mixcurrency

Chuyển đổi BND sang TRY - Đô la Brunei sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ Quy đổi tiền tệ

 

Đô la Brunei Đô la Brunei (BND)
B$

Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)



BND/TRY 23.8194
1 BND = 23.8194 TRY

TRY/BND 0.04198
1 TRY = 0.04198 BND
Đô la Brunei BND Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY
B$ 1 ₺ 23.82
B$ 2 ₺ 47.64
B$ 5 ₺ 119.10
B$ 10 ₺ 238.19
B$ 20 ₺ 476.39
B$ 50 ₺ 1,190.97
B$ 100 ₺ 2,381.94
B$ 200 ₺ 4,763.88
B$ 500 ₺ 11,909.70
B$ 1,000 ₺ 23,819.40
B$ 2,000 ₺ 47,638.81
B$ 5,000 ₺ 119,097.02
B$ 10,000 ₺ 238,194.04
B$ 20,000 ₺ 476,388.07
B$ 50,000 ₺ 1,190,970.19
B$ 100,000 ₺ 2,381,940.37
B$ 200,000 ₺ 4,763,880.75
B$ 500,000 ₺ 11,909,701.86
 
BND/TRY 23.8194 |
Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY Đô la Brunei BND
₺ 1 B$ 0.04
₺ 2 B$ 0.08
5 TRY ₺ 5 B$ 0.21
10 TRY ₺ 10 B$ 0.42
20 TRY ₺ 20 B$ 0.84
50 TRY ₺ 50 B$ 2.10
100 TRY ₺ 100 B$ 4.20
200 TRY ₺ 200 B$ 8.40
₺ 500 B$ 20.99
₺ 1,000 B$ 41.98
₺ 2,000 B$ 83.97
₺ 5,000 B$ 209.91
₺ 10,000 B$ 419.83
₺ 20,000 B$ 839.65
₺ 50,000 B$ 2,099.13
₺ 100,000 B$ 4,198.26
₺ 200,000 B$ 8,396.52
₺ 500,000 B$ 20,991.29
 
TRY/BND 0.04198 |