mixcurrency

Quy đổi tiền tệ ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan

 
Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
ƒ
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 2.0422950309177
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 40.03736821033
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 52.722985897949
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 218.66742292807
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
ƒ 1
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 465.43440544508
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 483.84436585257
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 0.86669780684194
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 1.0009342052582
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 0.94532674941056
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 1.0192290582321
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 1.1121491169536
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 60.894612749677
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 1.0192290582321
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.20962787490547
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 1595.3779082699
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 0.5560745584768
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 0.7575570532497
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 3.8423083767071
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 2.8933115352106
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 0.5560745584768
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 46.317952311046
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 7.7065260910183
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 1.8158336669781
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 1.1184550024467
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 0.76485275145692
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 1543.9020863917
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 0.50630699764224
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 529.59484407669
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 4.0255905511811
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 2179.7399795365
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 278.64951732728
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 0.5560745584768
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 14.318919880778
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 57.462520574759
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 13.178688998621
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 98.806663997509
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 3.8935228435429
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 33.01692690956
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 74.843743049068
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 26.840439966191
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 8.341118377152
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 31.52681391521
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> EUR - Euro Euro
€ 0.5215234218604
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 1.266432003203
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.44957126651541
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 0.44957126651541
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 1.4819386983407
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 7.463132256773
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 0.44957126651541
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 37.757462520575
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 4782.2412029005
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 4.315500022243
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 116.08723697673
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 4.3548701009831
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 13.698507495885
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 3.931647315272
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 73.770519151208
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 205.70866141732
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 9018.5284042884
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 2.0914520218871
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 46.360158370034
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 726.87285911295
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 23389.88611593
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 78.545531384848
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 86.476822812403
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.39409003959251
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 85.983028604475
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 72.963654966858
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 49.49981093465
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 2260.0204635438
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 257.22618888741
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 500.46710262912
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 764.31891988078
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.17146336580809
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.46240101872859
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 248.13770630366
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 11831.431558343
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 49679.812269229
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 167.5808532408
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 107.37799724187
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 10.661450687308
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 2.7072823524178
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 5.6210240669069
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 9.9592953423195
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 2446.1831042306
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 32.109580052493
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 1165.1986298323
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 1918.457226745
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 4.4765837003425
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 22.076159971529
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 25.962676275635
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 8.5913519284666
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 961.80323857823
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 9.5091529872325
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 2.660260687753
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 35.616575470439
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 10.661450687308
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 721.22870234441
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 20.552515681303
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 6.1267738778415
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 74.108612482762
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 0.94442034788024
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.2140775835224
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 0.5560745584768
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 2.070254459718
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 2.1133335557632
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 32.014880555185
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 154.41856844166
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 2.2493104675475
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 4104.9757551493
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 2.0245506917568
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 2.5965345433516
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 61.060322968104
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 52.215401040972
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 715.46220917301
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 2.0860580986699
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 4.6933638062191
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 7.5762378219672
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 325.85969126741
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 6.0687753013924
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 0.75697873570888
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 0.44957126651541
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 11660.605453979
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 317.10930201521
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 19.199586280528
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 12.998242804395
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 1397.1540104097
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 10.667067040349
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 20.458094221273
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 6.0618799768673
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 1.9490413274612
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 1.7521909337604
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 1.329935717781
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 18.064415676854
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 3.7677888251257
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 18.092441834601
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 1441.0672182926
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 22.116475377019
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 2114.2399572935
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 0.5560745584768
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 21.350093420526
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 7045.1866186218
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 20.183671426665
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 14149.48396281
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 66.018283731483
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 1.557008763735
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 342.09706837493
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 1.5028192980115
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 342.09706837493
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 139.21326571467
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 10.729347390898
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 14.246185328529