mixcurrency

Chuyển đổi BAM sang NAD - Marks chuyển đổi sang Đô la Namibia Quy đổi tiền tệ

 

Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi (BAM)
KM

Đô la Namibia Đô la Namibia (NAD)
N$


BAM/NAD 10.3493
1 BAM = 10.3493 NAD

NAD/BAM 0.09663
1 NAD = 0.09663 BAM
Marks chuyển đổi BAM Đô la Namibia NAD
KM 1 N$ 10.35
KM 2 N$ 20.70
KM 5 N$ 51.75
10 BAM KM 10 N$ 103.49
20 BAM KM 20 N$ 206.99
50 BAM KM 50 N$ 517.46
100 BAM KM 100 N$ 1,034.93
200 BAM KM 200 N$ 2,069.85
KM 500 N$ 5,174.63
KM 1,000 N$ 10,349.26
KM 2,000 N$ 20,698.51
KM 5,000 N$ 51,746.28
KM 10,000 N$ 103,492.56
KM 20,000 N$ 206,985.11
KM 50,000 N$ 517,462.79
KM 100,000 N$ 1,034,925.57
KM 200,000 N$ 2,069,851.15
KM 500,000 N$ 5,174,627.87
 
BAM/NAD 10.3493 |
Đô la Namibia NAD Marks chuyển đổi BAM
N$ 1 KM 0.10
N$ 2 KM 0.19
N$ 5 KM 0.48
10 NAD N$ 10 KM 0.97
20 NAD N$ 20 KM 1.93
50 NAD N$ 50 KM 4.83
100 NAD N$ 100 KM 9.66
200 NAD N$ 200 KM 19.33
N$ 500 KM 48.31
N$ 1,000 KM 96.63
N$ 2,000 KM 193.25
N$ 5,000 KM 483.13
N$ 10,000 KM 966.25
N$ 20,000 KM 1,932.51
N$ 50,000 KM 4,831.27
N$ 100,000 KM 9,662.53
N$ 200,000 KM 19,325.06
N$ 500,000 KM 48,312.65
 
NAD/BAM 0.09663 |