mixcurrency

Quy đổi tiền tệ SAR - Riyal Ả Rập Xê Út

 
Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
SR
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 0.9793175346352
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 19.064023122127
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 24.996533813978
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 103.45498757506
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 0.48064801680834
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 223.56899843222
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 235.10153258748
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 0.40540245086015
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 0.47993344922837
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 0.4532704798268
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 0.48518605420048
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 0.53325938803153
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 29.269541290274
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 0.48501274489937
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.10047086803963
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 766.56037029532
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 0.26662969401576
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 0.36156852916396
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 1.8427524716573
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 1.356531894244
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 0.26662969401576
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 22.272831500699
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 3.6348559666393
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 0.87278830668814
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 0.53758145537152
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 0.36600524727238
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 746.56314324414
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 0.24212882480296
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 249.09879163423
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 1.9264795281721
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 1038.586649318
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 136.5130701876
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 0.26662969401576
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 6.8657146209059
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 27.476189968324
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 6.2079924917078
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 47.326770687798
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 1.8505887183644
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 15.477853737615
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 35.909953819737
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 12.678001983725
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 3.9994454102364
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 15.259217388522
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> EUR - Euro Euro
€ 0.24812639314015
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 0.60598263707433
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.21334081674008
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 0.21334081674008
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 0.71190128302209
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 3.6928212621183
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 0.21334081674008
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 18.064161769568
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 2291.6822200655
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 2.0722593133752
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 55.827191962715
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 2.08416699551
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 6.6177490054712
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 1.869410108465
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 35.35109798108
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 96.449025735098
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 4286.3656239668
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 0.98981741198554
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 22.254807333383
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 349.28489916065
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 11215.111504538
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 37.293495301985
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 41.83926495526
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.18893380117957
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 41.474515533846
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 35.195119610081
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 23.566625427941
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 1086.7826328083
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 121.82977293815
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 239.96672461419
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 363.83754786003
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.081966767274938
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.22225744696735
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 117.3589262289
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 5693.8771157066
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 23890.020583812
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 80.075562855284
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 51.59284579205
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 4.9273167454113
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 1.2971534613867
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 2.673362627049
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 4.7112133784115
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 1185.1689899001
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 15.284920491025
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 560.05833857705
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 919.87244435438
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 2.1474888815418
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 10.635858494289
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 12.323624457409
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 4.1220950694837
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 463.93566758743
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 4.5038021394367
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 1.2632914902467
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 17.024305962906
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 4.9246504484711
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 370.34864498789
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 9.7973081066092
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 2.9085033542016
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 35.637191642759
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 0.44442104028241
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.10260923818564
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 0.26662969401576
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 0.99652848138391
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 1.0306570822179
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 15.297745379307
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 74.183046617536
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 1.0669933769184
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 1992.6063585849
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 0.97079871591139
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 1.234495483293
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 29.065569574352
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 24.340624766699
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 346.08534283246
Riyal Ả Rập Xê Út
 
Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
SR 1
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 2.2656538293357
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 3.6506937704638
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 160.24444610347
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 2.9086366690486
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 0.36144054691083
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 0.21334081674008
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 5591.0913686635
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 152.245555283
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 8.7485202051982
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 6.1724774164649
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 669.91510510543
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 4.9273167454113
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 9.843968303062
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 2.9096498618858
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 0.93587022599533
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 0.83521751650438
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 0.63277892132291
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 8.5988342949778
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 1.80752002389
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 8.6330695476894
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 692.06670008425
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 10.500090654096
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 1008.0522167593
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 0.26662969401576
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 10.233114341478
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 3387.5302624703
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 9.7388095517422
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 6781.8862451073
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 31.654810532939
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 0.74656314324414
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 162.76009726651
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 0.7205800795623
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 162.76009726651
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 66.750743896846
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 4.9518466772608
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 7.2873894819918