mixcurrency

Chuyển đổi CZK sang HKD - Koruna Cộng hòa Séc sang Đô la Hồng Kông Quy đổi tiền tệ

 

Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK)


Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông (HKD)
HK$


CZK/HKD 0.33318
1 CZK = 0.33318 HKD

HKD/CZK 3.00137
1 HKD = 3.00137 CZK
Koruna Cộng hòa Séc CZK Đô la Hồng Kông HKD
Kč 1 HK$ 0.33
Kč 2 HK$ 0.67
Kč 5 HK$ 1.67
Kč 10 HK$ 3.33
Kč 20 HK$ 6.66
Kč 50 HK$ 16.66
100 CZK Kč 100 HK$ 33.32
200 CZK Kč 200 HK$ 66.64
500 CZK Kč 500 HK$ 166.59
1000 CZK Kč 1,000 HK$ 333.18
2000 CZK Kč 2,000 HK$ 666.36
5000 CZK Kč 5,000 HK$ 1,665.91
Kč 10,000 HK$ 3,331.82
Kč 20,000 HK$ 6,663.63
Kč 50,000 HK$ 16,659.08
Kč 100,000 HK$ 33,318.15
Kč 200,000 HK$ 66,636.31
Kč 500,000 HK$ 166,590.76
 
CZK/HKD 0.33318 |
Đô la Hồng Kông HKD Koruna Cộng hòa Séc CZK
HK$ 1 Kč 3.00
HK$ 2 Kč 6.00
HK$ 5 Kč 15.01
10 HKD HK$ 10 Kč 30.01
20 HKD HK$ 20 Kč 60.03
50 HKD HK$ 50 Kč 150.07
100 HKD HK$ 100 Kč 300.14
HK$ 200 Kč 600.27
500 HKD HK$ 500 Kč 1,500.68
1000 HKD HK$ 1,000 Kč 3,001.37
HK$ 2,000 Kč 6,002.73
HK$ 5,000 Kč 15,006.83
HK$ 10,000 Kč 30,013.67
HK$ 20,000 Kč 60,027.34
HK$ 50,000 Kč 150,068.34
HK$ 100,000 Kč 300,136.69
HK$ 200,000 Kč 600,273.38
HK$ 500,000 Kč 1,500,683.44
 
HKD/CZK 3.00137 |