mixcurrency

Chuyển đổi LKR sang FKP - Rupee Sri Lanka sang Bảng Quần đảo Falkland Quy đổi tiền tệ

 

Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka (LKR)
Rs

Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£


LKR/FKP 0.00270
1 LKR = 0.00270 FKP

FKP/LKR 370.591
1 FKP = 370.591 LKR
Rupee Sri Lanka LKR Bảng Quần đảo Falkland FKP
Rs 1 FK£ 0.00
Rs 2 FK£ 0.01
Rs 5 FK£ 0.01
10 LKR Rs 10 FK£ 0.03
20 LKR Rs 20 FK£ 0.05
50 LKR Rs 50 FK£ 0.13
100 LKR Rs 100 FK£ 0.27
200 LKR Rs 200 FK£ 0.54
500 LKR Rs 500 FK£ 1.35
1000 LKR Rs 1,000 FK£ 2.70
2000 LKR Rs 2,000 FK£ 5.40
5000 LKR Rs 5,000 FK£ 13.49
Rs 10,000 FK£ 26.98
Rs 20,000 FK£ 53.97
Rs 50,000 FK£ 134.92
Rs 100,000 FK£ 269.84
Rs 200,000 FK£ 539.68
Rs 500,000 FK£ 1,349.20
 
LKR/FKP 0.00270 |
Bảng Quần đảo Falkland FKP Rupee Sri Lanka LKR
FK£ 1 Rs 370.59
FK£ 2 Rs 741.18
FK£ 5 Rs 1,852.95
FK£ 10 Rs 3,705.91
FK£ 20 Rs 7,411.82
FK£ 50 Rs 18,529.55
FK£ 100 Rs 37,059.09
FK£ 200 Rs 74,118.18
FK£ 500 Rs 185,295.46
FK£ 1,000 Rs 370,590.92
FK£ 2,000 Rs 741,181.83
FK£ 5,000 Rs 1,852,954.58
FK£ 10,000 Rs 3,705,909.17
FK£ 20,000 Rs 7,411,818.34
FK£ 50,000 Rs 18,529,545.84
FK£ 100,000 Rs 37,059,091.68
FK£ 200,000 Rs 74,118,183.35
FK£ 500,000 Rs 185,295,458.38
 
FKP/LKR 370.591 |