mixcurrency

Quy đổi tiền tệ LBP - Bảng Liban

 
Bảng Liban Bảng Liban (LBP)
ل.ل.‎
Bảng Liban
 
LBP -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 4.1041107033831E-5
Bảng Liban
 
LBP -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 0.00080796753272874
Bảng Liban
 
LBP -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 0.0010530308448016
Bảng Liban
 
LBP -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 0.0043400057211051
Bảng Liban
 
LBP -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 2.0187679063884E-5
Bảng Liban
 
LBP -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 0.0093198142428698
Bảng Liban
 
LBP -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 0.0097665967917115
Bảng Liban
 
LBP -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 1.7101411056929E-5
Bảng Liban
 
LBP -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 2.0113260001877E-5
Bảng Liban
 
LBP -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 1.899585666844E-5
Bảng Liban
 
LBP -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 2.0421551581573E-5
Bảng Liban
 
LBP -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 2.2348066668752E-5
Bảng Liban
 
LBP -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 0.0012293894955147
Bảng Liban
 
LBP -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 2.0421104620239E-5
Bảng Liban
 
LBP -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 4.2089901802595E-6
Bảng Liban
 
LBP -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 0.032113948322331
Bảng Liban
 
LBP -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 1.1174033334376E-5
Bảng Liban
 
LBP -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 1.524674500409E-5
Bảng Liban
 
LBP -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 7.7685231950584E-5
Bảng Liban
 
LBP -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 5.7169706748669E-5
Bảng Liban
 
LBP -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 1.1174033334376E-5
Bảng Liban
 
LBP -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 0.00093336476961378
Bảng Liban
 
LBP -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 0.00015419048598106
Bảng Liban
 
LBP -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 3.6658204198755E-5
Bảng Liban
 
LBP -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 2.2578810457107E-5
Bảng Liban
 
LBP -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 1.5287753706427E-5
Bảng Liban
 
LBP -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 0.031196224964578
Bảng Liban
 
LBP -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 1.0222877268887E-5
Bảng Liban
 
LBP -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 0.010597006252989
Bảng Liban
 
LBP -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 8.0962575927557E-5
Bảng Liban
 
LBP -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 0.044308059159802
Bảng Liban
 
LBP -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 0.0056154322339574
Bảng Liban
 
LBP -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 1.1174033334376E-5
Bảng Liban
 
LBP -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 0.00028773135836019
Bảng Liban
 
LBP -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 0.0011478414002405
Bảng Liban
 
LBP -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 0.00026253056098117
Bảng Liban
 
LBP -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 0.0019947549087528
Bảng Liban
 
LBP -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 7.789195156727E-5
Bảng Liban
 
LBP -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 0.00065667000397796
Bảng Liban
 
LBP -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 0.0014995329254066
Bảng Liban
 
LBP -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 0.00053480599643325
Bảng Liban
 
LBP -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 0.00016761050001564
Bảng Liban
 
LBP -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 0.00063622822739605
Bảng Liban
 
LBP -> EUR - Euro Euro
€ 1.0448391609642E-5
Bảng Liban
 
LBP -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 2.5281250419026E-5
Bảng Liban
 
LBP -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 8.9478194991351E-6
Bảng Liban
 
LBP -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 8.9478194991351E-6
Bảng Liban
 
LBP -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 2.9946409336128E-5
Bảng Liban
 
LBP -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 0.00015127071107079
Bảng Liban
 
LBP -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 8.9478194991351E-6
Bảng Liban
 
LBP -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 0.00075899621423751
Bảng Liban
 
LBP -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 0.096010311397961
Bảng Liban
 
LBP -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 8.6861795086107E-5
Bảng Liban
 
LBP -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 0.0023435076631521
Bảng Liban
 
LBP -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 8.7474243853164E-5
Bảng Liban
 
LBP -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 0.00027660760817582
Bảng Liban
 
LBP -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 7.8733803238682E-5
Bảng Liban
 
LBP -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 0.0014841574555385
Bảng Liban
 
LBP -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 0.0041063455100499
Bảng Liban
 
LBP -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 0.18147300577027
Bảng Liban
 
LBP -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 4.2744141454323E-5
Bảng Liban
 
LBP -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 0.00093194231517031
Bảng Liban
 
LBP -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 0.01467463449737
Bảng Liban
 
LBP -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 0.47014745254388
Bảng Liban
 
LBP -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 0.0015706221254799
Bảng Liban
 
LBP -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 0.0017433726808294
Bảng Liban
 
LBP -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 7.9190374240724E-6
Bảng Liban
 
LBP -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 0.0017665587999982
Bảng Liban
 
LBP -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 0.0014841686295719
Bảng Liban
 
LBP -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 0.00099233237832595
Bảng Liban
 
LBP -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 0.045504239428247
Bảng Liban
 
LBP -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 0.0051372618254795
Bảng Liban
 
LBP -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 0.010056630000939
Bảng Liban
 
LBP -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 0.015398823597771
Bảng Liban
 
LBP -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 3.4398702918211E-6
Bảng Liban
 
LBP -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 9.3347539254379E-6
Bảng Liban
 
LBP -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 0.0049593265186629
Bảng Liban
 
LBP -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 0.23915001363232
Bảng Liban
 
Bảng Liban (LBP)
ل.ل.‎ 1
Bảng Liban
 
LBP -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 0.0033157156074428
Bảng Liban
 
LBP -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 0.0021599406435349
Bảng Liban
 
LBP -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 0.00021396821210997
Bảng Liban
 
LBP -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 5.4504923279087E-5
Bảng Liban
 
LBP -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 0.00011315049635056
Bảng Liban
 
LBP -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 0.00019904752539858
Bảng Liban
 
LBP -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 0.049764227896645
Bảng Liban
 
LBP -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 0.00064262536147998
Bảng Liban
 
LBP -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 0.023523798456196
Bảng Liban
 
LBP -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 0.038550415003598
Bảng Liban
 
LBP -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 9.0325745419764E-5
Bảng Liban
 
LBP -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 0.00044140672140453
Bảng Liban
 
LBP -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 0.00051774324753166
Bảng Liban
 
LBP -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 0.00017275055534946
Bảng Liban
 
LBP -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 0.019416112062146
Bảng Liban
 
LBP -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 0.00019174752942123
Bảng Liban
 
LBP -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 5.3294551988307E-5
Bảng Liban
 
LBP -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 0.00071513813340008
Bảng Liban
 
LBP -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 0.0002139693295133
Bảng Liban
 
LBP -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 0.014766149830378
Bảng Liban
 
LBP -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 0.00041223243777181
Bảng Liban
 
LBP -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 0.00012334791917151
Bảng Liban
 
LBP -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 0.0014933872070727
Bảng Liban
 
LBP -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 1.8814725588089E-5
Bảng Liban
 
LBP -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 4.3009748226681E-6
Bảng Liban
 
LBP -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 1.1174033334376E-5
Bảng Liban
 
LBP -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 4.2080515614594E-5
Bảng Liban
 
LBP -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 4.3238480689036E-5
Bảng Liban
 
LBP -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 0.00064413832559345
Bảng Liban
 
LBP -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 0.0031091189051235
Bảng Liban
 
LBP -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 4.5082754890874E-5
Bảng Liban
 
LBP -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 0.083155926930761
Bảng Liban
 
LBP -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 4.0720412277134E-5
Bảng Liban
 
LBP -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 5.203747323819E-5
Bảng Liban
 
LBP -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 0.0012242047440476
Bảng Liban
 
LBP -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 0.0010298648388928
Bảng Liban
 
LBP -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 0.014458416952349
Bảng Liban
 
LBP -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 4.1908770722245E-5
Bảng Liban
 
LBP -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 9.4702055575172E-5
Bảng Liban
 
LBP -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 0.00015124054118078
Bảng Liban
 
LBP -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 0.0065479835339445
Bảng Liban
 
LBP -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 0.00012167740118802
Bảng Liban
 
LBP -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 1.5225737821421E-5
Bảng Liban
 
LBP -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 8.9478194991351E-6
Bảng Liban
 
LBP -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 0.2343138920052
Bảng Liban
 
LBP -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 0.0064017154375975
Bảng Liban
 
LBP -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 0.000382146353019
Bảng Liban
 
LBP -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 0.00025581831915721
Bảng Liban
 
LBP -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 0.02807509397362
Bảng Liban
 
LBP -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 0.00021132667062972
Bảng Liban
 
LBP -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 0.00041327720988857
Bảng Liban
 
LBP -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 0.00012237689567476
Bảng Liban
 
LBP -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 3.9109116670317E-5
Bảng Liban
 
LBP -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 3.5175856936616E-5
Bảng Liban
 
LBP -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 2.6654762596488E-5
Bảng Liban
 
LBP -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 0.0003632454756339
Bảng Liban
 
LBP -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 7.5879843384749E-5
Bảng Liban
 
LBP -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 0.00036430700880067
Bảng Liban
 
LBP -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 0.028940746336034
Bảng Liban
 
LBP -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 0.00044356330983807
Bảng Liban
 
LBP -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 0.042597649877309
Bảng Liban
 
LBP -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 1.1174033334376E-5
Bảng Liban
 
LBP -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 0.00043159480273362
Bảng Liban
 
LBP -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 0.14158729378321
Bảng Liban
 
LBP -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 0.00040648451502461
Bảng Liban
 
LBP -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 0.28320922706977
Bảng Liban
 
LBP -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 0.0013266035855238
Bảng Liban
 
LBP -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 3.1287293336253E-5
Bảng Liban
 
LBP -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 0.0068536939119397
Bảng Liban
 
LBP -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 3.0198383787819E-5
Bảng Liban
 
LBP -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 0.0068536939119397
Bảng Liban
 
LBP -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 0.0027976985960945
Bảng Liban
 
LBP -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 0.00020962039573956
Bảng Liban
 
LBP -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 0.00029684266514104