mixcurrency

Quy đổi tiền tệ GBP - Bảng Anh

 
Bảng Anh Bảng Anh (GBP)
£
Bảng Anh
 
GBP -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 4.560715075141
Bảng Anh
 
GBP -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 89.715951848163
Bảng Anh
 
GBP -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 118.41904615255
Bảng Anh
 
GBP -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 492.81497505234
Bảng Anh
 
GBP -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 2.2375156155701
Bảng Anh
 
GBP -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 1038.0684626332
Bảng Anh
 
GBP -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 1083.3716220076
Bảng Anh
 
GBP -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 1.9431233127113
Bảng Anh
 
GBP -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 2.2383352001649
Bảng Anh
 
GBP -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 2.1110512290044
Bảng Anh
 
GBP -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 2.2829156349421
Bảng Anh
 
GBP -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 2.4835896811816
Bảng Anh
 
GBP -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 136.2795329858
Bảng Anh
 
GBP -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 2.2805313888482
Bảng Anh
 
GBP -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.46814423695432
Bảng Anh
 
GBP -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 3560.8715412909
Bảng Anh
 
GBP -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 1.2417948405908
Bảng Anh
 
GBP -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 1.6952238086841
Bảng Anh
 
GBP -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 8.6115119348902
Bảng Anh
 
GBP -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 6.5108545287016
Bảng Anh
 
GBP -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 1.2417948405908
Bảng Anh
 
GBP -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 104.09469430736
Bảng Anh
 
GBP -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 17.212518285429
Bảng Anh
 
GBP -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 4.0629167773934
Bảng Anh
 
GBP -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 2.5024277089134
Bảng Anh
 
GBP -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 1.7109573493144
Bảng Anh
 
GBP -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 3467.4513154333
Bảng Anh
 
GBP -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 1.1269697970659
Bảng Anh
 
GBP -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 1196.9213422312
Bảng Anh
 
GBP -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 8.9902221074252
Bảng Anh
 
GBP -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 4850.7114242642
Bảng Anh
 
GBP -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 624.36947866969
Bảng Anh
 
GBP -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 1.2417948405908
Bảng Anh
 
GBP -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 31.976217145213
Bảng Anh
 
GBP -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 128.70706804787
Bảng Anh
 
GBP -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 29.519450232588
Bảng Anh
 
GBP -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 221.90873801358
Bảng Anh
 
GBP -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 8.7096633990905
Bảng Anh
 
GBP -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 73.642780328976
Bảng Anh
 
GBP -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 166.98911939361
Bảng Anh
 
GBP -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 60.333595765976
Bảng Anh
 
GBP -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 18.626922608862
Bảng Anh
 
GBP -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 70.923622166535
Bảng Anh
 
GBP -> EUR - Euro Euro
€ 1.1673691086148
Bảng Anh
 
GBP -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 2.8320373134514
Bảng Anh
 
GBP -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 1
Bảng Anh
 
Bảng Anh (GBP)
£ 1
Bảng Anh
 
GBP -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 3.3031742759715
Bảng Anh
 
GBP -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 16.708970477569
Bảng Anh
 
GBP -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 1
Bảng Anh
 
GBP -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 84.34891454713
Bảng Anh
 
GBP -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 10713.113105158
Bảng Anh
 
GBP -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 9.6928793000251
Bảng Anh
 
GBP -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 259.93870500667
Bảng Anh
 
GBP -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 9.7235019607941
Bảng Anh
 
GBP -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 30.765591355121
Bảng Anh
 
GBP -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 8.7965517840866
Bảng Anh
 
GBP -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 165.12145995336
Bảng Anh
 
GBP -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 461.88807454743
Bảng Anh
 
GBP -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 20195.185313044
Bảng Anh
 
GBP -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 4.7108232354716
Bảng Anh
 
GBP -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 103.70166624032
Bảng Anh
 
GBP -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 1632.4262435954
Bảng Anh
 
GBP -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 52242.308943655
Bảng Anh
 
GBP -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 175.46561097548
Bảng Anh
 
GBP -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 192.8768164354
Bảng Anh
 
GBP -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.88018418301076
Bảng Anh
 
GBP -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 191.62260364641
Bảng Anh
 
GBP -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 162.62172693925
Bảng Anh
 
GBP -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 110.52781247904
Bảng Anh
 
GBP -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 5037.8623246896
Bảng Anh
 
GBP -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 574.4542932573
Bảng Anh
 
GBP -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 1117.6153565317
Bảng Anh
 
GBP -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 1719.9355260119
Bảng Anh
 
GBP -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.38293600037751
Bảng Anh
 
GBP -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 1.0346249655402
Bảng Anh
 
GBP -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 557.24674215124
Bảng Anh
 
GBP -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 26500.27443666
Bảng Anh
 
GBP -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 111233.64866644
Bảng Anh
 
GBP -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 375.41196543837
Bảng Anh
 
GBP -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 239.72849397605
Bảng Anh
 
GBP -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 23.732065378015
Bảng Anh
 
GBP -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 6.0650501809295
Bảng Anh
 
GBP -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 12.625700682739
Bảng Anh
 
GBP -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 22.228624364511
Bảng Anh
 
GBP -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 5479.1589571904
Bảng Anh
 
GBP -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 71.920410885077
Bảng Anh
 
GBP -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 2607.0737601299
Bảng Anh
 
GBP -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 4284.1922000382
Bảng Anh
 
GBP -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 10.016168168824
Bảng Anh
 
GBP -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 49.33675737564
Bảng Anh
 
GBP -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 58.153252384867
Bảng Anh
 
GBP -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 19.198148235534
Bảng Anh
 
GBP -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 2160.0276175173
Bảng Anh
 
GBP -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 21.616792046552
Bảng Anh
 
GBP -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 5.9376420302849
Bảng Anh
 
GBP -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 79.59904928187
Bảng Anh
 
GBP -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 23.732065378015
Bảng Anh
 
GBP -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 1610.6079082463
Bảng Anh
 
GBP -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 45.861842873215
Bảng Anh
 
GBP -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 13.730649731896
Bảng Anh
 
GBP -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 165.92986839458
Bảng Anh
 
GBP -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 2.1124420392258
Bảng Anh
 
GBP -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.47803885824415
Bảng Anh
 
GBP -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 1.2417948405908
Bảng Anh
 
GBP -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 4.6713465774892
Bảng Anh
 
GBP -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 4.7355970425414
Bảng Anh
 
GBP -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 71.459704999218
Bảng Anh
 
GBP -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 345.82620336129
Bảng Anh
 
GBP -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 5.0846283183863
Bảng Anh
 
GBP -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 9220.1652580574
Bảng Anh
 
GBP -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 4.546335090887
Bảng Anh
 
GBP -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 5.8084953668635
Bảng Anh
 
GBP -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 136.64586246377
Bảng Anh
 
GBP -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 116.81986275683
Bảng Anh
 
GBP -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 1607.0936288474
Bảng Anh
 
GBP -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 4.6582828957662
Bảng Anh
 
GBP -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 10.511693982014
Bảng Anh
 
GBP -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 16.924546061896
Bảng Anh
 
GBP -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 727.69177658621
Bảng Anh
 
GBP -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 13.651050682615
Bảng Anh
 
GBP -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 1.6930258318163
Bảng Anh
 
GBP -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 1
Bảng Anh
 
GBP -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 26039.816909769
Bảng Anh
 
GBP -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 712.14823056653
Bảng Anh
 
GBP -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 42.934435716006
Bảng Anh
 
GBP -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 28.59803846087
Bảng Anh
 
GBP -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 3120.0467908296
Bảng Anh
 
GBP -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 23.735169865116
Bảng Anh
 
GBP -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 45.769204978107
Bảng Anh
 
GBP -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 13.581882709994
Bảng Anh
 
GBP -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 4.3462819420678
Bảng Anh
 
GBP -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 3.9048238762378
Bảng Anh
 
GBP -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 2.969938630499
Bảng Anh
 
GBP -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 40.589554518519
Bảng Anh
 
GBP -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 8.4579267490059
Bảng Anh
 
GBP -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 40.384410010853
Bảng Anh
 
GBP -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 3207.556073246
Bảng Anh
 
GBP -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 49.219035224752
Bảng Anh
 
GBP -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 4747.2450781461
Bảng Anh
 
GBP -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 1.2417948405908
Bảng Anh
 
GBP -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 48.093099842789
Bảng Anh
 
GBP -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 15775.761654865
Bảng Anh
 
GBP -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 45.040023047712
Bảng Anh
 
GBP -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 31597.842257285
Bảng Anh
 
GBP -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 147.42836706462
Bảng Anh
 
GBP -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 3.4770255536542
Bảng Anh
 
GBP -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 765.74409588643
Bảng Anh
 
GBP -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 3.3560126464387
Bảng Anh
 
GBP -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 765.74409588643
Bảng Anh
 
GBP -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 310.82124859988
Bảng Anh
 
GBP -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 23.94577827008
Bảng Anh
 
GBP -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 31.756916176365