -> KRW - Won Hàn Quốc
₩ 1348.4
CUC -> KWD - Dinar Kuwait
KD 0.307779
CUC -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.833171
CUC -> KZT - Tenge Kazakhstan
₸ 448.291
CUC -> LAK - Kíp Lào
₭ 21028.1
CUC -> LBP - Bảng Liban
ل.ل. 89723
CUC -> LKR - Rupee Sri Lanka
Rs 300.469
CUC -> LRD - Đô la Liberia
L$ 192.75
CUC -> LSL - Loti Lesotho
M 18.982
CUC -> LYD - Dinar Libya
LD 4.83307
CUC -> MAD - Dirham Maroc
DH 10.1348
CUC -> MDL - Leu Moldova
L 17.6111
CUC -> MGA - Ariary Malagascar
Ar 4384.33
CUC -> MKD - Denar Macedonia
ден 57.0268
CUC -> MMK - Kyat Myanma
K 2099.56
CUC -> MNT - Tögrög Mông Cổ
₮ 3450
CUC -> MOP - Pataca Ma Cao
MOP$ 8.05726
CUC -> MRU - Ouguiya Mauritanie
UM 39.902
CUC -> MUR - Rupee Mauritius
₨ 46.3724
CUC -> MVR - Rufiyaa Maldives
Rf 15.46
CUC -> MWK - Kwacha Malawi
MK 1736.87
CUC -> MXN - Peso México
Mex$ 16.6215
CUC -> MYR - Ringgit Malaysia
RM 4.733
CUC -> MZN - Metical Mozambique
MT 63.9
CUC -> NAD - Đô la Namibia
N$ 18.9845
CUC -> NGN - Naira Nigeria
₦ 1395.46
CUC -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua
C$ 36.8176
CUC -> NOK - Krone Na Uy
kr 10.8465
CUC -> NPR - Rupee Nepal
रु 133.381
CUC -> NZD - Đô la New Zealand
NZ$ 1.67391
CUC -> OMR - Rial Oman
﷼ 0.384988
CUC -> PAB - Balboa Panama
B/. 1
CUC -> PEN - Nuevo Sol Peru
S/ 3.71915
CUC -> PGK - Kina Papua New Guinea
K 3.82845
CUC -> PHP - Peso Philippines
₱ 56.191
CUC -> PKR - Rupee Pakistan
₨ 277.944
CUC -> PLN - Zloty Ba Lan
zł 3.98899
CUC -> PYG - Guarani Paraguay
₲ 7391.63
CUC -> QAR - Rial Qatar
QR 3.64164
CUC -> RON - Leu Romania
lei 4.6069
CUC -> RSD - Dinar Serbia
дин 108.472
CUC -> RUB - Rúp Nga
₽ 92.507
CUC -> RWF - Franc Rwanda
FRw 1286.95
CUC -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út
SR 3.75048
CUC -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 8.46527
CUC -> SCR - Rupee Seychelles
SRe 13.5819
CUC -> SDG - Bảng Sudan
SD 601
CUC -> SEK - Krona Thụy Điển
kr 10.7039
CUC -> SGD - Đô la Singapore
S$ 1.34988
CUC -> SHP - Bảng Saint Helena
£ 0.792324
CUC -> SLL - Leone Sierra Leone
Le 20969.5
CUC -> SOS - Shilling Somalia
Sh.So. 571.416
CUC -> SRD - Đô la Suriname
$ 35.205
CUC -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe
Db 22.875
CUC -> SYP - Bảng Syria
£S 2512.53
CUC -> SZL - Lilangeni Swaziland
E 18.9541
CUC -> THB - Bạt Thái Lan
฿ 36.4205
CUC -> TJS - Somoni Tajikistan
ЅМ 10.9526
CUC -> TMT - Manat Turkmenistan
T 3.5
CUC -> TND - Dinar Tunisia
DT 3.1235
CUC -> TOP - Pa'anga Tonga
T$ 2.37806
CUC -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 32.3798
CUC -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 6.78629
CUC -> TWD - Đô la Đài Loan
NT$ 31.9735
CUC -> TZS - Shilling Tanzania
TSh 2580
CUC -> UAH - Hryvnia Ukraina
₴ 39.2281
CUC -> UGX - Shilling Uganda
USh 3878.91
CUC -> USD - Đô la Mỹ
$ 1
CUC -> UYU - Peso Uruguay
$ 37.5376
CUC -> UZS - Som Uzbekistan
soʻm 12620.6
CUC -> VES - Bolívar Venezuela
Bs.S. 36.2886
CUC -> VND - Đồng Việt Nam
₫ 24795.4
CUC -> VUV - Vatu Vanuatu
Vt 118.722
CUC -> WST - Tala Samoa
WS$ 2.8
CUC -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 607.995
CUC -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 2.70255
CUC -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 607.995
CUC -> YER - Rial Yemen
﷼ 250.35
CUC -> ZAR - Rand Nam Phi
R 18.9417
CUC -> ZMW - Kwacha Zambia
ZK 24.7948
Tỷ giá tiền tệ được cập nhật mỗi giờ. ||| © 2024, MixCurrency.com |
EN
ES
DE
RU
UA
PT
FR
IT
NL
SE
NO
FI
DK
PL
RO
CZ
BG
HR
RS
HU
TR
ID
MY
VN
| 0.0059 s