mixcurrency

Chuyển đổi BSD sang FKP - Đô la Bahamas sang Bảng Quần đảo Falkland Quy đổi tiền tệ

 

Đô la Bahamas Đô la Bahamas (BSD)
B$

Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£


BSD/FKP 0.80077
1 BSD = 0.80077 FKP

FKP/BSD 1.24880
1 FKP = 1.24880 BSD
Đô la Bahamas BSD Bảng Quần đảo Falkland FKP
B$ 1 FK£ 0.80
B$ 2 FK£ 1.60
B$ 5 FK£ 4.00
B$ 10 FK£ 8.01
B$ 20 FK£ 16.02
B$ 50 FK£ 40.04
B$ 100 FK£ 80.08
B$ 200 FK£ 160.15
B$ 500 FK£ 400.38
B$ 1,000 FK£ 800.77
B$ 2,000 FK£ 1,601.54
B$ 5,000 FK£ 4,003.85
B$ 10,000 FK£ 8,007.69
B$ 20,000 FK£ 16,015.38
B$ 50,000 FK£ 40,038.45
B$ 100,000 FK£ 80,076.90
B$ 200,000 FK£ 160,153.80
B$ 500,000 FK£ 400,384.50
 
BSD/FKP 0.80077 |
Bảng Quần đảo Falkland FKP Đô la Bahamas BSD
FK£ 1 B$ 1.25
FK£ 2 B$ 2.50
FK£ 5 B$ 6.24
FK£ 10 B$ 12.49
FK£ 20 B$ 24.98
FK£ 50 B$ 62.44
FK£ 100 B$ 124.88
FK£ 200 B$ 249.76
FK£ 500 B$ 624.40
FK£ 1,000 B$ 1,248.80
FK£ 2,000 B$ 2,497.60
FK£ 5,000 B$ 6,244.00
FK£ 10,000 B$ 12,488.00
FK£ 20,000 B$ 24,975.99
FK£ 50,000 B$ 62,439.98
FK£ 100,000 B$ 124,879.96
FK£ 200,000 B$ 249,759.92
FK£ 500,000 B$ 624,399.80
 
FKP/BSD 1.24880 |