mixcurrency

Chuyển đổi BSD sang GIP - Đô la Bahamas sang Bảng Gibraltar Quy đổi tiền tệ

 

Đô la Bahamas Đô la Bahamas (BSD)
B$

Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar (GIP)
£


BSD/GIP 0.80083
1 BSD = 0.80083 GIP

GIP/BSD 1.24870
1 GIP = 1.24870 BSD
Đô la Bahamas BSD Bảng Gibraltar GIP
B$ 1 £ 0.80
B$ 2 £ 1.60
B$ 5 £ 4.00
B$ 10 £ 8.01
B$ 20 £ 16.02
B$ 50 £ 40.04
B$ 100 £ 80.08
B$ 200 £ 160.17
B$ 500 £ 400.42
B$ 1,000 £ 800.83
B$ 2,000 £ 1,601.66
B$ 5,000 £ 4,004.16
B$ 10,000 £ 8,008.31
B$ 20,000 £ 16,016.62
B$ 50,000 £ 40,041.55
B$ 100,000 £ 80,083.10
B$ 200,000 £ 160,166.20
B$ 500,000 £ 400,415.50
 
BSD/GIP 0.80083 |
Bảng Gibraltar GIP Đô la Bahamas BSD
£ 1 B$ 1.25
£ 2 B$ 2.50
£ 5 B$ 6.24
£ 10 B$ 12.49
£ 20 B$ 24.97
£ 50 B$ 62.44
£ 100 B$ 124.87
£ 200 B$ 249.74
£ 500 B$ 624.35
£ 1,000 B$ 1,248.70
£ 2,000 B$ 2,497.41
£ 5,000 B$ 6,243.51
£ 10,000 B$ 12,487.03
£ 20,000 B$ 24,974.06
£ 50,000 B$ 62,435.15
£ 100,000 B$ 124,870.29
£ 200,000 B$ 249,740.58
£ 500,000 B$ 624,351.45
 
GIP/BSD 1.24870 |