mixcurrency

Quy đổi tiền tệ JPY - Yên Nhật

 
Yên Nhật Yên Nhật (JPY)
JP¥
Yên Nhật
 
JPY -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 0.023232233783485
Yên Nhật
 
JPY -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 0.45736803820488
Yên Nhật
 
JPY -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 0.59609159049938
Yên Nhật
 
JPY -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 2.4567570131883
Yên Nhật
 
JPY -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 0.011427685885069
Yên Nhật
 
JPY -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 5.2756886682058
Yên Nhật
 
JPY -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 5.5285998924697
Yên Nhật
 
JPY -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 0.0096806350611974
Yên Nhật
 
JPY -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 0.011385559315601
Yên Nhật
 
JPY -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 0.010753028242512
Yên Nhật
 
JPY -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 0.011560074638667
Yên Nhật
 
JPY -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 0.012650621461779
Yên Nhật
 
JPY -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 0.69592333723394
Yên Nhật
 
JPY -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 0.011559821626237
Yên Nhật
 
JPY -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.0023825927448686
Yên Nhật
 
JPY -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 18.178816534362
Yên Nhật
 
JPY -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 0.0063253107308897
Yên Nhật
 
JPY -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 0.0086307599860843
Yên Nhật
 
JPY -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 0.043975457794364
Yên Nhật
 
JPY -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 0.032362187292451
Yên Nhật
 
JPY -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 0.0063253107308897
Yên Nhật
 
JPY -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 0.52835194028907
Yên Nhật
 
JPY -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 0.087282962775546
Yên Nhật
 
JPY -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 0.0207511939024
Yên Nhật
 
JPY -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 0.012781239128372
Yên Nhật
 
JPY -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 0.0086539738764667
Yên Nhật
 
JPY -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 17.659318764034
Yên Nhật
 
JPY -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 0.0057857617255448
Yên Nhật
 
JPY -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 5.9986716847465
Yên Nhật
 
JPY -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 0.045830671431734
Yên Nhật
 
JPY -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 25.081564881875
Yên Nhật
 
JPY -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 3.1787406306335
Yên Nhật
 
JPY -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 0.0063253107308897
Yên Nhật
 
JPY -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 0.16287675132041
Yên Nhật
 
JPY -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 0.64976121951991
Yên Nhật
 
JPY -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 0.14861127802903
Yên Nhật
 
JPY -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 1.1291754957462
Yên Nhật
 
JPY -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 0.044092476042886
Yên Nhật
 
JPY -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 0.37172269837756
Yên Nhật
 
JPY -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 0.84884404946393
Yên Nhật
 
JPY -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 0.30273885954648
Yên Nhật
 
JPY -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 0.094879660963345
Yên Nhật
 
JPY -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 0.36015117492647
Yên Nhật
 
JPY -> EUR - Euro Euro
€ 0.0059145450520257
Yên Nhật
 
JPY -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 0.014311015528638
Yên Nhật
 
JPY -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.0050651127486638
Yên Nhật
 
JPY -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 0.0050651127486638
Yên Nhật
 
JPY -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 0.016951832758784
Yên Nhật
 
JPY -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 0.085630159081565
Yên Nhật
 
JPY -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 0.0050651127486638
Yên Nhật
 
JPY -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 0.42964673139568
Yên Nhật
 
JPY -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 54.348777633701
Yên Nhật
 
JPY -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 0.049170055979
Yên Nhật
 
JPY -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 1.326594768968
Yên Nhật
 
JPY -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 0.04951674626016
Yên Nhật
 
JPY -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 0.15657990448781
Yên Nhật
 
JPY -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 0.044569024953351
Yên Nhật
 
JPY -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 0.84014042189823
Yên Nhật
 
JPY -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 2.3244884404946
Yên Nhật
 
JPY -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 102.72684145609
Yên Nhật
 
JPY -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 0.02419627439198
Yên Nhật
 
JPY -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 0.52754672823302
Yên Nhật
 
JPY -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 8.3069040766628
Yên Nhật
 
JPY -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 266.13744900218
Yên Nhật
 
JPY -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 0.88908567633385
Yên Nhật
 
JPY -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 0.9868749802334
Yên Nhật
 
JPY -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.0044827477149815
Yên Nhật
 
Yên Nhật (JPY)
JP¥ 1
Yên Nhật
 
JPY -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 0.84014674720896
Yên Nhật
 
JPY -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 0.56173187007812
Yên Nhật
 
JPY -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 25.758689395617
Yên Nhật
 
JPY -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 2.9080616085265
Yên Nhật
 
JPY -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 5.6927796578007
Yên Nhật
 
JPY -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 8.7168474651317
Yên Nhật
 
JPY -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.0019472152819507
Yên Nhật
 
JPY -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.005284145608653
Yên Nhật
 
JPY -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 2.8073373604478
Yên Nhật
 
JPY -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 135.37619785572
Yên Nhật
 
JPY -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 566.07229830165
Yên Nhật
 
JPY -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 1.8769347544198
Yên Nhật
 
JPY -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 1.222682564281
Yên Nhật
 
JPY -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 0.12112147759259
Yên Nhật
 
JPY -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 0.030853727189348
Yên Nhật
 
JPY -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 0.064051361523135
Yên Nhật
 
JPY -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 0.11267529017363
Yên Nhật
 
JPY -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 28.170150858661
Yên Nhật
 
JPY -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 0.3637724153199
Yên Nhật
 
JPY -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 13.316170656884
Yên Nhật
 
JPY -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 21.822322021569
Yên Nhật
 
JPY -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 0.051130902305576
Yên Nhật
 
JPY -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 0.24986811727126
Yên Nhật
 
JPY -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 0.29308011006041
Yên Nhật
 
JPY -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 0.097789303899554
Yên Nhật
 
JPY -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 10.990923179101
Yên Nhật
 
JPY -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 0.10854296467314
Yên Nhật
 
JPY -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 0.030168569530978
Yên Nhật
 
JPY -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 0.40481988677694
Yên Nhật
 
JPY -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 0.12112211012366
Yên Nhật
 
JPY -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 8.3587083715488
Yên Nhật
 
JPY -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 0.23335336348398
Yên Nhật
 
JPY -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 0.069823840096145
Yên Nhật
 
JPY -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 0.84536512856194
Yên Nhật
 
JPY -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 0.010650494955565
Yên Nhật
 
JPY -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.0024346627028053
Yên Nhật
 
JPY -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 0.0063253107308897
Yên Nhật
 
JPY -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 0.023820614187672
Yên Nhật
 
JPY -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 0.024476106138714
Yên Nhật
 
JPY -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 0.36462886239287
Yên Nhật
 
JPY -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 1.7599860843164
Yên Nhật
 
JPY -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 0.025520098674847
Yên Nhật
 
JPY -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 47.0722666751
Yên Nhật
 
JPY -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 0.023050697365508
Yên Nhật
 
JPY -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 0.029456972073753
Yên Nhật
 
JPY -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 0.69298839305481
Yên Nhật
 
JPY -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 0.5829779562921
Yên Nhật
 
JPY -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 8.1845093140201
Yên Nhật
 
JPY -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 0.023723394161738
Yên Nhật
 
JPY -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 0.053608210253329
Yên Nhật
 
JPY -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 0.085613080742591
Yên Nhật
 
JPY -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 3.7066320883013
Yên Nhật
 
JPY -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 0.068878206141877
Yên Nhật
 
JPY -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 0.0086188684019102
Yên Nhật
 
JPY -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 0.0050651127486638
Yên Nhật
 
JPY -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 132.63860337139
Yên Nhật
 
JPY -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 3.623833770834
Yên Nhật
 
JPY -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 0.21632246434106
Yên Nhật
 
JPY -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 0.14481166387299
Yên Nhật
 
JPY -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 15.892532970682
Yên Nhật
 
JPY -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 0.1196261741358
Yên Nhật
 
JPY -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 0.23394478003732
Yên Nhật
 
JPY -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 0.06927417059363
Yên Nhật
 
JPY -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 0.022138587558114
Yên Nhật
 
JPY -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 0.019912078180841
Yên Nhật
 
JPY -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 0.015088522723679
Yên Nhật
 
JPY -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 0.20562320123976
Yên Nhật
 
JPY -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 0.042953477339574
Yên Nhật
 
JPY -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 0.2062241057592
Yên Nhật
 
JPY -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 16.382554793004
Yên Nhật
 
JPY -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 0.25108890224232
Yên Nhật
 
JPY -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 24.113349568298
Yên Nhật
 
JPY -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 0.0063253107308897
Yên Nhật
 
JPY -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 0.24431386191847
Yên Nhật
 
JPY -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 80.148644802176
Yên Nhật
 
JPY -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 0.23009962364401
Yên Nhật
 
JPY -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 160.31689806762
Yên Nhật
 
JPY -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 0.75095354059268
Yên Nhật
 
JPY -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 0.017710870046491
Yên Nhật
 
JPY -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 3.8796862645877
Yên Nhật
 
JPY -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 0.017094468515766
Yên Nhật
 
JPY -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 3.8796862645877
Yên Nhật
 
JPY -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 1.5836996742465
Yên Nhật
 
JPY -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 0.1186602991872
Yên Nhật
 
JPY -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 0.16803440969038