mixcurrency

Quy đổi tiền tệ JPY - Yên Nhật

 
Yên Nhật Yên Nhật (JPY)
JP¥
Yên Nhật
 
JPY -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 0.024261660512461
Yên Nhật
 
JPY -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 0.47890505789797
Yên Nhật
 
JPY -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 0.63272275690779
Yên Nhật
 
JPY -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 2.6020530164413
Yên Nhật
 
JPY -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 0.011902541169321
Yên Nhật
 
JPY -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 5.5000297251415
Yên Nhật
 
JPY -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 5.6636435096805
Yên Nhật
 
JPY -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 0.010134027360341
Yên Nhật
 
JPY -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 0.011906570577394
Yên Nhật
 
JPY -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 0.011229497909332
Yên Nhật
 
JPY -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 0.011941448076783
Yên Nhật
 
JPY -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 0.013211174010978
Yên Nhật
 
JPY -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 0.72483106211233
Yên Nhật
 
JPY -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 0.011939004009591
Yên Nhật
 
JPY -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.0024896523479559
Yên Nhật
 
JPY -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 18.925006770727
Yên Nhật
 
JPY -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 0.0066055870054892
Yên Nhật
 
JPY -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 0.0089250067707267
Yên Nhật
 
JPY -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 0.045635358386123
Yên Nhật
 
JPY -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 0.033079458606089
Yên Nhật
 
JPY -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 0.0066055870054892
Yên Nhật
 
JPY -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 0.5506648523321
Yên Nhật
 
JPY -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 0.09056590063876
Yên Nhật
 
JPY -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 0.02161248984391
Yên Nhật
 
JPY -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 0.013312173436292
Yên Nhật
 
JPY -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 0.0089420491852008
Yên Nhật
 
JPY -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 18.462615680342
Yên Nhật
 
JPY -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 0.0059538863971147
Yên Nhật
 
JPY -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 6.4771083382325
Yên Nhật
 
JPY -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 0.047741219523473
Yên Nhật
 
JPY -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 25.524582692041
Yên Nhật
 
JPY -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 3.3216458480583
Yên Nhật
 
JPY -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 0.0066055870054892
Yên Nhật
 
JPY -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 0.17009386539135
Yên Nhật
 
JPY -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 0.67575155066155
Yên Nhật
 
JPY -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 0.15483231717387
Yên Nhật
 
JPY -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 1.1746583260121
Yên Nhật
 
JPY -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 0.045637075838744
Yên Nhật
 
JPY -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 0.39138103007524
Yên Nhật
 
JPY -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 0.8901358769247
Yên Nhật
 
JPY -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 0.31307377780126
Yên Nhật
 
JPY -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 0.099083805082339
Yên Nhật
 
JPY -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 0.3756927609372
Yên Nhật
 
JPY -> EUR - Euro Euro
€ 0.0061183126688553
Yên Nhật
 
JPY -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 0.014904846519186
Yên Nhật
 
JPY -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.0052320608770898
Yên Nhật
 
JPY -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 0.0052320608770898
Yên Nhật
 
JPY -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 0.017835084914821
Yên Nhật
 
JPY -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 0.087193748472458
Yên Nhật
 
JPY -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 0.0052320608770898
Yên Nhật
 
JPY -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 0.44868449734786
Yên Nhật
 
JPY -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 56.808048247207
Yên Nhật
 
JPY -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 0.051496429680224
Yên Nhật
 
JPY -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 1.3828400060771
Yên Nhật
 
JPY -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 0.05169710741345
Yên Nhật
 
JPY -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 0.16368644599602
Yên Nhật
 
JPY -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 0.046099665096739
Yên Nhật
 
JPY -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 0.87559037433862
Yên Nhật
 
JPY -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 2.41031924802
Yên Nhật
 
JPY -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 104.79301393118
Yên Nhật
 
JPY -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 0.024205579078785
Yên Nhật
 
JPY -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 0.55060540204905
Yên Nhật
 
JPY -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 8.6533189771909
Yên Nhật
 
JPY -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 277.66584977574
Yên Nhật
 
JPY -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 0.91962982290421
Yên Nhật
 
JPY -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 1.0163950669476
Yên Nhật
 
JPY -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.0046827006281913
Yên Nhật
 
Yên Nhật (JPY)
JP¥ 1
Yên Nhật
 
JPY -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 0.87524027822732
Yên Nhật
 
JPY -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 0.59126609286134
Yên Nhật
 
JPY -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 26.719599437204
Yên Nhật
 
JPY -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 3.0058723668479
Yên Nhật
 
JPY -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 5.9450283049403
Yên Nhật
 
JPY -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 8.9162213400094
Yên Nhật
 
JPY -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.0020321031528467
Yên Nhật
 
JPY -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.0055035835309505
Yên Nhật
 
JPY -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 2.9739409592633
Yên Nhật
 
JPY -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 138.37053379749
Yên Nhật
 
JPY -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 592.71073473944
Yên Nhật
 
JPY -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 1.9847741219523
Yên Nhật
 
JPY -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 1.2732268953081
Yên Nhật
 
JPY -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 0.12474651059866
Yên Nhật
 
JPY -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 0.031871957301486
Yên Nhật
 
JPY -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 0.066990560616169
Yên Nhật
 
JPY -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 0.11625502850311
Yên Nhật
 
JPY -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 29.008435334606
Yên Nhật
 
JPY -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 0.37669548904463
Yên Nhật
 
JPY -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 13.868826253245
Yên Nhật
 
JPY -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 22.789275168938
Yên Nhật
 
JPY -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 0.053222931955848
Yên Nhật
 
JPY -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 0.26455375956984
Yên Nhật
 
JPY -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 0.30629578497493
Yên Nhật
 
JPY -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 0.10212237510486
Yên Nhật
 
JPY -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 11.506932563562
Yên Nhật
 
JPY -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 0.10973267189389
Yên Nhật
 
JPY -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 0.031264243296981
Yên Nhật
 
JPY -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 0.42209700965076
Yên Nhật
 
JPY -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 0.12477953853369
Yên Nhật
 
JPY -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 9.21783244268
Yên Nhật
 
JPY -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 0.24341588115228
Yên Nhật
 
JPY -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 0.07166005007035
Yên Nhật
 
JPY -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 0.88105980037916
Yên Nhật
 
JPY -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 0.011047712154941
Yên Nhật
 
JPY -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.00254276126748
Yên Nhật
 
JPY -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 0.0066055870054892
Yên Nhật
 
JPY -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 0.024576086453923
Yên Nhật
 
JPY -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 0.025312609405035
Yên Nhật
 
JPY -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 0.37119105339296
Yên Nhật
 
JPY -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 1.8360229081757
Yên Nhật
 
JPY -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 0.026351271905778
Yên Nhật
 
JPY -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 48.826055077384
Yên Nhật
 
JPY -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 0.024047639493484
Yên Nhật
 
JPY -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 0.030401553634064
Yên Nhật
 
JPY -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 0.71513406038828
Yên Nhật
 
JPY -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 0.61162847536446
Yên Nhật
 
JPY -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 8.5146016500756
Yên Nhật
 
JPY -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 0.024775443069748
Yên Nhật
 
JPY -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 0.055918077509958
Yên Nhật
 
JPY -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 0.090573166784466
Yên Nhật
 
JPY -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 3.969957790299
Yên Nhật
 
JPY -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 0.070652037493312
Yên Nhật
 
JPY -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 0.0089174764015404
Yên Nhật
 
JPY -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 0.0052320608770898
Yên Nhật
 
JPY -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 138.51585671161
Yên Nhật
 
JPY -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 3.7750929736371
Yên Nhật
 
JPY -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 0.23254969052825
Yên Nhật
 
JPY -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 0.15110280275057
Yên Nhật
 
JPY -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 16.596735518902
Yên Nhật
 
JPY -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 0.12576707379101
Yên Nhật
 
JPY -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 0.24039712789077
Yên Nhật
 
JPY -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 0.072348352236321
Yên Nhật
 
JPY -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 0.023119554519212
Yên Nhật
 
JPY -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 0.020632551011646
Yên Nhật
 
JPY -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 0.015708416178404
Yên Nhật
 
JPY -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 0.21366497783826
Yên Nhật
 
JPY -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 0.044827429039482
Yên Nhật
 
JPY -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 0.21139199534967
Yên Nhật
 
JPY -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 17.042414474162
Yên Nhật
 
JPY -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 0.25912462761003
Yên Nhật
 
JPY -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 25.622477491462
Yên Nhật
 
JPY -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 0.0066055870054892
Yên Nhật
 
JPY -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 0.24814151809601
Yên Nhật
 
JPY -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 83.395535944302
Yên Nhật
 
JPY -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 0.2397075046074
Yên Nhật
 
JPY -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 163.78817203591
Yên Nhật
 
JPY -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 0.78422850046569
Yên Nhật
 
JPY -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 0.01849564361537
Yên Nhật
 
JPY -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 4.0133498913381
Yên Nhật
 
JPY -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 0.017851929161685
Yên Nhật
 
JPY -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 4.0133498913381
Yên Nhật
 
JPY -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 1.6537087068242
Yên Nhật
 
JPY -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 0.12507084492063
Yên Nhật
 
JPY -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 0.1637842086837