mixcurrency

Chuyển đổi BAM sang ANG - Marks chuyển đổi sang Guilder Antille thuộc Hà Lan Quy đổi tiền tệ

 

Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi (BAM)
KM

Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
ƒ


BAM/ANG 0.98855
1 BAM = 0.98855 ANG

ANG/BAM 1.01158
1 ANG = 1.01158 BAM
Marks chuyển đổi BAM Guilder Antille thuộc Hà Lan ANG
KM 1 ƒ 0.99
KM 2 ƒ 1.98
KM 5 ƒ 4.94
10 BAM KM 10 ƒ 9.89
20 BAM KM 20 ƒ 19.77
50 BAM KM 50 ƒ 49.43
100 BAM KM 100 ƒ 98.85
200 BAM KM 200 ƒ 197.71
KM 500 ƒ 494.27
KM 1,000 ƒ 988.55
KM 2,000 ƒ 1,977.10
KM 5,000 ƒ 4,942.74
KM 10,000 ƒ 9,885.48
KM 20,000 ƒ 19,770.96
KM 50,000 ƒ 49,427.39
KM 100,000 ƒ 98,854.78
KM 200,000 ƒ 197,709.55
KM 500,000 ƒ 494,273.88
 
BAM/ANG 0.98855 |
Guilder Antille thuộc Hà Lan ANG Marks chuyển đổi BAM
ƒ 1 KM 1.01
ƒ 2 KM 2.02
ƒ 5 KM 5.06
ƒ 10 KM 10.12
ƒ 20 KM 20.23
ƒ 50 KM 50.58
ƒ 100 KM 101.16
ƒ 200 KM 202.32
ƒ 500 KM 505.79
ƒ 1,000 KM 1,011.58
ƒ 2,000 KM 2,023.17
ƒ 5,000 KM 5,057.92
ƒ 10,000 KM 10,115.85
ƒ 20,000 KM 20,231.70
ƒ 50,000 KM 50,579.25
ƒ 100,000 KM 101,158.49
ƒ 200,000 KM 202,316.98
ƒ 500,000 KM 505,792.46
 
ANG/BAM 1.01158 |