mix
currency
Quy đổi tiền tệ CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi
Tất cả Tiền tệ
>> CUC
 
Peso Cuba có thể chuyển đổi (CUC)
CUC$
CUC -> AED - Dirham UAE
د.إ 3.6727
CUC -> AFN - Afghani Afghanistan
؋ 72
CUC -> ALL - Lek Albania
L 94.8128
CUC -> AMD - Dram Armenia
֏ 393.234
CUC -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 1.79832
CUC -> AOA - Kwanza Angola
Kz 837
CUC -> ARS - Peso Argentina
$ 870.107
CUC -> AUD - Đô la Úc
A$ 1.5586
CUC -> AWG - Florin Aruba
Afl. 1.8
CUC -> AZN - Manat Azerbaijan
₼ 1.7
CUC -> BAM - Marks chuyển đổi
KM 1.8329
CUC -> BBD - Đô la Barbados
Bds$ 2
CUC -> BDT - Taka Bangladesh
৳ 109.508
CUC -> BGN - Lev Bulgaria
лв 1.8329
CUC -> BHD - Dinar Bahrain
BD 0.376978
CUC -> BIF - Franc Burundi
FBu 2869
CUC -> BMD - Đô la Bermuda
BD$ 1
CUC -> BND - Đô la Brunei
B$ 1.36233
CUC -> BOB - Boliviano Bolivia
Bs. 6.9097
CUC -> BRL - Real Brasil
R$ 5.2031
CUC -> BSD - Đô la Bahamas
B$ 1
CUC -> BTN - Ngultrum Bhutan
Nu. 83.2945
CUC -> BWP - Pula Botswana
P 13.8588
CUC -> BYN - Rúp Belarus
Br 3.26545
CUC -> BZD - Đô la Belize
BZ$ 2.01134
CUC -> CAD - Đô la Canada
Can$ 1.37545
CUC -> CDF - Franc Congo
FC 2776.43
CUC -> CHF - Franc Thụy Sĩ
SFr 0.910502
CUC -> CLP - Peso Chile
CLP$ 952.381
CUC -> CNY - Nhân dân tệ
元 7.2393
CUC -> COP - Peso Colombia
COL$ 3919.87
CUC -> CRC - Colon Costa Rica
₡ 501.101
Peso Cuba có thể chuyển đổi (CUC)
CUC$ 1
CUC -> CUP - Peso Cuba
CUP$ 25.75
CUC -> CVE - Escudo Cabo Verde
Esc 103.336
CUC -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc
Kč 23.6995
CUC -> DJF - Franc Djibouti
Fdj 177.686
CUC -> DKK - Krone Đan Mạch
kr. 7.0018
CUC -> DOP - Peso Dominica
RD$ 59.375
CUC -> DZD - Dinar Algérie
DA 134.593
CUC -> EGP - Bảng Ai Cập
E£ 48.2677
CUC -> ERN - Nakfa Eritrea
Nfk 15
CUC -> ETB - Birr Ethiopia
Br 56.6953
CUC -> EUR - Euro
€ 0.937866
CUC -> FJD - Đô la Fiji
FJ$ 2.27745
CUC -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.808473
CUC -> GBP - Bảng Anh
£ 0.808473
CUC -> GEL - Lari Gruzia
₾ 2.665
CUC -> GHS - Cedi Ghana
GH₵ 13.4211
CUC -> GIP - Bảng Gibraltar
£ 0.808473
CUC -> GMD - Dalasi Gambia
D 67.9
CUC -> GNF - Franc Guinea
GFr 8600
CUC -> GTQ - Quetzal Guatemala
Q 7.76065
CUC -> GYD - Đô la Guyana
GY$ 208.762
CUC -> HKD - Đô la Hồng Kông
HK$ 7.83145
CUC -> HNL - Lempira Honduras
L 24.6343
CUC -> HRK - Kuna Croatia
kn 7.07036
CUC -> HTG - Gourde Haiti
G 132.663
CUC -> HUF - Forint Hungary
Ft 369.93
CUC -> IDR - Rupiah Indonesia
Rp 16218.2
CUC -> ILS - Shekel Israel mới
₪ 3.7611
CUC -> INR - Rupee Ấn Độ
₹ 83.3704
CUC -> IQD - Dinar Iraq
د.ع 1307.15
CUC -> IRR - Rial Iran
﷼ 42062.5
CUC -> ISK - Krona Iceland
Íkr 141.25
CUC -> JMD - Đô la Jamaica
J$ 155.513
CUC -> JOD - Dinar Jordan
JD 0.7087
CUC -> JPY - Yên Nhật
JP¥ 154.625
CUC -> KES - Shilling Kenya
KSh 131.212
CUC -> KGS - Som Kyrgyzstan
с 89.0165
CUC -> KHR - Riel Campuchia
៛ 4064.24
CUC -> KMF - Franc Comoros
CF 462.575
CUC -> KPW - Won Bắc Triều Tiên
₩ 900
CUC -> KRW - Won Hàn Quốc
₩ 1374.49
CUC -> KWD - Dinar Kuwait
KD 0.308346
CUC -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.831545
CUC -> KZT - Tenge Kazakhstan
₸ 446.231
CUC -> LAK - Kíp Lào
₭ 21276.7
CUC -> LBP - Bảng Liban
ل.ل. 89340.2
CUC -> LKR - Rupee Sri Lanka
Rs 301.364
CUC -> LRD - Đô la Liberia
L$ 193.1
CUC -> LSL - Loti Lesotho
M 19.1727
CUC -> LYD - Dinar Libya
LD 4.86856
CUC -> MAD - Dirham Maroc
DH 10.1084
CUC -> MDL - Leu Moldova
L 17.91
CUC -> MGA - Ariary Malagascar
Ar 4399.02
CUC -> MKD - Denar Macedonia
ден 57.7433
CUC -> MMK - Kyat Myanma
K 2095.4
CUC -> MNT - Tögrög Mông Cổ
₮ 3450
CUC -> MOP - Pataca Ma Cao
MOP$ 8.05033
CUC -> MRU - Ouguiya Mauritanie
UM 39.7
CUC -> MUR - Rupee Mauritius
₨ 46.6892
CUC -> MVR - Rufiyaa Maldives
Rf 15.45
CUC -> MWK - Kwacha Malawi
MK 1729.63
CUC -> MXN - Peso México
Mex$ 17.1005
CUC -> MYR - Ringgit Malaysia
RM 4.784
CUC -> MZN - Metical Mozambique
MT 64.05
CUC -> NAD - Đô la Namibia
N$ 19.1727
CUC -> NGN - Naira Nigeria
₦ 1297
CUC -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua
C$ 36.96
CUC -> NOK - Krone Na Uy
kr 11.0179
CUC -> NPR - Rupee Nepal
रु 133.271
CUC -> NZD - Đô la New Zealand
NZ$ 1.69837
CUC -> OMR - Rial Oman
﷼ 0.38498
CUC -> PAB - Balboa Panama
B/. 1
CUC -> PEN - Nuevo Sol Peru
S/ 3.72298
CUC -> PGK - Kina Papua New Guinea
K 3.80045
CUC -> PHP - Peso Philippines
₱ 57.573
CUC -> PKR - Rupee Pakistan
₨ 277.694
CUC -> PLN - Zloty Ba Lan
zł 4.04498
CUC -> PYG - Guarani Paraguay
₲ 7382.06
CUC -> QAR - Rial Qatar
QR 3.64079
CUC -> RON - Leu Romania
lei 4.6694
CUC -> RSD - Dinar Serbia
дин 109.806
CUC -> RUB - Rúp Nga
₽ 93.9
CUC -> RWF - Franc Rwanda
FRw 1286.63
CUC -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út
SR 3.7514
CUC -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 8.44017
CUC -> SCR - Rupee Seychelles
SRe 13.6245
CUC -> SDG - Bảng Sudan
SD 586
CUC -> SEK - Krona Thụy Điển
kr 10.9136
CUC -> SGD - Đô la Singapore
S$ 1.36129
CUC -> SHP - Bảng Saint Helena
£ 0.808473
CUC -> SLL - Leone Sierra Leone
Le 20969.5
CUC -> SOS - Shilling Somalia
Sh.So. 570.264
CUC -> SRD - Đô la Suriname
$ 34.527
CUC -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe
Db 23.375
CUC -> SYP - Bảng Syria
£S 2512.53
CUC -> SZL - Lilangeni Swaziland
E 19.1828
CUC -> THB - Bạt Thái Lan
฿ 36.7902
CUC -> TJS - Somoni Tajikistan
ЅМ 10.9012
CUC -> TMT - Manat Turkmenistan
T 3.505
CUC -> TND - Dinar Tunisia
DT 3.151
CUC -> TOP - Pa'anga Tonga
T$ 2.39165
CUC -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 32.4856
CUC -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 6.77569
CUC -> TWD - Đô la Đài Loan
NT$ 32.536
CUC -> TZS - Shilling Tanzania
TSh 2591.5
CUC -> UAH - Hryvnia Ukraina
₴ 39.7725
CUC -> UGX - Shilling Uganda
USh 3802.08
CUC -> USD - Đô la Mỹ
$ 1
CUC -> UYU - Peso Uruguay
$ 38.3943
CUC -> UZS - Som Uzbekistan
soʻm 12669.5
CUC -> VES - Bolívar Venezuela
Bs.S. 36.2967
CUC -> VND - Đồng Việt Nam
₫ 25445.3
CUC -> VUV - Vatu Vanuatu
Vt 118.722
CUC -> WST - Tala Samoa
WS$ 2.8
CUC -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 615.2
CUC -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 2.70255
CUC -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 615.2
CUC -> YER - Rial Yemen
﷼ 250.35
CUC -> ZAR - Rand Nam Phi
R 19.2948
CUC -> ZMW - Kwacha Zambia
ZK 25.6192
Tỷ giá tiền tệ được cập nhật mỗi giờ. ||| © 2024, MixCurrency.com |
EN
ES
DE
RU
UA
PT
FR
IT
NL
SE
NO
FI
DK
PL
RO
CZ
BG
HR
RS
HU
TR
ID
MY
VN
| 0.0035 s