mixcurrency

Chuyển đổi BND sang FKP - Đô la Brunei sang Bảng Quần đảo Falkland Quy đổi tiền tệ

 

Đô la Brunei Đô la Brunei (BND)
B$

Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£


BND/FKP 0.58558
1 BND = 0.58558 FKP

FKP/BND 1.70770
1 FKP = 1.70770 BND
Đô la Brunei BND Bảng Quần đảo Falkland FKP
B$ 1 FK£ 0.59
B$ 2 FK£ 1.17
B$ 5 FK£ 2.93
B$ 10 FK£ 5.86
B$ 20 FK£ 11.71
B$ 50 FK£ 29.28
B$ 100 FK£ 58.56
B$ 200 FK£ 117.12
B$ 500 FK£ 292.79
B$ 1,000 FK£ 585.58
B$ 2,000 FK£ 1,171.16
B$ 5,000 FK£ 2,927.91
B$ 10,000 FK£ 5,855.81
B$ 20,000 FK£ 11,711.63
B$ 50,000 FK£ 29,279.07
B$ 100,000 FK£ 58,558.13
B$ 200,000 FK£ 117,116.26
B$ 500,000 FK£ 292,790.66
 
BND/FKP 0.58558 |
Bảng Quần đảo Falkland FKP Đô la Brunei BND
FK£ 1 B$ 1.71
FK£ 2 B$ 3.42
FK£ 5 B$ 8.54
FK£ 10 B$ 17.08
FK£ 20 B$ 34.15
FK£ 50 B$ 85.39
FK£ 100 B$ 170.77
FK£ 200 B$ 341.54
FK£ 500 B$ 853.85
FK£ 1,000 B$ 1,707.70
FK£ 2,000 B$ 3,415.41
FK£ 5,000 B$ 8,538.52
FK£ 10,000 B$ 17,077.05
FK£ 20,000 B$ 34,154.09
FK£ 50,000 B$ 85,385.24
FK£ 100,000 B$ 170,770.47
FK£ 200,000 B$ 341,540.95
FK£ 500,000 B$ 853,852.37
 
FKP/BND 1.70770 |