mixcurrency

Quy đổi tiền tệ KRW - Won Hàn Quốc

 
Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc (KRW)
Won Hàn Quốc
 
KRW -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 0.0027300909955989
Won Hàn Quốc
 
KRW -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 0.053044561080052
Won Hàn Quốc
 
KRW -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 0.071287320090401
Won Hàn Quốc
 
KRW -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 0.29316640894493
Won Hàn Quốc
 
KRW -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 0.0013410179017485
Won Hàn Quốc
 
KRW -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 0.62033275841561
Won Hàn Quốc
 
KRW -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 0.63822855953372
Won Hàn Quốc
 
KRW -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 0.0011419798977043
Won Hàn Quốc
 
KRW -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 0.0013400291423813
Won Hàn Quốc
 
KRW -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 0.0012638277625788
Won Hàn Quốc
 
KRW -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 0.0013494335077911
Won Hàn Quốc
 
KRW -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 0.0014868561912692
Won Hàn Quốc
 
KRW -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 0.081664089449268
Won Hàn Quốc
 
KRW -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 0.0013439841798501
Won Hàn Quốc
 
KRW -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.00028060544784108
Won Hàn Quốc
 
KRW -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 2.1295126085405
Won Hàn Quốc
 
KRW -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 0.00074342809563459
Won Hàn Quốc
 
KRW -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 0.0010055534078744
Won Hàn Quốc
 
KRW -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 0.0051416304864993
Won Hàn Quốc
 
KRW -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 0.0037287379564649
Won Hàn Quốc
 
KRW -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 0.00074342809563459
Won Hàn Quốc
 
KRW -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 0.062041453550613
Won Hàn Quốc
 
KRW -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 0.010248751040799
Won Hàn Quốc
 
KRW -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 0.0024350243844415
Won Hàn Quốc
 
KRW -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 0.0014998513143809
Won Hàn Quốc
 
KRW -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 0.0010075606637326
Won Hàn Quốc
 
KRW -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 2.0683805162365
Won Hàn Quốc
 
KRW -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 0.00067102340311645
Won Hàn Quốc
 
KRW -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 0.73089389794219
Won Hàn Quốc
 
KRW -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 0.0053688890210539
Won Hàn Quốc
 
KRW -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 2.878241346497
Won Hàn Quốc
 
KRW -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 0.37421493993101
Won Hàn Quốc
 
KRW -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 0.00074342809563459
Won Hàn Quốc
 
KRW -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 0.019143273462591
Won Hàn Quốc
 
KRW -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 0.076074997026288
Won Hàn Quốc
 
KRW -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 0.017451008088498
Won Hàn Quốc
 
KRW -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 0.13250118948495
Won Hàn Quốc
 
KRW -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 0.0051460092779826
Won Hàn Quốc
 
KRW -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 0.044058597002498
Won Hàn Quốc
 
KRW -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 0.10024087070299
Won Hàn Quốc
 
KRW -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 0.03528785535863
Won Hàn Quốc
 
KRW -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 0.011151421434519
Won Hàn Quốc
 
KRW -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 0.042294219103128
Won Hàn Quốc
 
KRW -> EUR - Euro Euro
€ 0.00068993324015701
Won Hàn Quốc
 
KRW -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 0.0016778428690377
Won Hàn Quốc
 
KRW -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.00058908944926847
Won Hàn Quốc
 
KRW -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 0.00058908944926847
Won Hàn Quốc
 
KRW -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 0.0020072558582134
Won Hàn Quốc
 
KRW -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 0.0098513143808731
Won Hàn Quốc
 
KRW -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 0.00058908944926847
Won Hàn Quốc
 
KRW -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 0.05049735339598
Won Hàn Quốc
 
KRW -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 6.3945967646009
Won Hàn Quốc
 
KRW -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 0.0058019284524801
Won Hàn Quốc
 
KRW -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 0.15580096943024
Won Hàn Quốc
 
KRW -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 0.0058166780658975
Won Hàn Quốc
 
KRW -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 0.018366465445462
Won Hàn Quốc
 
KRW -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 0.0051983020102296
Won Hàn Quốc
 
KRW -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 0.098651421434519
Won Hàn Quốc
 
KRW -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 0.27189395741644
Won Hàn Quốc
 
KRW -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 11.799542048293
Won Hàn Quốc
 
KRW -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 0.0027251546330439
Won Hàn Quốc
 
KRW -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 0.061976923991912
Won Hàn Quốc
 
KRW -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 0.97471601046747
Won Hàn Quốc
 
KRW -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 31.25
Won Hàn Quốc
 
KRW -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 0.10370078506007
Won Hàn Quốc
 
KRW -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 0.11450651243012
Won Hàn Quốc
 
KRW -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.00052701617699536
Won Hàn Quốc
 
KRW -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 0.11252230284287
Won Hàn Quốc
 
KRW -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 0.098588973474486
Won Hàn Quốc
 
KRW -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 0.066515255144522
Won Hàn Quốc
 
KRW -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 3.0075680980136
Won Hàn Quốc
 
KRW -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 0.33829695491852
Won Hàn Quốc
 
KRW -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 0.66908528607113
Won Hàn Quốc
 
Won Hàn Quốc (KRW)
₩ 1
Won Hàn Quốc
 
KRW -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.00022903012370644
Won Hàn Quốc
 
KRW -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.00062007255858213
Won Hàn Quốc
 
KRW -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 0.3336334304746
Won Hàn Quốc
 
KRW -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 15.689603901511
Won Hàn Quốc
 
KRW -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 66.63829249435
Won Hàn Quốc
 
KRW -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 0.22361945402641
Won Hàn Quốc
 
KRW -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 0.14329576543357
Won Hàn Quốc
 
KRW -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 0.014199179255382
Won Hàn Quốc
 
KRW -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 0.0036009352325443
Won Hàn Quốc
 
KRW -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 0.0075392530034495
Won Hàn Quốc
 
KRW -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 0.013121803259189
Won Hàn Quốc
 
KRW -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 3.2593820625669
Won Hàn Quốc
 
KRW -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 0.042395325324135
Won Hàn Quốc
 
KRW -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 1.5625669085286
Won Hàn Quốc
 
KRW -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 2.5648269299393
Won Hàn Quốc
 
KRW -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 0.0059964984536696
Won Hàn Quốc
 
KRW -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 0.029474247650767
Won Hàn Quốc
 
KRW -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 0.034480195075532
Won Hàn Quốc
 
KRW -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 0.011493398358511
Won Hàn Quốc
 
KRW -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 1.2901005114785
Won Hàn Quốc
 
KRW -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 0.012347894611633
Won Hàn Quốc
 
KRW -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 0.0035152997502082
Won Hàn Quốc
 
KRW -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 0.04750505531105
Won Hàn Quốc
 
KRW -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 0.014199179255382
Won Hàn Quốc
 
KRW -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 1.0374241703342
Won Hàn Quốc
 
KRW -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 0.027384768645177
Won Hàn Quốc
 
KRW -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 0.0080836653978827
Won Hàn Quốc
 
KRW -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 0.099260289044844
Won Hàn Quốc
 
KRW -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 0.0012451677173784
Won Hàn Quốc
 
KRW -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.00028620866539788
Won Hàn Quốc
 
KRW -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 0.00074342809563459
Won Hàn Quốc
 
KRW -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 0.0027672475318187
Won Hàn Quốc
 
KRW -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 0.0028474931604615
Won Hàn Quốc
 
KRW -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 0.041806678958011
Won Hàn Quốc
 
KRW -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 0.20685068990127
Won Hàn Quốc
 
KRW -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 0.0029727087546093
Won Hàn Quốc
 
KRW -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 5.5011523135482
Won Hàn Quốc
 
KRW -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 0.0027136389318425
Won Hàn Quốc
 
KRW -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 0.0034296568335911
Won Hàn Quốc
 
KRW -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 0.080641132389675
Won Hàn Quốc
 
KRW -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 0.068835940287855
Won Hàn Quốc
 
KRW -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 0.95671761627215
Won Hàn Quốc
 
KRW -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 0.0027884352325443
Won Hàn Quốc
 
KRW -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 0.0062933195551326
Won Hàn Quốc
 
KRW -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 0.010061109789461
Won Hàn Quốc
 
KRW -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 0.44680028547639
Won Hàn Quốc
 
KRW -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 0.0079654603306768
Won Hàn Quốc
 
KRW -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 0.0010030554894731
Won Hàn Quốc
 
KRW -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 0.00058908944926847
Won Hàn Quốc
 
KRW -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 15.58931545141
Won Hàn Quốc
 
KRW -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 0.42519998215773
Won Hàn Quốc
 
KRW -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 0.026172386106816
Won Hàn Quốc
 
KRW -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 0.016903101582015
Won Hàn Quốc
 
KRW -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 1.8678853931248
Won Hàn Quốc
 
KRW -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 0.014169813845605
Won Hàn Quốc
 
KRW -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 0.027105685738075
Won Hàn Quốc
 
KRW -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 0.0081512430117759
Won Hàn Quốc
 
KRW -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 0.0026019983347211
Won Hàn Quốc
 
KRW -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 0.0023220976567146
Won Hàn Quốc
 
KRW -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 0.0017679166171048
Won Hàn Quốc
 
KRW -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 0.024064693112882
Won Hàn Quốc
 
KRW -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 0.0050505531105032
Won Hàn Quốc
 
KRW -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 0.023767767931486
Won Hàn Quốc
 
KRW -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 1.9180444867372
Won Hàn Quốc
 
KRW -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 0.029194793029618
Won Hàn Quốc
 
KRW -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 2.8868428095635
Won Hàn Quốc
 
KRW -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 0.00074342809563459
Won Hàn Quốc
 
KRW -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 0.027927173783752
Won Hàn Quốc
 
KRW -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 9.3903889615796
Won Hàn Quốc
 
KRW -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 0.026977964791245
Won Hàn Quốc
 
KRW -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 18.445045795171
Won Hàn Quốc
 
KRW -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 0.08826127036993
Won Hàn Quốc
 
KRW -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 0.0020815986677769
Won Hàn Quốc
 
KRW -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 0.45256631378613
Won Hàn Quốc
 
KRW -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 0.0020091515998573
Won Hàn Quốc
 
KRW -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 0.45256631378613
Won Hàn Quốc
 
KRW -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 0.18611722374212
Won Hàn Quốc
 
KRW -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 0.014077628761746
Won Hàn Quốc
 
KRW -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 0.018453149161413