mixcurrency

Chuyển đổi EUR sang FKP - Euro sang Bảng Quần đảo Falkland Quy đổi tiền tệ

 

Euro Euro (EUR)


Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£


EUR/FKP 0.84641
1 EUR = 0.84641 FKP

FKP/EUR 1.18146
1 FKP = 1.18146 EUR
Euro EUR Bảng Quần đảo Falkland FKP
€ 1 FK£ 0.85
€ 2 FK£ 1.69
5 EUR € 5 FK£ 4.23
10 EUR € 10 FK£ 8.46
20 EUR € 20 FK£ 16.93
50 EUR € 50 FK£ 42.32
100 EUR € 100 FK£ 84.64
200 EUR € 200 FK£ 169.28
500 EUR € 500 FK£ 423.20
€ 1,000 FK£ 846.41
€ 2,000 FK£ 1,692.82
€ 5,000 FK£ 4,232.05
€ 10,000 FK£ 8,464.10
€ 20,000 FK£ 16,928.20
€ 50,000 FK£ 42,320.50
€ 100,000 FK£ 84,641.00
€ 200,000 FK£ 169,282.00
€ 500,000 FK£ 423,204.99
 
EUR/FKP 0.84641 |
Bảng Quần đảo Falkland FKP Euro EUR
FK£ 1 € 1.18
FK£ 2 € 2.36
FK£ 5 € 5.91
FK£ 10 € 11.81
FK£ 20 € 23.63
FK£ 50 € 59.07
FK£ 100 € 118.15
FK£ 200 € 236.29
FK£ 500 € 590.73
FK£ 1,000 € 1,181.46
FK£ 2,000 € 2,362.92
FK£ 5,000 € 5,907.30
FK£ 10,000 € 11,814.61
FK£ 20,000 € 23,629.21
FK£ 50,000 € 59,073.03
FK£ 100,000 € 118,146.05
FK£ 200,000 € 236,292.11
FK£ 500,000 € 590,730.27
 
FKP/EUR 1.18146 |