mixcurrency

Chuyển đổi KRW sang CNY - Won Hàn Quốc sang Nhân dân tệ Quy đổi tiền tệ

 

Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc (KRW)


Nhân dân tệ Nhân dân tệ (CNY)



KRW/CNY 0.00526
1 KRW = 0.00526 CNY

CNY/KRW 190.197
1 CNY = 190.197 KRW
Won Hàn Quốc KRW Nhân dân tệ CNY
₩ 1 元 0.01
₩ 2 元 0.01
₩ 5 元 0.03
₩ 10 元 0.05
₩ 20 元 0.11
₩ 50 元 0.26
₩ 100 元 0.53
₩ 200 元 1.05
₩ 500 元 2.63
1000 KRW ₩ 1,000 元 5.26
₩ 2,000 元 10.52
5000 KRW ₩ 5,000 元 26.29
10000 KRW ₩ 10,000 元 52.58
₩ 20,000 元 105.15
50000 KRW ₩ 50,000 元 262.89
₩ 100,000 元 525.77
₩ 200,000 元 1,051.54
₩ 500,000 元 2,628.86
 
KRW/CNY 0.00526 |
Nhân dân tệ CNY Won Hàn Quốc KRW
1 CNY 元 1 ₩ 190.20
元 2 ₩ 380.39
5 CNY 元 5 ₩ 950.98
10 CNY 元 10 ₩ 1,901.97
20 CNY 元 20 ₩ 3,803.94
50 CNY 元 50 ₩ 9,509.84
100 CNY 元 100 ₩ 19,019.68
元 200 ₩ 38,039.36
元 500 ₩ 95,098.40
元 1,000 ₩ 190,196.81
元 2,000 ₩ 380,393.62
元 5,000 ₩ 950,984.05
元 10,000 ₩ 1,901,968.09
元 20,000 ₩ 3,803,936.18
元 50,000 ₩ 9,509,840.45
元 100,000 ₩ 19,019,680.91
元 200,000 ₩ 38,039,361.82
元 500,000 ₩ 95,098,404.55
 
CNY/KRW 190.197 |