mixcurrency

Chuyển đổi BYN sang FKP - Rúp Belarus sang Bảng Quần đảo Falkland Quy đổi tiền tệ

 

Rúp Belarus Rúp Belarus (BYN)
Br

Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£


BYN/FKP 0.24415
1 BYN = 0.24415 FKP

FKP/BYN 4.09590
1 FKP = 4.09590 BYN
Rúp Belarus BYN Bảng Quần đảo Falkland FKP
Br 1 FK£ 0.24
Br 2 FK£ 0.49
5 BYN Br 5 FK£ 1.22
10 BYN Br 10 FK£ 2.44
20 BYN Br 20 FK£ 4.88
50 BYN Br 50 FK£ 12.21
100 BYN Br 100 FK£ 24.41
200 BYN Br 200 FK£ 48.83
500 BYN Br 500 FK£ 122.07
Br 1,000 FK£ 244.15
Br 2,000 FK£ 488.29
Br 5,000 FK£ 1,220.73
Br 10,000 FK£ 2,441.46
Br 20,000 FK£ 4,882.93
Br 50,000 FK£ 12,207.31
Br 100,000 FK£ 24,414.63
Br 200,000 FK£ 48,829.26
Br 500,000 FK£ 122,073.15
 
BYN/FKP 0.24415 |
Bảng Quần đảo Falkland FKP Rúp Belarus BYN
FK£ 1 Br 4.10
FK£ 2 Br 8.19
FK£ 5 Br 20.48
FK£ 10 Br 40.96
FK£ 20 Br 81.92
FK£ 50 Br 204.80
FK£ 100 Br 409.59
FK£ 200 Br 819.18
FK£ 500 Br 2,047.95
FK£ 1,000 Br 4,095.90
FK£ 2,000 Br 8,191.81
FK£ 5,000 Br 20,479.52
FK£ 10,000 Br 40,959.05
FK£ 20,000 Br 81,918.10
FK£ 50,000 Br 204,795.24
FK£ 100,000 Br 409,590.48
FK£ 200,000 Br 819,180.96
FK£ 500,000 Br 2,047,952.40
 
FKP/BYN 4.09590 |