mixcurrency

Chuyển đổi GYD sang FKP - Đô la Guyana sang Bảng Quần đảo Falkland Quy đổi tiền tệ

 

Đô la Guyana Đô la Guyana (GYD)
GY$

Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£


GYD/FKP 0.00377
1 GYD = 0.00377 FKP

FKP/GYD 265.044
1 FKP = 265.044 GYD
Đô la Guyana GYD Bảng Quần đảo Falkland FKP
GY$ 1 FK£ 0.00
GY$ 2 FK£ 0.01
GY$ 5 FK£ 0.02
GY$ 10 FK£ 0.04
GY$ 20 FK£ 0.08
GY$ 50 FK£ 0.19
GY$ 100 FK£ 0.38
GY$ 200 FK£ 0.75
GY$ 500 FK£ 1.89
GY$ 1,000 FK£ 3.77
GY$ 2,000 FK£ 7.55
GY$ 5,000 FK£ 18.86
GY$ 10,000 FK£ 37.73
GY$ 20,000 FK£ 75.46
GY$ 50,000 FK£ 188.65
GY$ 100,000 FK£ 377.30
GY$ 200,000 FK£ 754.59
GY$ 500,000 FK£ 1,886.48
 
GYD/FKP 0.00377 |
Bảng Quần đảo Falkland FKP Đô la Guyana GYD
FK£ 1 GY$ 265.04
FK£ 2 GY$ 530.09
FK£ 5 GY$ 1,325.22
FK£ 10 GY$ 2,650.44
FK£ 20 GY$ 5,300.87
FK£ 50 GY$ 13,252.18
FK£ 100 GY$ 26,504.37
FK£ 200 GY$ 53,008.74
FK£ 500 GY$ 132,521.84
FK£ 1,000 GY$ 265,043.68
FK£ 2,000 GY$ 530,087.35
FK£ 5,000 GY$ 1,325,218.38
FK£ 10,000 GY$ 2,650,436.75
FK£ 20,000 GY$ 5,300,873.50
FK£ 50,000 GY$ 13,252,183.76
FK£ 100,000 GY$ 26,504,367.52
FK£ 200,000 GY$ 53,008,735.04
FK£ 500,000 GY$ 132,521,837.59
 
FKP/GYD 265.044 |