mixcurrency

Quy đổi tiền tệ ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan

 
Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
ƒ
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 2.0366519726081
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 40.532923008678
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 52.930549779589
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 221.78324877318
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
ƒ 1
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 506.62175275167
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 577.33233524633
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 0.89402534031994
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 0.99947323186115
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 0.94263772214367
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 1.0545676342566
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 1.1089855554631
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 67.41634090216
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 1.0531924921678
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.20898444647758
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 1631.4674651363
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 0.55449277773157
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 0.75849621558679
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 3.8342565638083
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 3.3710388422191
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 0.55449277773157
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 48.018575508054
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 7.7768721062408
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 1.8158141340209
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 1.1145304832405
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 0.79902409271119
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 1576.6503091297
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 0.505383570379
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 562.01169979761
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 4.0638221187169
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 2383.6812775514
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 278.49732457235
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 0.55449277773157
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 14.278189026588
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 59.495966065042
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 13.600709750755
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 98.567745155119
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 4.0150711136987
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 34.020460783498
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 75.287365882059
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 27.949097563004
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 8.3173916659736
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 70.514292051346
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> EUR - Euro Euro
€ 0.53812636890405
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 1.2904433169758
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.45454379106712
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 0.45454379106712
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 1.5747594887577
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 8.2649920984779
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 0.45454379106712
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 39.368987218941
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 4795.7470403948
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 4.2834123485542
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 116.08472649644
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 4.3178629848346
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 14.116831628268
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 4.0545676342566
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 72.463334165072
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 222.3183343037
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 9091.4635836868
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 1.9976822201891
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 48.023787740165
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 726.66278521722
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 23337.214782777
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 78.089217887937
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 87.286035099393
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.39335717652278
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 86.376666943913
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 71.806814716238
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 48.490116166237
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 2235.1437522526
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 265.29706950567
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 499.04349995841
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 808.20094818265
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.17104272366852
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.46236491169703
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 294.1234855416
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 12102.303917491
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 49693.642740303
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 164.40267265519
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 105.20114225512
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 10.484016745682
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 2.745393551249
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 5.581025257146
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 10.402339959522
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 2612.1212121212
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 33.136876542183
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 1163.3258476808
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 1884.1664587319
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 4.4508802572846
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 22.092101250381
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 26.033435914497
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 8.5364163131775
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 962.20022734204
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 11.554132357426
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 2.4985444564585
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 35.437633424825
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 10.471928803127
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 863.02364911697
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 20.393911669301
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 6.3123457816962
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 76.829410296931
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 0.99049599378968
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.21346807507832
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 0.55449277773157
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 2.0864897834706
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 2.243849288863
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 32.484293992071
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 154.65247165156
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 2.2940197953922
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 4372.90748288
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 2.0189082037206
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 2.6780892178879
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 63.014777232527
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 56.819429426932
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 767.4900884416
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 2.08047908176
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 4.6954503867587
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 7.9110593584519
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 333.25015941667
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 6.1873631095955
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 0.75787518367573
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 0.45454379106712
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 11627.436302642
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 317.01904682692
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 19.465468962267
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 13.21040228451
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 7209.5150960659
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 10.461060744684
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 19.099226482575
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 6.047908175996
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 1.9462696498378
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 1.7824724832959
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 1.3534503313094
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 19.720757437134
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 3.768477085586
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 18.260389808423
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 1402.8667276609
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 23.391555074995
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 2045.7345643073
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 0.55449277773157
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 24.413429815077
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 7193.4902547894
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 30.328204275139
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 14072.47220605
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 65.830491557847
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 1.5525797776484
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 352.98732984003
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 1.4985444564585
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 352.98732984003
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 138.12415093293
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 10.377221436691
Guilder Antille thuộc Hà Lan
 
ANG -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 15.410906872938