mixcurrency

Quy đổi tiền tệ FKP - Bảng Quần đảo Falkland

 
Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 4.5804299157505
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 89.32743815362
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 118.99299687572
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 492.21050531003
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 2.2413614622374
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 1044.5443603959
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 1084.1135715934
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 1.9355562900279
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 2.2449908641344
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 2.1202691494603
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 2.286099141291
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 2.4944342934827
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 136.49045567078
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 2.2845276476861
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.47016344780708
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 3563.29938824
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 1.2472171467413
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 1.6949057415641
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 8.6122963138497
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 6.5271862157561
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 1.2472171467413
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 104.04447576345
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 17.18864782953
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 4.0692330238156
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 2.5067942154069
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 1.7159462948297
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 3460.4164458053
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 1.1338226581939
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 1220.9382814595
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 9.0287296469752
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 4878.7393129081
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 623.14710302637
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 1.2472171467413
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 32.115841528589
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 128.88492550996
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 29.549692249169
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 221.45712379254
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 8.7215650080757
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 73.512849454654
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 167.73324519665
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 60.497140754691
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 18.70825720112
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 70.761987315802
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> EUR - Euro Euro
€ 1.1688295490686
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 2.8320559751055
Bảng Quần đảo Falkland
 
Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£ 1
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 1
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 3.3175976103319
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 16.726553876663
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 1
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 84.748405121074
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 10690.733800208
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 9.672380999894
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 260.37902929089
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 9.7669325317884
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 30.702619779617
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 8.8057771098237
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 164.83845419907
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 460.45635675399
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 20191.447832025
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 4.7268407366064
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 104.19439126449
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 1629.0776205591
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 52461.071234807
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 175.68300728998
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 193.35981591075
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.88402751361026
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 192.59901345124
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 165.8798805166
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 111.00868686743
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 5029.7897815499
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 578.20986922928
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 1122.4954320672
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 1714.6491889971
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.38440479679715
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 1.0363326827017
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 558.44646632202
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 26456.469003536
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 111386.59366289
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 375.5632744439
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 234.47682358737
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 23.672555610295
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 6.0689336917004
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 12.622960020454
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 22.325685813529
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 5456.4128787643
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 71.938487250323
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 2611.5479835617
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 4302.8991562576
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 10.030781319182
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 49.215812218986
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 58.008069494939
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 19.269504917154
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 2155.6776442563
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 21.156419738459
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 5.9660632214372
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 79.697175676771
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 23.672555610295
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 1617.6406393235
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 45.774116502554
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 13.735352993633
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 166.47729752989
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 2.1043421864964
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.48003766595783
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 1.2472171467413
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 4.6791596250865
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 4.7270402913499
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 71.359154885661
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 346.19006342099
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 5.0626290090236
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 9203.7391570059
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 4.5376877841317
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 5.8147757815374
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 136.92448723785
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 117.55108913237
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 1603.0357265352
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 4.6786607382278
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 10.570402289891
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 16.849280043902
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 730.86924799042
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 13.586435266312
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 1.6961529587109
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 1
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 26153.519958592
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 710.69301620759
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 43.372599886503
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 28.638101236616
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 3133.670497702
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 23.666693689705
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 45.859176711961
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 13.586435266312
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 4.3714960993284
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 3.9449478351428
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 2.9808489807118
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 40.544659727982
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 8.4440217764114
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 40.427296594474
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 3224.0563243263
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 49.174529331429
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 4744.414026204
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 1.2472171467413
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 48.518991999102
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 15760.459474797
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 45.203639379634
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 31685.551612964
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 148.07211409542
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 3.4922080108757
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 766.7017966163
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 3.3706666999258
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 766.7017966163
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 312.24081268669
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 23.745143648235
Bảng Quần đảo Falkland
 
FKP -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 31.43249125389