mixcurrency

Quy đổi tiền tệ SDG - Bảng Sudan

 
Bảng Sudan Bảng Sudan (SDG)
SD
Bảng Sudan
 
SDG -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 0.0062672354948805
Bảng Sudan
 
SDG -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 0.12286689419795
Bảng Sudan
 
SDG -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 0.1619795221843
Bảng Sudan
 
SDG -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 0.66996587030717
Bảng Sudan
 
SDG -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 0.0030757337883959
Bảng Sudan
 
SDG -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 1.4283276450512
Bảng Sudan
 
SDG -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 1.4848242320819
Bảng Sudan
 
SDG -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 0.0026597269624573
Bảng Sudan
 
SDG -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 0.0030716723549488
Bảng Sudan
 
SDG -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 0.002901023890785
Bảng Sudan
 
SDG -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 0.0031348976109215
Bảng Sudan
 
SDG -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 0.0034129692832765
Bảng Sudan
 
SDG -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 0.187295221843
Bảng Sudan
 
SDG -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 0.0031332593856655
Bảng Sudan
 
SDG -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.00064330716723549
Bảng Sudan
 
SDG -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 4.8959044368601
Bảng Sudan
 
SDG -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 0.0017064846416382
Bảng Sudan
 
SDG -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 0.002324795221843
Bảng Sudan
 
SDG -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 0.011817883959044
Bảng Sudan
 
SDG -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 0.0088796928327645
Bảng Sudan
 
SDG -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 0.0017064846416382
Bảng Sudan
 
SDG -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 0.14244778156997
Bảng Sudan
 
SDG -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 0.023703242320819
Bảng Sudan
 
SDG -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 0.005585
Bảng Sudan
 
SDG -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 0.0034400511945392
Bảng Sudan
 
SDG -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 0.0023471843003413
Bảng Sudan
 
SDG -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 4.7866894197952
Bảng Sudan
 
SDG -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 0.0015537576791809
Bảng Sudan
 
SDG -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 1.6252235494881
Bảng Sudan
 
SDG -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 0.012354607508532
Bảng Sudan
 
SDG -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 6.6891126279863
Bảng Sudan
 
SDG -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 0.8570614334471
Bảng Sudan
 
SDG -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 0.0017064846416382
Bảng Sudan
 
SDG -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 0.043941979522184
Bảng Sudan
 
SDG -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 0.17726109215017
Bảng Sudan
 
SDG -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 0.040442832764505
Bảng Sudan
 
SDG -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 0.30346075085324
Bảng Sudan
 
SDG -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 0.011948464163823
Bảng Sudan
 
SDG -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 0.10132252559727
Bảng Sudan
 
SDG -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 0.2296843003413
Bảng Sudan
 
SDG -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 0.082368088737201
Bảng Sudan
 
SDG -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 0.025597269624573
Bảng Sudan
 
SDG -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 0.097474402730375
Bảng Sudan
 
SDG -> EUR - Euro Euro
€ 0.0016004539249147
Bảng Sudan
 
SDG -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 0.003886433447099
Bảng Sudan
 
SDG -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.0013796467576792
Bảng Sudan
 
SDG -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 0.0013796467576792
Bảng Sudan
 
SDG -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 0.0045477815699659
Bảng Sudan
 
SDG -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 0.022952218430034
Bảng Sudan
 
SDG -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 0.0013796467576792
Bảng Sudan
 
SDG -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 0.11587030716724
Bảng Sudan
 
SDG -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 14.675767918089
Bảng Sudan
 
SDG -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 0.013273276450512
Bảng Sudan
 
SDG -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 0.35705290102389
Bảng Sudan
 
SDG -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 0.013364078498294
Bảng Sudan
 
SDG -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 0.042235494880546
Bảng Sudan
 
SDG -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 0.012065460750853
Bảng Sudan
 
SDG -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 0.22638737201365
Bảng Sudan
 
SDG -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 0.63127986348123
Bảng Sudan
 
SDG -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 27.676109215017
Bảng Sudan
 
SDG -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 0.0064182593856655
Bảng Sudan
 
SDG -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 0.14227030716724
Bảng Sudan
 
SDG -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 2.2354948805461
Bảng Sudan
 
SDG -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 71.779010238908
Bảng Sudan
 
SDG -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 0.2410409556314
Bảng Sudan
 
SDG -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 0.26597781569966
Bảng Sudan
 
SDG -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.001209385665529
Bảng Sudan
 
SDG -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 0.26386518771331
Bảng Sudan
 
SDG -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 0.2278156996587
Bảng Sudan
 
SDG -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 0.15190529010239
Bảng Sudan
 
SDG -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 6.9355631399317
Bảng Sudan
 
SDG -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 0.7893771331058
Bảng Sudan
 
SDG -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 1.5358361774744
Bảng Sudan
 
SDG -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 2.3455460750853
Bảng Sudan
 
SDG -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.00052618771331058
Bảng Sudan
 
SDG -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.0014222303754266
Bảng Sudan
 
SDG -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 0.76577303754266
Bảng Sudan
 
SDG -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 36.290955631399
Bảng Sudan
 
SDG -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 152.84180887372
Bảng Sudan
 
SDG -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 0.51543686006826
Bảng Sudan
 
SDG -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 0.32952218430034
Bảng Sudan
 
SDG -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 0.032679180887372
Bảng Sudan
 
SDG -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 0.0082935153583618
Bảng Sudan
 
SDG -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 0.017319112627986
Bảng Sudan
 
SDG -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 0.030563139931741
Bảng Sudan
 
SDG -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 7.5183447098976
Bảng Sudan
 
SDG -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 0.098772696245734
Bảng Sudan
 
SDG -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 3.5838566552901
Bảng Sudan
 
SDG -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 5.8873720136519
Bảng Sudan
 
SDG -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 0.013768720136519
Bảng Sudan
 
SDG -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 0.067747440273038
Bảng Sudan
 
SDG -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 0.079402730375427
Bảng Sudan
 
SDG -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 0.026365187713311
Bảng Sudan
 
SDG -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 2.9692832764505
Bảng Sudan
 
SDG -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 0.029181740614334
Bảng Sudan
 
SDG -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 0.0081638225255973
Bảng Sudan
 
SDG -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 0.10930034129693
Bảng Sudan
 
SDG -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 0.032679180887372
Bảng Sudan
 
SDG -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 2.2133105802048
Bảng Sudan
 
SDG -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 0.063071672354949
Bảng Sudan
 
SDG -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 0.018801877133106
Bảng Sudan
 
SDG -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 0.2279385665529
Bảng Sudan
 
SDG -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 0.0028982423208191
Bảng Sudan
 
SDG -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.00065691126279863
Bảng Sudan
 
SDG -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 0.0017064846416382
Bảng Sudan
 
SDG -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 0.006382252559727
Bảng Sudan
 
SDG -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 0.006485409556314
Bảng Sudan
 
SDG -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 0.098247440273038
Bảng Sudan
 
SDG -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 0.47551194539249
Bảng Sudan
 
SDG -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 0.006902133105802
Bảng Sudan
 
SDG -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 12.625784982935
Bảng Sudan
 
SDG -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 0.006212457337884
Bảng Sudan
 
SDG -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 0.0079682593856655
Bảng Sudan
 
SDG -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 0.18738225255973
Bảng Sudan
 
SDG -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 0.16023890784983
Bảng Sudan
 
SDG -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 2.2137372013652
Bảng Sudan
 
SDG -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 0.0064017064846416
Bảng Sudan
 
SDG -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 0.014403020477816
Bảng Sudan
 
SDG -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 0.02325
Bảng Sudan
 
Bảng Sudan (SDG)
SD 1
Bảng Sudan
 
SDG -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 0.018623890784983
Bảng Sudan
 
SDG -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 0.0023230204778157
Bảng Sudan
 
SDG -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 0.0013796467576792
Bảng Sudan
 
SDG -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 35.784129692833
Bảng Sudan
 
SDG -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 0.97525597269625
Bảng Sudan
 
SDG -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 0.058919795221843
Bảng Sudan
 
SDG -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 0.039889078498294
Bảng Sudan
 
SDG -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 4.2875938566553
Bảng Sudan
 
SDG -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 0.032610921501706
Bảng Sudan
 
SDG -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 0.062781911262799
Bảng Sudan
 
SDG -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 0.018644880546075
Bảng Sudan
 
SDG -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 0.005981228668942
Bảng Sudan
 
SDG -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 0.005377133105802
Bảng Sudan
 
SDG -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 0.0040813139931741
Bảng Sudan
 
SDG -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 0.055436177474403
Bảng Sudan
 
SDG -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 0.011588839590444
Bảng Sudan
 
SDG -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 0.055522184300341
Bảng Sudan
 
SDG -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 4.4223549488055
Bảng Sudan
 
SDG -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 0.067891638225256
Bảng Sudan
 
SDG -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 6.5029010238908
Bảng Sudan
 
SDG -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 0.0017064846416382
Bảng Sudan
 
SDG -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 0.066089931740614
Bảng Sudan
 
SDG -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 21.680887372014
Bảng Sudan
 
SDG -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 0.06193976109215
Bảng Sudan
 
SDG -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 43.422013651877
Bảng Sudan
 
SDG -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 0.20259726962457
Bảng Sudan
 
SDG -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 0.004778156996587
Bảng Sudan
 
SDG -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 1.0498293515358
Bảng Sudan
 
SDG -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 0.0046118600682594
Bảng Sudan
 
SDG -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 1.0498293515358
Bảng Sudan
 
SDG -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 0.42721843003413
Bảng Sudan
 
SDG -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 0.032926279863481
Bảng Sudan
 
SDG -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 0.043807337883959