mixcurrency

Chuyển đổi NAD sang BAM - Đô la Namibia sang Marks chuyển đổi Quy đổi tiền tệ

 

Đô la Namibia Đô la Namibia (NAD)
N$

Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi (BAM)
KM


NAD/BAM 0.09544
1 NAD = 0.09544 BAM

BAM/NAD 10.4776
1 BAM = 10.4776 NAD
Đô la Namibia NAD Marks chuyển đổi BAM
N$ 1 KM 0.10
N$ 2 KM 0.19
N$ 5 KM 0.48
10 NAD N$ 10 KM 0.95
20 NAD N$ 20 KM 1.91
50 NAD N$ 50 KM 4.77
100 NAD N$ 100 KM 9.54
200 NAD N$ 200 KM 19.09
N$ 500 KM 47.72
N$ 1,000 KM 95.44
N$ 2,000 KM 190.88
N$ 5,000 KM 477.21
N$ 10,000 KM 954.41
N$ 20,000 KM 1,908.83
N$ 50,000 KM 4,772.07
N$ 100,000 KM 9,544.15
N$ 200,000 KM 19,088.30
N$ 500,000 KM 47,720.74
 
NAD/BAM 0.09544 |
Marks chuyển đổi BAM Đô la Namibia NAD
KM 1 N$ 10.48
KM 2 N$ 20.96
KM 5 N$ 52.39
10 BAM KM 10 N$ 104.78
20 BAM KM 20 N$ 209.55
50 BAM KM 50 N$ 523.88
100 BAM KM 100 N$ 1,047.76
200 BAM KM 200 N$ 2,095.52
KM 500 N$ 5,238.81
KM 1,000 N$ 10,477.62
KM 2,000 N$ 20,955.25
KM 5,000 N$ 52,388.12
KM 10,000 N$ 104,776.24
KM 20,000 N$ 209,552.47
KM 50,000 N$ 523,881.18
KM 100,000 N$ 1,047,762.35
KM 200,000 N$ 2,095,524.71
KM 500,000 N$ 5,238,811.77
 
BAM/NAD 10.4776 |