mixcurrency

Quy đổi tiền tệ CNY - Nhân dân tệ

 
Nhân dân tệ Nhân dân tệ (CNY)
Nhân dân tệ
 
CNY -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 0.50680272108844
Nhân dân tệ
 
CNY -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 9.9510976804515
Nhân dân tệ
 
CNY -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 13.007837617806
Nhân dân tệ
 
CNY -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 53.746050144196
Nhân dân tệ
 
CNY -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 0.24833243642285
Nhân dân tệ
 
CNY -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 115.56346676602
Nhân dân tệ
 
CNY -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 120.49371472727
Nhân dân tệ
 
CNY -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 0.21153702860455
Nhân dân tệ
 
CNY -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 0.24872017772626
Nhân dân tệ
 
CNY -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 0.23457658925639
Nhân dân tệ
 
CNY -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 0.25213809661796
Nhân dân tệ
 
CNY -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 0.2759724579487
Nhân dân tệ
 
CNY -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 15.122048819528
Nhân dân tệ
 
CNY -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 0.25178899145865
Nhân dân tệ
 
CNY -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.052011425259759
Nhân dân tệ
 
CNY -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 394.94970401954
Nhân dân tệ
 
CNY -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 0.13798622897435
Nhân dân tệ
 
CNY -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 0.18753570393675
Nhân dân tệ
 
CNY -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 0.95218915152268
Nhân dân tệ
 
CNY -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 0.71024271777677
Nhân dân tệ
 
CNY -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 0.13798622897435
Nhân dân tệ
 
CNY -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 11.480178278208
Nhân dân tệ
 
CNY -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 1.911067875426
Nhân dân tệ
 
CNY -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 0.45094037615046
Nhân dân tệ
 
CNY -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 0.27775110044018
Nhân dân tệ
 
CNY -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 0.1887665410992
Nhân dân tệ
 
CNY -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 383.7479819514
Nhân dân tệ
 
CNY -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 0.12601357784493
Nhân dân tệ
 
CNY -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 131.45672061928
Nhân dân tệ
 
Nhân dân tệ (CNY)
元 1
Nhân dân tệ
 
CNY -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 537.19694774462
Nhân dân tệ
 
CNY -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 69.113024520153
Nhân dân tệ
 
CNY -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 0.13798622897435
Nhân dân tệ
 
CNY -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 3.5531453960895
Nhân dân tệ
 
CNY -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 14.215203322708
Nhân dân tệ
 
CNY -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 3.2481958300562
Nhân dân tệ
 
CNY -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 24.536711236219
Nhân dân tệ
 
CNY -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 0.95998123387286
Nhân dân tệ
 
CNY -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 8.1037932414345
Nhân dân tệ
 
CNY -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 18.574602254695
Nhân dân tệ
 
CNY -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 6.6091540064302
Nhân dân tệ
 
CNY -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 2.0697934346152
Nhân dân tệ
 
CNY -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 7.8347200949345
Nhân dân tệ
 
CNY -> EUR - Euro Euro
€ 0.12870555118599
Nhân dân tệ
 
CNY -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 0.31627133612066
Nhân dân tệ
 
CNY -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.11033406466035
Nhân dân tệ
 
CNY -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 0.11033406466035
Nhân dân tệ
 
CNY -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 0.36980309365125
Nhân dân tệ
 
CNY -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 1.8601647555574
Nhân dân tệ
 
CNY -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 0.11033406466035
Nhân dân tệ
 
CNY -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 9.3740944653724
Nhân dân tệ
 
CNY -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 1184.8629106815
Nhân dân tệ
 
CNY -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 1.0710518690235
Nhân dân tệ
 
CNY -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 28.844089359882
Nhân dân tệ
 
CNY -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 1.0805025458459
Nhân dân tệ
 
CNY -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 3.4014709332009
Nhân dân tệ
 
CNY -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 0.96992452153275
Nhân dân tệ
 
CNY -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 18.268824771288
Nhân dân tệ
 
CNY -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 50.606449476342
Nhân dân tệ
 
CNY -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 2232.8517613942
Nhân dân tệ
 
CNY -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 0.52298574602255
Nhân dân tệ
 
CNY -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 11.503194381201
Nhân dân tệ
 
CNY -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 180.51082501966
Nhân dân tệ
 
CNY -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 5804.0457562335
Nhân dân tệ
 
CNY -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 19.319451918699
Nhân dân tệ
 
CNY -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 21.463619930731
Nhân dân tệ
 
CNY -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.097790840474121
Nhân dân tệ
 
CNY -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 21.474796815278
Nhân dân tệ
 
CNY -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 18.628140911537
Nhân dân tệ
 
CNY -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 12.260255826469
Nhân dân tệ
 
CNY -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 559.6266092644
Nhân dân tệ
 
CNY -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 63.646148114418
Nhân dân tệ
 
CNY -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 124.18760607691
Nhân dân tệ
 
CNY -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 189.55720219122
Nhân dân tệ
 
CNY -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.042464020090795
Nhân dân tệ
 
CNY -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.11482731023444
Nhân dân tệ
 
CNY -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 61.152322998165
Nhân dân tệ
 
CNY -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 2940.265761477
Nhân dân tệ
 
CNY -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 12337.997267873
Nhân dân tệ
 
CNY -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 41.105131707856
Nhân dân tệ
 
CNY -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 26.658939437844
Nhân dân tệ
 
CNY -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 2.6422569027611
Nhân dân tệ
 
CNY -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 0.67256005850616
Nhân dân tệ
 
CNY -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 1.3982558540658
Nhân dân tệ
 
CNY -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 2.4642684660071
Nhân dân tệ
 
CNY -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 611.70951139076
Nhân dân tệ
 
CNY -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 7.9263015551048
Nhân dân tệ
 
CNY -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 289.36954091982
Nhân dân tệ
 
CNY -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 476.0524899615
Nhân dân tệ
 
CNY -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 1.1118323191346
Nhân dân tệ
 
CNY -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 5.4361882684108
Nhân dân tệ
 
CNY -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 6.406700611279
Nhân dân tệ
 
CNY -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 2.1318872376537
Nhân dân tệ
 
CNY -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 238.84450331857
Nhân dân tệ
 
CNY -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 2.357591312387
Nhân dân tệ
 
CNY -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 0.65991914006982
Nhân dân tệ
 
CNY -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 8.8259441707718
Nhân dân tệ
 
CNY -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 2.642270701384
Nhân dân tệ
 
CNY -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 173.0388707207
Nhân dân tệ
 
CNY -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 5.0715872555919
Nhân dân tệ
 
CNY -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 1.5119565067406
Nhân dân tệ
 
CNY -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 18.36803686992
Nhân dân tệ
 
CNY -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 0.23159194712368
Nhân dân tệ
 
CNY -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.053118626761049
Nhân dân tệ
 
CNY -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 0.13798622897435
Nhân dân tệ
 
CNY -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 0.51119896234356
Nhân dân tệ
 
CNY -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 0.52378882587518
Nhân dân tệ
 
CNY -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 7.9740861861986
Nhân dân tệ
 
CNY -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 38.36141353093
Nhân dân tệ
 
CNY -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 0.55622110913331
Nhân dân tệ
 
CNY -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 1023.6039243284
Nhân dân tệ
 
CNY -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 0.50254860564916
Nhân dân tệ
 
CNY -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 0.64047688040734
Nhân dân tệ
 
CNY -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 15.080238992149
Nhân dân tệ
 
CNY -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 12.705909950187
Nhân dân tệ
 
CNY -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 177.8021553449
Nhân dân tệ
 
CNY -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 0.51752701080432
Nhân dân tệ
 
CNY -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 1.1775496405459
Nhân dân tệ
 
CNY -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 1.8636558071504
Nhân dân tệ
 
CNY -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 80.859930178968
Nhân dân tệ
 
CNY -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 1.4967228270619
Nhân dân tệ
 
CNY -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 0.18766403112969
Nhân dân tệ
 
CNY -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 0.11033406466035
Nhân dân tệ
 
CNY -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 2893.5022284776
Nhân dân tệ
 
CNY -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 78.742393509128
Nhân dân tệ
 
CNY -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 4.7494170081826
Nhân dân tệ
 
CNY -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 3.1584633853541
Nhân dân tệ
 
CNY -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 346.69453988492
Nhân dân tệ
 
CNY -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 2.6411254156835
Nhân dân tệ
 
CNY -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 5.1125277697286
Nhân dân tệ
 
CNY -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 1.5067406272854
Nhân dân tệ
 
CNY -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 0.48433166369996
Nhân dân tệ
 
CNY -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 0.43454209269915
Nhân dân tệ
 
CNY -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 0.32970291564902
Nhân dân tệ
 
CNY -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 4.4948876102165
Nhân dân tệ
 
CNY -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 0.93491465551738
Nhân dân tệ
 
CNY -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 4.4982820714493
Nhân dân tệ
 
CNY -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 356.69440189869
Nhân dân tệ
 
CNY -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 5.4476825212844
Nhân dân tệ
 
CNY -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 525.34393067572
Nhân dân tệ
 
CNY -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 0.13798622897435
Nhân dân tệ
 
CNY -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 5.2938140773551
Nhân dân tệ
 
CNY -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 1750.8658635868
Nhân dân tệ
 
CNY -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 5.0115770446109
Nhân dân tệ
 
CNY -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 3498.1992797119
Nhân dân tệ
 
CNY -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 16.382001076293
Nhân dân tệ
 
CNY -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 0.38636144112818
Nhân dân tệ
 
CNY -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 84.425218363207
Nhân dân tệ
 
CNY -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 0.37291468311463
Nhân dân tệ
 
CNY -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 84.425218363207
Nhân dân tệ
 
CNY -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 34.551751735177
Nhân dân tệ
 
CNY -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 2.6378413434339
Nhân dân tệ
 
CNY -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 3.5997433456141