mixcurrency

Chuyển đổi NAD sang FKP - Đô la Namibia sang Bảng Quần đảo Falkland Quy đổi tiền tệ

 

Đô la Namibia Đô la Namibia (NAD)
N$

Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£


NAD/FKP 0.04183
1 NAD = 0.04183 FKP

FKP/NAD 23.9073
1 FKP = 23.9073 NAD
Đô la Namibia NAD Bảng Quần đảo Falkland FKP
N$ 1 FK£ 0.04
N$ 2 FK£ 0.08
N$ 5 FK£ 0.21
10 NAD N$ 10 FK£ 0.42
20 NAD N$ 20 FK£ 0.84
50 NAD N$ 50 FK£ 2.09
100 NAD N$ 100 FK£ 4.18
200 NAD N$ 200 FK£ 8.37
N$ 500 FK£ 20.91
N$ 1,000 FK£ 41.83
N$ 2,000 FK£ 83.66
N$ 5,000 FK£ 209.14
N$ 10,000 FK£ 418.28
N$ 20,000 FK£ 836.57
N$ 50,000 FK£ 2,091.41
N$ 100,000 FK£ 4,182.83
N$ 200,000 FK£ 8,365.65
N$ 500,000 FK£ 20,914.13
 
NAD/FKP 0.04183 |
Bảng Quần đảo Falkland FKP Đô la Namibia NAD
FK£ 1 N$ 23.91
FK£ 2 N$ 47.81
FK£ 5 N$ 119.54
FK£ 10 N$ 239.07
FK£ 20 N$ 478.15
FK£ 50 N$ 1,195.36
FK£ 100 N$ 2,390.73
FK£ 200 N$ 4,781.46
FK£ 500 N$ 11,953.64
FK£ 1,000 N$ 23,907.28
FK£ 2,000 N$ 47,814.56
FK£ 5,000 N$ 119,536.41
FK£ 10,000 N$ 239,072.81
FK£ 20,000 N$ 478,145.63
FK£ 50,000 N$ 1,195,364.07
FK£ 100,000 N$ 2,390,728.14
FK£ 200,000 N$ 4,781,456.28
FK£ 500,000 N$ 11,953,640.69
 
FKP/NAD 23.9073 |