mixcurrency

Quy đổi tiền tệ LBP - Bảng Liban

 
Bảng Liban Bảng Liban (LBP)
ل.ل.‎
Bảng Liban
 
LBP -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 4.0968209704406E-5
Bảng Liban
 
LBP -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 0.00080312325711099
Bảng Liban
 
LBP -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 0.0010557724484105
Bảng Liban
 
LBP -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 0.0043509202453988
Bảng Liban
 
LBP -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 2.0105075292805E-5
Bảng Liban
 
LBP -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 0.0093307306190742
Bảng Liban
 
LBP -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 0.0097463803680982
Bảng Liban
 
LBP -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 1.7124149470162E-5
Bảng Liban
 
LBP -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 2.0078081427775E-5
Bảng Liban
 
LBP -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 1.8962632459565E-5
Bảng Liban
 
LBP -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 2.0343335192415E-5
Bảng Liban
 
LBP -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 2.2308979364194E-5
Bảng Liban
 
LBP -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 0.0012242498605689
Bảng Liban
 
LBP -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 2.0339542665923E-5
Bảng Liban
 
LBP -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 4.2044729503625E-6
Bảng Liban
 
LBP -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 0.032058003346347
Bảng Liban
 
LBP -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 1.1154489682097E-5
Bảng Liban
 
LBP -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 1.5159955382041E-5
Bảng Liban
 
LBP -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 7.7251422197434E-5
Bảng Liban
 
LBP -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 5.7591745677635E-5
Bảng Liban
 
LBP -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 1.1154489682097E-5
Bảng Liban
 
LBP -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 0.00092803123257111
Bảng Liban
 
LBP -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 0.00015448633575014
Bảng Liban
 
LBP -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 3.6507306190742E-5
Bảng Liban
 
LBP -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 2.2486001115449E-5
Bảng Liban
 
LBP -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 1.5240044617959E-5
Bảng Liban
 
LBP -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 0.031232571109872
Bảng Liban
 
LBP -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 1.017823759063E-5
Bảng Liban
 
LBP -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 0.010574567763525
Bảng Liban
 
LBP -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 8.0756274400446E-5
Bảng Liban
 
LBP -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 0.043964751812605
Bảng Liban
 
LBP -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 0.0055869380925823
Bảng Liban
 
LBP -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 1.1154489682097E-5
Bảng Liban
 
LBP -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 0.000287228109314
Bảng Liban
 
LBP -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 0.0011514221974345
Bảng Liban
 
LBP -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 0.00026146904629113
Bảng Liban
 
LBP -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 0.001983580591188
Bảng Liban
 
LBP -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 7.7546793084216E-5
Bảng Liban
 
LBP -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 0.00065727830451757
Bảng Liban
 
LBP -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 0.0015025209146682
Bảng Liban
 
LBP -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 0.00053435471277189
Bảng Liban
 
LBP -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 0.00016731734523146
Bảng Liban
 
LBP -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 0.00063803680981595
Bảng Liban
 
LBP -> EUR - Euro Euro
€ 1.0397969882878E-5
Bảng Liban
 
LBP -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 2.5624651422197E-5
Bảng Liban
 
LBP -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 8.9169548243168E-6
Bảng Liban
 
LBP -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 8.9169548243168E-6
Bảng Liban
 
LBP -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 2.989403234802E-5
Bảng Liban
 
LBP -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 0.00015092024539877
Bảng Liban
 
LBP -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 8.9169548243168E-6
Bảng Liban
 
LBP -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 0.00075766871165644
Bảng Liban
 
LBP -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 0.095928611266035
Bảng Liban
 
LBP -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 8.6790295593977E-5
Bảng Liban
 
LBP -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 0.0023338984941439
Bảng Liban
 
LBP -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 8.7316452872281E-5
Bảng Liban
 
LBP -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 0.00027562744004462
Bảng Liban
 
LBP -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 7.8341662018963E-5
Bảng Liban
 
LBP -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 0.0014786837702175
Bảng Liban
 
LBP -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 0.0040839933073062
Bảng Liban
 
LBP -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 0.18065030674847
Bảng Liban
 
LBP -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 4.2436029001673E-5
Bảng Liban
 
LBP -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 0.00092902398215282
Bảng Liban
 
LBP -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 0.014612381483547
Bảng Liban
 
LBP -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 0.46932515337423
Bảng Liban
 
LBP -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 0.0015604015616286
Bảng Liban
 
LBP -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 0.0017390295593977
Bảng Liban
 
LBP -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 7.9051868377022E-6
Bảng Liban
 
LBP -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 0.0017356609035137
Bảng Liban
 
LBP -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 0.0015058561070831
Bảng Liban
 
LBP -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 0.00099096932515337
Bảng Liban
 
LBP -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 0.045298382598996
Bảng Liban
 
LBP -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 0.0051282766313441
Bảng Liban
 
LBP -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 0.010039040713887
Bảng Liban
 
LBP -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 0.015314779698829
Bảng Liban
 
LBP -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 3.432738427217E-6
Bảng Liban
 
LBP -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 9.2958393753486E-6
Bảng Liban
 
LBP -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 0.0049618404907975
Bảng Liban
 
LBP -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 0.23814835471277
Bảng Liban
 
Bảng Liban (LBP)
ل.ل.‎ 1
Bảng Liban
 
LBP -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 0.0033131957612939
Bảng Liban
 
LBP -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 0.0021550474065811
Bảng Liban
 
LBP -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 0.00021310652537646
Bảng Liban
 
LBP -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 5.4322364751813E-5
Bảng Liban
 
LBP -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 0.00011300613496933
Bảng Liban
 
LBP -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 0.0001986737311768
Bảng Liban
 
LBP -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 0.049498047964306
Bảng Liban
 
LBP -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 0.00064013385387619
Bảng Liban
 
LBP -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 0.023426213050753
Bảng Liban
 
LBP -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 0.038482989403235
Bảng Liban
 
LBP -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 8.9877969882878E-5
Bảng Liban
 
LBP -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 0.00044283324037925
Bảng Liban
 
LBP -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 0.00051790295593977
Bảng Liban
 
LBP -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 0.00017244841048522
Bảng Liban
 
LBP -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 0.019419966536531
Bảng Liban
 
LBP -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 0.00019194645844953
Bảng Liban
 
LBP -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 5.3290574456219E-5
Bảng Liban
 
LBP -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 0.00071388733965421
Bảng Liban
 
LBP -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 0.00021310652537646
Bảng Liban
 
LBP -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 0.014300055772448
Bảng Liban
 
LBP -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 0.00040978806469604
Bảng Liban
 
LBP -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 0.00012235582822086
Bảng Liban
 
LBP -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 0.0014848298940323
Bảng Liban
 
LBP -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 1.8762632459565E-5
Bảng Liban
 
LBP -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 4.2941104294479E-6
Bảng Liban
 
LBP -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 1.1154489682097E-5
Bảng Liban
 
LBP -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 4.1589514779699E-5
Bảng Liban
 
LBP -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 4.239263803681E-5
Bảng Liban
 
LBP -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 0.00064370329057446
Bảng Liban
 
LBP -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 0.0031090351366425
Bảng Liban
 
LBP -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 4.4908644729504E-5
Bảng Liban
 
LBP -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 0.082868934746235
Bảng Liban
 
LBP -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 4.0609035136643E-5
Bảng Liban
 
LBP -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 5.1747908533185E-5
Bảng Liban
 
LBP -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 0.0012183045175683
Bảng Liban
 
LBP -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 0.0010293363078639
Bảng Liban
 
LBP -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 0.014456218627998
Bảng Liban
 
LBP -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 4.1835359732292E-5
Bảng Liban
 
LBP -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 9.4536419408812E-5
Bảng Liban
 
LBP -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 0.00015065030674847
Bảng Liban
 
LBP -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 0.0065365309537089
Bảng Liban
 
LBP -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 0.00012152816508645
Bảng Liban
 
LBP -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 1.5166871165644E-5
Bảng Liban
 
LBP -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 8.9169548243168E-6
Bảng Liban
 
LBP -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 0.23390407138873
Bảng Liban
 
LBP -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 0.0063747908533185
Bảng Liban
 
LBP -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 0.00038393195761294
Bảng Liban
 
LBP -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 0.00025934188510876
Bảng Liban
 
LBP -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 0.028025989960959
Bảng Liban
 
LBP -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 0.00021310652537646
Bảng Liban
 
LBP -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 0.00041326826547685
Bảng Liban
 
LBP -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 0.00012170552147239
Bảng Liban
 
LBP -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 3.904071388734E-5
Bảng Liban
 
LBP -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 3.5114333519241E-5
Bảng Liban
 
LBP -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 2.6652426101506E-5
Bảng Liban
 
LBP -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 0.00036228443948689
Bảng Liban
 
LBP -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 7.5806246514222E-5
Bảng Liban
 
LBP -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 0.00036330730619074
Bảng Liban
 
LBP -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 0.028890128276631
Bảng Liban
 
LBP -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 0.00044215281650864
Bảng Liban
 
LBP -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 0.042500390407139
Bảng Liban
 
LBP -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 1.1154489682097E-5
Bảng Liban
 
LBP -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 0.00042781483547128
Bảng Liban
 
LBP -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 0.14138315672058
Bảng Liban
 
LBP -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 0.00040557612939208
Bảng Liban
 
LBP -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 0.28354155047407
Bảng Liban
 
LBP -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 0.0013242833240379
Bảng Liban
 
LBP -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 3.1232571109872E-5
Bảng Liban
 
LBP -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 0.0068206134969325
Bảng Liban
 
LBP -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 3.0145566090351E-5
Bảng Liban
 
LBP -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 0.0068206134969325
Bảng Liban
 
LBP -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 0.002792805354155
Bảng Liban
 
LBP -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 0.000212070273285
Bảng Liban
 
LBP -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 0.00029099498047964