mixcurrency

Quy đổi tiền tệ EGP - Bảng Ai Cập

 
Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập (EGP)
Bảng Ai Cập
 
EGP -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 0.076677272936058
Bảng Ai Cập
 
EGP -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 1.5080945878796
Bảng Ai Cập
 
EGP -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 1.977192345113
Bảng Ai Cập
 
EGP -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 8.1452390795094
Bảng Ai Cập
 
EGP -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 0.03763492719673
Bảng Ai Cập
 
EGP -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 17.485729556833
Bảng Ai Cập
 
EGP -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 18.230172748569
Bảng Ai Cập
 
EGP -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 0.032136578684739
Bảng Ai Cập
 
EGP -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 0.037633465702916
Bảng Ai Cập
 
EGP -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 0.03549342118999
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 0.038211382113821
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 0.041756966105871
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 2.2917475707885
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 0.038171086641529
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.0078693299259649
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 59.854644000985
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 0.020878483052935
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 0.028421043840639
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 0.14430288832935
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 0.1074782550599
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 0.020878483052935
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 1.7398039928011
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 0.28962422906201
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 0.068340077083359
Bảng Ai Cập
 
EGP -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 0.042093318467853
Bảng Ai Cập
 
EGP -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 0.028616048872353
Bảng Ai Cập
 
EGP -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 58.355360132954
Bảng Ai Cập
 
EGP -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 0.01909754844852
Bảng Ai Cập
 
EGP -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 19.884270568438
Bảng Ai Cập
 
EGP -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 0.15127504896004
Bảng Ai Cập
 
EGP -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 81.460115833824
Bảng Ai Cập
 
EGP -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 10.474025079234
Bảng Ai Cập
 
EGP -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 0.020878483052935
Bảng Ai Cập
 
EGP -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 0.53762093861308
Bảng Ai Cập
 
EGP -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 2.1650986925894
Bảng Ai Cập
 
EGP -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 0.49297021475608
Bảng Ai Cập
 
EGP -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 3.7127788843374
Bảng Ai Cập
 
EGP -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 0.14556854197201
Bảng Ai Cập
 
EGP -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 1.2281287450779
Bảng Ai Cập
 
EGP -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 2.8105152392048
Bảng Ai Cập
 
Bảng Ai Cập (EGP)
E£ 1
Bảng Ai Cập
 
EGP -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 0.31317724579403
Bảng Ai Cập
 
EGP -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 1.1932053064753
Bảng Ai Cập
 
EGP -> EUR - Euro Euro
€ 0.019517205957884
Bảng Ai Cập
 
EGP -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 0.04785452708148
Bảng Ai Cập
 
EGP -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.016757425432498
Bảng Ai Cập
 
EGP -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 0.016757425432498
Bảng Ai Cập
 
EGP -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 0.055954334581867
Bảng Ai Cập
 
EGP -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 0.2816507363841
Bảng Ai Cập
 
EGP -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 0.016757425432498
Bảng Ai Cập
 
EGP -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 1.4183797462012
Bảng Ai Cập
 
EGP -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 179.59671122135
Bảng Ai Cập
 
EGP -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 0.16231705229225
Bảng Ai Cập
 
EGP -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 4.371286239827
Bảng Ai Cập
 
EGP -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 0.16350545554762
Bảng Ai Cập
 
EGP -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 0.5156985314075
Bảng Ai Cập
 
EGP -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 0.14705717781369
Bảng Ai Cập
 
EGP -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 2.7686538806836
Bảng Ai Cập
 
EGP -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 7.6903804477182
Bảng Ai Cập
 
EGP -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 338.49031864741
Bảng Ai Cập
 
EGP -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 0.078895194190771
Bảng Ai Cập
 
EGP -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 1.7399898113003
Bảng Ai Cập
 
EGP -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 27.350812799345
Bảng Ai Cập
 
EGP -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 878.20119341409
Bảng Ai Cập
 
EGP -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 2.9296687419879
Bảng Ai Cập
 
EGP -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 3.2527841457151
Bảng Ai Cập
 
EGP -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.014796580939615
Bảng Ai Cập
 
EGP -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 3.240904288858
Bảng Ai Cập
 
EGP -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 2.8081559706198
Bảng Ai Cập
 
EGP -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 1.8550803612813
Bảng Ai Cập
 
EGP -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 84.766641194917
Bảng Ai Cập
 
EGP -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 9.6302003081664
Bảng Ai Cập
 
EGP -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 18.790634747642
Bảng Ai Cập
 
EGP -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 28.720232502787
Bảng Ai Cập
 
EGP -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.00643013433216
Bảng Ai Cập
 
EGP -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.01740206947524
Bảng Ai Cập
 
EGP -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 9.267582814503
Bảng Ai Cập
 
EGP -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 445.18145489621
Bảng Ai Cập
 
EGP -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 1871.7560056957
Bảng Ai Cập
 
EGP -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 6.2332293584877
Bảng Ai Cập
 
EGP -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 4.0337229258271
Bảng Ai Cập
 
EGP -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 0.40086687461636
Bảng Ai Cập
 
EGP -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 0.10167821246779
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 0.21179133208898
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 0.37163699834225
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 92.011474814286
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 1.2012685766303
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 43.854000943707
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 72.030766532627
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 0.16848309469227
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 0.82991970135418
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 0.96917918331726
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 0.32257256316785
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 36.196817284043
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 0.35662536902719
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 0.099767831268451
Bảng Ai Cập
 
EGP -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 1.3354399722734
Bảng Ai Cập
 
EGP -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 0.40086687461636
Bảng Ai Cập
 
EGP -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 26.182244102872
Bảng Ai Cập
 
EGP -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 0.76860168447601
Bảng Ai Cập
 
EGP -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 0.22966540143059
Bảng Ai Cập
 
EGP -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 2.7836863884818
Bảng Ai Cập
 
EGP -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 0.035182123007671
Bảng Ai Cập
 
EGP -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.008036587453702
Bảng Ai Cập
 
EGP -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 0.020878483052935
Bảng Ai Cập
 
EGP -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 0.077306759200104
Bảng Ai Cập
 
EGP -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 0.079348674842681
Bảng Ai Cập
 
EGP -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 1.2085509915192
Bảng Ai Cập
 
EGP -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 5.8146575302425
Bảng Ai Cập
 
EGP -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 0.084615272192784
Bảng Ai Cập
 
EGP -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 155.12754665297
Bảng Ai Cập
 
EGP -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 0.076008117554211
Bảng Ai Cập
 
EGP -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 0.097122527465644
Bảng Ai Cập
 
EGP -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 2.2869037627202
Bảng Ai Cập
 
EGP -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 1.9278376990241
Bảng Ai Cập
 
EGP -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 27.037635553551
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 0.078306420968678
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 0.1781732162468
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 0.28383880140804
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 12.23479106902
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 0.22730613284561
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 0.028429812803521
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 0.016757425432498
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 437.81135037853
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 11.932053064753
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 0.71862694744051
Bảng Ai Cập
 
EGP -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 0.48646865513339
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 52.457815024992
Bảng Ai Cập
 
EGP -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 0.40086687461636
Bảng Ai Cập
 
EGP -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 0.77450820733169
Bảng Ai Cập
 
EGP -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 0.22835005699826
Bảng Ai Cập
 
EGP -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 0.073283475515803
Bảng Ai Cập
 
EGP -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 0.065749892475812
Bảng Ai Cập
 
EGP -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 0.049886838621853
Bảng Ai Cập
 
EGP -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 0.67997669961291
Bảng Ai Cập
 
EGP -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 0.14168556169383
Bảng Ai Cập
 
EGP -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 0.68149874102747
Bảng Ai Cập
 
EGP -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 54.075271107102
Bảng Ai Cập
 
EGP -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 0.82560411890714
Bảng Ai Cập
 
EGP -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 79.615084286436
Bảng Ai Cập
 
EGP -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 0.020878483052935
Bảng Ai Cập
 
EGP -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 0.80099882662925
Bảng Ai Cập
 
EGP -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 265.57430443334
Bảng Ai Cập
 
EGP -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 0.75829397739278
Bảng Ai Cập
 
EGP -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 530.71851211578
Bảng Ai Cập
 
EGP -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 2.4787352650106
Bảng Ai Cập
 
EGP -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 0.058459752548219
Bảng Ai Cập
 
EGP -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 12.802456144746
Bảng Ai Cập
 
EGP -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 0.05642514437471
Bảng Ai Cập
 
EGP -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 12.802456144746
Bảng Ai Cập
 
EGP -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 5.227972156455
Bảng Ai Cập
 
EGP -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 0.40161223646135
Bảng Ai Cập
 
EGP -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 0.53748731632155