mixcurrency

Quy đổi tiền tệ CNY - Nhân dân tệ

 
Nhân dân tệ Nhân dân tệ (CNY)
Nhân dân tệ
 
CNY -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 0.50116661436232
Nhân dân tệ
 
CNY -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 9.9740888810053
Nhân dân tệ
 
CNY -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 13.024819550001
Nhân dân tệ
 
CNY -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 54.57503854603
Nhân dân tệ
 
CNY -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 0.24607376277477
Nhân dân tệ
 
CNY -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 124.66632100315
Nhân dân tệ
 
CNY -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 142.06634010561
Nhân dân tệ
 
CNY -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 0.21999617950852
Nhân dân tệ
 
CNY -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 0.24594413895673
Nhân dân tệ
 
CNY -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 0.23195841122133
Nhân dân tệ
 
CNY -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 0.259501425862
Nhân dân tệ
 
CNY -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 0.27289224849568
Nhân dân tệ
 
CNY -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 16.589392678301
Nhân dân tệ
 
CNY -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 0.25916303947386
Nhân dân tệ
 
CNY -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.051425589106141
Nhân dân tệ
 
CNY -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 401.46133799069
Nhân dân tệ
 
CNY -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 0.13644612424784
Nhân dân tệ
 
CNY -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 0.18664601781986
Nhân dân tệ
 
CNY -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 0.94350994010015
Nhân dân tệ
 
CNY -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 0.82952421236475
Nhân dân tệ
 
CNY -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 0.13644612424784
Nhân dân tệ
 
CNY -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 11.816111558351
Nhân dân tệ
 
CNY -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 1.9136841818008
Nhân dân tệ
 
CNY -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 0.44682421645813
Nhân dân tệ
 
CNY -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 0.27425670973816
Nhân dân tệ
 
CNY -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 0.19661886504114
Nhân dân tệ
 
CNY -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 387.97227414755
Nhân dân tệ
 
CNY -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 0.12436163680771
Nhân dân tệ
 
CNY -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 138.29633369264
Nhân dân tệ
 
Nhân dân tệ (CNY)
元 1
Nhân dân tệ
 
CNY -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 586.56142122283
Nhân dân tệ
 
CNY -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 68.530884580223
Nhân dân tệ
 
CNY -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 0.13644612424784
Nhân dân tệ
 
CNY -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 3.5134876993819
Nhân dân tệ
 
CNY -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 14.640396239545
Nhân dân tệ
 
CNY -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 3.3467778247759
Nhân dân tệ
 
CNY -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 24.254935938545
Nhân dân tệ
 
CNY -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 0.98800365675613
Nhân dân tệ
 
CNY -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 8.3715427963269
Nhân dân tệ
 
CNY -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 18.526245411999
Nhân dân tệ
 
CNY -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 6.8775396034876
Nhân dân tệ
 
CNY -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 2.0466918637176
Nhân dân tệ
 
CNY -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 17.351717174474
Nhân dân tệ
 
CNY -> EUR - Euro Euro
€ 0.13241878044454
Nhân dân tệ
 
CNY -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 0.31754424265579
Nhân dân tệ
 
CNY -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.11185130101379
Nhân dân tệ
 
CNY -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 0.11185130101379
Nhân dân tệ
 
CNY -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 0.38750699286387
Nhân dân tệ
 
CNY -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 2.0337977049762
Nhân dân tệ
 
CNY -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 0.11185130101379
Nhân dân tệ
 
CNY -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 9.6876748215967
Nhân dân tệ
 
CNY -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 1180.1075195459
Nhân dân tệ
 
CNY -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 1.0540353941246
Nhân dân tệ
 
CNY -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 28.565405449658
Nhân dân tệ
 
CNY -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 1.0625127918241
Nhân dân tệ
 
CNY -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 3.4737818772258
Nhân dân tệ
 
CNY -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 0.9977227141863
Nhân dân tệ
 
CNY -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 17.831325301205
Nhân dân tệ
 
CNY -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 54.706709055929
Nhân dân tệ
 
CNY -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 2237.1706531676
Nhân dân tệ
 
CNY -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 0.49157718075018
Nhân dân tệ
 
CNY -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 11.817394151919
Nhân dân tệ
 
CNY -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 178.8126458268
Nhân dân tệ
 
CNY -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 5742.676254281
Nhân dân tệ
 
CNY -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 19.215707677823
Nhân dân tệ
 
CNY -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 21.478803094598
Nhân dân tệ
 
CNY -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.096794880541418
Nhân dân tệ
 
CNY -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 21.255031450832
Nhân dân tệ
 
CNY -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 17.669773090095
Nhân dân tệ
 
CNY -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 11.932145342412
Nhân dân tệ
 
CNY -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 550.01023345932
Nhân dân tệ
 
CNY -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 65.282648146379
Nhân dân tệ
 
CNY -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 122.80151182306
Nhân dân tệ
 
CNY -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 198.87704839744
Nhân dân tệ
 
CNY -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.042089126608359
Nhân dân tệ
 
CNY -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.11377587359631
Nhân dân tệ
 
CNY -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 72.376072807652
Nhân dân tệ
 
CNY -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 2978.0594632209
Nhân dân tệ
 
CNY -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 12228.301655091
Nhân dân tệ
 
CNY -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 40.455184270491
Nhân dân tệ
 
CNY -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 25.887240922922
Nhân dân tệ
 
CNY -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 2.5798414496036
Nhân dân tệ
 
CNY -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 0.67556932145342
Nhân dân tệ
 
CNY -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 1.3733438851669
Nhân dân tệ
 
CNY -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 2.5597429355019
Nhân dân tệ
 
CNY -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 642.77449549046
Nhân dân tệ
 
CNY -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 8.1541158973379
Nhân dân tệ
 
CNY -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 286.26396867197
Nhân dân tệ
 
CNY -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 463.64393019416
Nhân dân tệ
 
CNY -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 1.09524485257
Nhân dân tệ
 
CNY -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 5.4362864822825
Nhân dân tệ
 
CNY -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 6.4061455334361
Nhân dân tệ
 
CNY -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 2.1005880827955
Nhân dân tệ
 
CNY -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 236.77223048479
Nhân dân tệ
 
CNY -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 2.8431688247895
Nhân dân tệ
 
CNY -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 0.61482623586077
Nhân dân tệ
 
CNY -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 8.7202718006795
Nhân dân tệ
 
CNY -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 2.576866924095
Nhân dân tệ
 
CNY -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 212.36747670182
Nhân dân tệ
 
CNY -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 5.018406582161
Nhân dân tệ
 
CNY -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 1.5533026784374
Nhân dân tệ
 
CNY -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 18.905702083532
Nhân dân tệ
 
CNY -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 0.24373507620516
Nhân dân tệ
 
CNY -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.052528892466809
Nhân dân tệ
 
CNY -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 0.13644612424784
Nhân dân tệ
 
CNY -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 0.51343039200971
Nhân dân tệ
 
CNY -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 0.55215243761001
Nhân dân tệ
 
CNY -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 7.9935324537107
Nhân dân tệ
 
CNY -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 38.055915621717
Nhân dân tệ
 
CNY -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 0.56449808293195
Nhân dân tệ
 
CNY -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 1076.0577985782
Nhân dân tệ
 
CNY -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 0.49680033838639
Nhân dân tệ
 
CNY -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 0.65900749089222
Nhân dân tệ
 
CNY -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 15.506283344022
Nhân dân tệ
 
CNY -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 13.9817707978
Nhân dân tệ
 
CNY -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 188.85917395516
Nhân dân tệ
 
CNY -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 0.51195131602287
Nhân dân tệ
 
CNY -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 1.155427144592
Nhân dân tệ
 
CNY -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 1.9467041438688
Nhân dân tệ
 
CNY -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 82.004120672952
Nhân dân tệ
 
CNY -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 1.522547722032
Nhân dân tệ
 
CNY -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 0.18649319816071
Nhân dân tệ
 
CNY -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 0.11185130101379
Nhân dân tệ
 
CNY -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 2861.2070024151
Nhân dân tệ
 
CNY -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 78.010069723969
Nhân dân tệ
 
CNY -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 4.7899411917204
Nhân dân tệ
 
CNY -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 3.2507333979178
Nhân dân tệ
 
CNY -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 1774.0725074704
Nhân dân tệ
 
CNY -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 2.5741925800598
Nhân dân tệ
 
CNY -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 4.6998185266548
Nhân dân tệ
 
CNY -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 1.4882315217836
Nhân dân tệ
 
CNY -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 0.47892589610992
Nhân dân tệ
 
CNY -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 0.43861971100711
Nhân dân tệ
 
CNY -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 0.33304861575407
Nhân dân tệ
 
CNY -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 4.8527609873242
Nhân dân tệ
 
CNY -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 0.92732333638063
Nhân dân tệ
 
CNY -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 4.4934028298926
Nhân dân tệ
 
CNY -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 345.20869434704
Nhân dân tệ
 
CNY -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 5.7560479744573
Nhân dân tệ
 
CNY -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 503.4016018775
Nhân dân tệ
 
CNY -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 0.13644612424784
Nhân dân tệ
 
CNY -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 6.0075045368336
Nhân dân tệ
 
CNY -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 1770.1292144797
Nhân dân tệ
 
CNY -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 7.4629753441853
Nhân dân tệ
 
CNY -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 3462.866187286
Nhân dân tệ
 
CNY -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 16.199156762952
Nhân dân tệ
 
CNY -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 0.38204914789395
Nhân dân tệ
 
CNY -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 86.860920465554
Nhân dân tệ
 
CNY -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 0.368752473086
Nhân dân tệ
 
CNY -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 86.860920465554
Nhân dân tệ
 
CNY -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 33.988729550137
Nhân dân tệ
 
CNY -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 2.5535619260735
Nhân dân tệ
 
CNY -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 3.7922198419954