mixcurrency

Quy đổi tiền tệ GIP - Bảng Gibraltar

 
Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar (GIP)
£
Bảng Gibraltar
 
GIP -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 4.6370117456317
Bảng Gibraltar
 
GIP -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 90.070635415693
Bảng Gibraltar
 
GIP -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 121.04705576334
Bảng Gibraltar
 
GIP -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 497.80163999424
Bảng Gibraltar
 
GIP -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 2.2770766988992
Bảng Gibraltar
 
GIP -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 1053.6243266654
Bảng Gibraltar
 
GIP -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 1083.7030938666
Bảng Gibraltar
 
GIP -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 1.9388373567152
Bảng Gibraltar
 
GIP -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 2.2760160312341
Bảng Gibraltar
 
GIP -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 2.1465893221071
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 2.2913704583852
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 2.5253992024789
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 138.66714480892
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 2.2827335931127
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.47660343908863
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 3615.9549670814
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 1.2626996012395
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 1.707447654788
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 8.7305702098859
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 6.3334486598969
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 1.2626996012395
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 105.34753281125
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 17.402525904282
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 4.1347224712546
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 2.5467640797319
Bảng Gibraltar
 
GIP -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 1.7110716026436
Bảng Gibraltar
 
GIP -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 3512.3757187917
Bảng Gibraltar
 
GIP -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 1.1383110635214
Bảng Gibraltar
 
GIP -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 1241.2337080184
Bảng Gibraltar
 
GIP -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 9.1194690600717
Bảng Gibraltar
 
GIP -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 4887.3166875854
Bảng Gibraltar
 
GIP -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 635.46241322097
Bảng Gibraltar
 
GIP -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 1.2626996012395
Bảng Gibraltar
 
GIP -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 32.514514731916
Bảng Gibraltar
 
GIP -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 129.18427080361
Bảng Gibraltar
 
GIP -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 29.635812181011
Bảng Gibraltar
 
GIP -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 224.98907764845
Bảng Gibraltar
 
GIP -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 8.7382600504575
Bảng Gibraltar
 
GIP -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 74.81671915288
Bảng Gibraltar
 
GIP -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 170.2283213419
Bảng Gibraltar
 
GIP -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 59.919515527417
Bảng Gibraltar
 
GIP -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 18.940494018592
Bảng Gibraltar
 
GIP -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 71.820711809019
Bảng Gibraltar
 
GIP -> EUR - Euro Euro
€ 1.1714985971407
Bảng Gibraltar
 
GIP -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 2.8497867300374
Bảng Gibraltar
 
GIP -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 1
Bảng Gibraltar
 
GIP -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 1
Bảng Gibraltar
 
GIP -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 3.4092889233466
Bảng Gibraltar
 
GIP -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 16.72773923738
Bảng Gibraltar
 
Bảng Gibraltar (GIP)
£ 1
Bảng Gibraltar
 
GIP -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 85.768870414191
Bảng Gibraltar
 
GIP -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 10858.219037974
Bảng Gibraltar
 
GIP -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 9.8517716938105
Bảng Gibraltar
 
GIP -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 264.55324425409
Bảng Gibraltar
 
GIP -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 9.8816597933718
Bảng Gibraltar
 
GIP -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 31.188427610695
Bảng Gibraltar
 
GIP -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 8.827469777285
Bảng Gibraltar
 
GIP -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 167.51225449963
Bảng Gibraltar
 
GIP -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 461.3904342929
Bảng Gibraltar
 
GIP -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 20070.483891741
Bảng Gibraltar
 
GIP -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 4.6506362743291
Bảng Gibraltar
 
GIP -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 105.26848781621
Bảng Gibraltar
 
GIP -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 1655.0835023246
Bảng Gibraltar
 
GIP -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 53077.577738101
Bảng Gibraltar
 
GIP -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 176.09608638886
Bảng Gibraltar
 
GIP -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 194.44689969367
Bảng Gibraltar
 
GIP -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.89512774731866
Bảng Gibraltar
 
GIP -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 191.10705924839
Bảng Gibraltar
 
GIP -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 167.40871313233
Bảng Gibraltar
 
GIP -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 112.9749960225
Bảng Gibraltar
 
GIP -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 5106.8875212449
Bảng Gibraltar
 
GIP -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 574.59145354402
Bảng Gibraltar
 
GIP -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 1136.4296411155
Bảng Gibraltar
 
GIP -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 1701.9801655147
Bảng Gibraltar
 
GIP -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.38900365425265
Bảng Gibraltar
 
GIP -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 1.0528944862959
Bảng Gibraltar
 
GIP -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 566.51396419489
Bảng Gibraltar
 
GIP -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 26642.077696432
Bảng Gibraltar
 
GIP -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 113117.8073474
Bảng Gibraltar
 
GIP -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 379.70892248792
Bảng Gibraltar
 
GIP -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 243.38534813891
Bảng Gibraltar
 
GIP -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 24.110364995947
Bảng Gibraltar
 
GIP -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 6.1144460410579
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 12.801753637206
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 22.280965813671
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 5534.5259951967
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 72.007717619963
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 2653.2601641004
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 4356.3136242762
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 10.182157044475
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 50.05088679393
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 58.610096040932
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 19.521335835162
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 2190.6196572023
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 20.949449084164
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 5.9649929162552
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 80.686504519202
Bảng Gibraltar
 
GIP -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 24.110364995947
Bảng Gibraltar
 
GIP -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 1762.0467855456
Bảng Gibraltar
 
GIP -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 46.499796705364
Bảng Gibraltar
 
GIP -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 13.707866871056
Bảng Gibraltar
 
GIP -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 168.55524437025
Bảng Gibraltar
 
GIP -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 2.1143526012874
Bảng Gibraltar
 
GIP -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.48612040598318
Bảng Gibraltar
 
GIP -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 1.2626996012395
Bảng Gibraltar
 
GIP -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 4.6988335181084
Bảng Gibraltar
 
GIP -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 4.8350914320781
Bảng Gibraltar
 
GIP -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 70.910684206406
Bảng Gibraltar
 
GIP -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 351.23630917957
Bảng Gibraltar
 
GIP -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 5.0435378822507
Bảng Gibraltar
 
GIP -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 9340.9465701291
Bảng Gibraltar
 
GIP -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 4.607805503855
Bảng Gibraltar
 
GIP -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 5.8234442909563
Bảng Gibraltar
 
GIP -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 136.96755114565
Bảng Gibraltar
 
GIP -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 116.91663909773
Bảng Gibraltar
 
GIP -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 1624.6145609467
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 4.7374973798983
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 10.689093053384
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 17.08394679489
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 758.88246034492
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 13.520229710311
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 1.7035332860242
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 1
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 26478.179288191
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 722.04067407956
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 44.453339461635
Bảng Gibraltar
 
GIP -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 28.703561065415
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 3172.5706291022
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 24.060614631658
Bảng Gibraltar
 
GIP -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 45.886503509042
Bảng Gibraltar
 
GIP -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 13.840955409026
Bảng Gibraltar
 
GIP -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 4.4194486043381
Bảng Gibraltar
 
GIP -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 3.9440422044715
Bảng Gibraltar
 
GIP -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 3.0027754137235
Bảng Gibraltar
 
GIP -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 40.880530939928
Bảng Gibraltar
 
GIP -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 8.5759273897221
Bảng Gibraltar
 
GIP -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 40.369137601426
Bảng Gibraltar
 
GIP -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 3259.6716475957
Bảng Gibraltar
 
GIP -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 49.573333804741
Bảng Gibraltar
 
GIP -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 4901.8756139877
Bảng Gibraltar
 
GIP -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 1.2626996012395
Bảng Gibraltar
 
GIP -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 47.433815600401
Bảng Gibraltar
 
GIP -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 15945.244294492
Bảng Gibraltar
 
GIP -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 45.821600749538
Bảng Gibraltar
 
GIP -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 31327.577106751
Bảng Gibraltar
 
GIP -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 149.91022205835
Bảng Gibraltar
 
GIP -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 3.5355588834705
Bảng Gibraltar
 
GIP -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 768.45246062271
Bảng Gibraltar
 
GIP -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 3.4125088073297
Bảng Gibraltar
 
GIP -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 768.45246062271
Bảng Gibraltar
 
GIP -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 316.1168451703
Bảng Gibraltar
 
GIP -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 23.855299676496
Bảng Gibraltar
 
GIP -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 31.333764334797