mixcurrency

Quy đổi tiền tệ GIP - Bảng Gibraltar

 
Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar (GIP)
£
Bảng Gibraltar
 
GIP -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 4.5646103198048
Bảng Gibraltar
 
GIP -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 89.296051560498
Bảng Gibraltar
 
GIP -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 117.08861152779
Bảng Gibraltar
 
GIP -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 484.02715725032
Bảng Gibraltar
 
GIP -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 2.2371424985118
Bảng Gibraltar
 
GIP -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 1037.6500502705
Bảng Gibraltar
 
GIP -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 1084.6420852871
Bảng Gibraltar
 
GIP -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 1.9122174071363
Bảng Gibraltar
 
GIP -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 2.2370057926022
Bảng Gibraltar
 
GIP -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 2.1127276930132
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 2.2784773944351
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 2.4855619917802
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 136.23489555047
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 2.2750473188864
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.46842528462792
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 3563.8609228643
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 1.2427809958901
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 1.6919096199949
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 8.5444548976135
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 6.3783249052069
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 1.2427809958901
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 103.47966251039
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 17.240603643585
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 4.0623403803158
Bảng Gibraltar
 
GIP -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 2.5021779736953
Bảng Gibraltar
 
GIP -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 1.7004848088665
Bảng Gibraltar
 
GIP -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 3443.000471014
Bảng Gibraltar
 
GIP -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 1.1362448377984
Bảng Gibraltar
 
GIP -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 1185.2402357804
Bảng Gibraltar
 
GIP -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 9.0053153743194
Bảng Gibraltar
 
GIP -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 4850.6736494388
Bảng Gibraltar
 
GIP -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 622.91166188403
Bảng Gibraltar
 
GIP -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 1.2427809958901
Bảng Gibraltar
 
GIP -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 32.001610644171
Bảng Gibraltar
 
GIP -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 128.64896035156
Bảng Gibraltar
 
GIP -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 29.359955359307
Bảng Gibraltar
 
GIP -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 220.18475182285
Bảng Gibraltar
 
GIP -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 8.6746734903629
Bảng Gibraltar
 
GIP -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 73.362107855992
Bảng Gibraltar
 
GIP -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 167.04219365759
Bảng Gibraltar
 
GIP -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 59.49814017824
Bảng Gibraltar
 
GIP -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 18.641714938352
Bảng Gibraltar
 
GIP -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 70.401430689482
Bảng Gibraltar
 
GIP -> EUR - Euro Euro
€ 1.1632392838102
Bảng Gibraltar
 
GIP -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 2.8498832407254
Bảng Gibraltar
 
GIP -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 1
Bảng Gibraltar
 
GIP -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 1
Bảng Gibraltar
 
GIP -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 3.3244391640061
Bảng Gibraltar
 
GIP -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 16.680482248738
Bảng Gibraltar
 
Bảng Gibraltar (GIP)
£ 1
Bảng Gibraltar
 
GIP -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 84.415899145837
Bảng Gibraltar
 
GIP -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 10677.725760489
Bảng Gibraltar
 
GIP -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 9.6508158235848
Bảng Gibraltar
 
GIP -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 259.69773080618
Bảng Gibraltar
 
GIP -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 9.7343555621285
Bảng Gibraltar
 
GIP -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 30.518724359875
Bảng Gibraltar
 
GIP -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 8.762016138754
Bảng Gibraltar
 
GIP -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 164.47212255809
Bảng Gibraltar
 
GIP -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 457.51863860799
Bảng Gibraltar
 
GIP -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 20085.702177477
Bảng Gibraltar
 
GIP -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 4.6743851651718
Bảng Gibraltar
 
GIP -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 103.54813974327
Bảng Gibraltar
 
GIP -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 1619.7537553735
Bảng Gibraltar
 
GIP -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 52290.010402077
Bảng Gibraltar
 
GIP -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 174.82200269186
Bảng Gibraltar
 
GIP -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 193.13313788531
Bảng Gibraltar
 
GIP -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.88088316988692
Bảng Gibraltar
 
GIP -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 192.55151637923
Bảng Gibraltar
 
GIP -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 167.15404394722
Bảng Gibraltar
 
GIP -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 110.42183715343
Bảng Gibraltar
 
GIP -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 5022.4011274509
Bảng Gibraltar
 
GIP -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 574.32016772572
Bảng Gibraltar
 
GIP -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 1118.5028963011
Bảng Gibraltar
 
GIP -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 1708.9978586883
Bảng Gibraltar
 
GIP -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.38282625797399
Bảng Gibraltar
 
GIP -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 1.0343889929373
Bảng Gibraltar
 
GIP -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 551.08886256955
Bảng Gibraltar
 
GIP -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 26372.434123286
Bảng Gibraltar
 
GIP -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 111237.47432104
Bảng Gibraltar
 
GIP -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 372.70504954346
Bảng Gibraltar
 
GIP -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 240.10528840597
Bảng Gibraltar
 
GIP -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 23.779620131561
Bảng Gibraltar
 
GIP -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 6.0588680502133
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 12.544258538216
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 22.121501726844
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 5480.7511865452
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 71.572751778109
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 2606.7579944995
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 4287.5944358209
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 10.019325244486
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 49.245445518345
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 57.70480720117
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 19.213394196461
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 2142.8278487337
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 21.095088902339
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 5.9373862078651
Bảng Gibraltar
 
GIP -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 79.600122786762
Bảng Gibraltar
 
GIP -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 23.779620131561
Bảng Gibraltar
 
GIP -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 1566.5254453195
Bảng Gibraltar
 
GIP -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 45.51250424099
Bảng Gibraltar
 
GIP -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 13.614044419478
Bảng Gibraltar
 
GIP -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 165.56949817746
Bảng Gibraltar
 
GIP -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 2.0941978283645
Bảng Gibraltar
 
GIP -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.47841972939687
Bảng Gibraltar
 
GIP -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 1.2427809958901
Bảng Gibraltar
 
GIP -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 4.5746395624417
Bảng Gibraltar
 
GIP -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 4.6997876087278
Bảng Gibraltar
 
GIP -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 71.574864505802
Bảng Gibraltar
 
GIP -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 344.63435518929
Bảng Gibraltar
 
GIP -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 5.0271734064751
Bảng Gibraltar
 
GIP -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 9174.5821459597
Bảng Gibraltar
 
GIP -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 4.5091947151981
Bảng Gibraltar
 
GIP -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 5.7876310978603
Bảng Gibraltar
 
GIP -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 136.26099395138
Bảng Gibraltar
 
GIP -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 115.07232364006
Bảng Gibraltar
 
GIP -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 1594.6247236366
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 4.6612986812851
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 10.6228321239
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 17.046232695828
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 728.26966359161
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 13.504058301342
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 1.6916610637957
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 1
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 26060.496093318
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 706.46382823772
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 42.805727231941
Bảng Gibraltar
 
GIP -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 28.430852286779
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 3122.5245356038
Bảng Gibraltar
 
GIP -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 23.787946764233
Bảng Gibraltar
 
GIP -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 46.009865195545
Bảng Gibraltar
 
GIP -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 13.514746217907
Bảng Gibraltar
 
GIP -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 4.3497334856154
Bảng Gibraltar
 
GIP -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 3.9209740420333
Bảng Gibraltar
 
GIP -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 2.9694884837699
Bảng Gibraltar
 
GIP -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 40.415237986347
Bảng Gibraltar
 
GIP -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 8.4239175688221
Bảng Gibraltar
 
GIP -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 40.495148804383
Bảng Gibraltar
 
GIP -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 3227.5022463267
Bảng Gibraltar
 
GIP -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 49.138939186998
Bảng Gibraltar
 
GIP -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 4718.3920402363
Bảng Gibraltar
 
GIP -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 1.2427809958901
Bảng Gibraltar
 
GIP -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 47.679044351125
Bảng Gibraltar
 
GIP -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 15795.373623465
Bảng Gibraltar
 
GIP -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 45.115062878504
Bảng Gibraltar
 
GIP -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 31594.848424216
Bảng Gibraltar
 
GIP -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 147.54544539407
Bảng Gibraltar
 
GIP -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 3.4797867884923
Bảng Gibraltar
 
GIP -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 763.03521917064
Bảng Gibraltar
 
GIP -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 3.3586777804429
Bảng Gibraltar
 
GIP -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 763.03521917064
Bảng Gibraltar
 
GIP -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 311.16129184599
Bảng Gibraltar
 
GIP -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 23.783224196449
Bảng Gibraltar
 
GIP -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 31.993656845797