mixcurrency

Chuyển đổi NAD sang KYD - Đô la Namibia sang Đô la Quần đảo Cayman Quy đổi tiền tệ

 

Đô la Namibia Đô la Namibia (NAD)
N$

Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
CI$


NAD/KYD 0.04363
1 NAD = 0.04363 KYD

KYD/NAD 22.9218
1 KYD = 22.9218 NAD
Đô la Namibia NAD Đô la Quần đảo Cayman KYD
N$ 1 CI$ 0.04
N$ 2 CI$ 0.09
N$ 5 CI$ 0.22
10 NAD N$ 10 CI$ 0.44
20 NAD N$ 20 CI$ 0.87
50 NAD N$ 50 CI$ 2.18
100 NAD N$ 100 CI$ 4.36
200 NAD N$ 200 CI$ 8.73
N$ 500 CI$ 21.81
N$ 1,000 CI$ 43.63
N$ 2,000 CI$ 87.25
N$ 5,000 CI$ 218.13
N$ 10,000 CI$ 436.27
N$ 20,000 CI$ 872.53
N$ 50,000 CI$ 2,181.33
N$ 100,000 CI$ 4,362.66
N$ 200,000 CI$ 8,725.32
N$ 500,000 CI$ 21,813.30
 
NAD/KYD 0.04363 |
Đô la Quần đảo Cayman KYD Đô la Namibia NAD
CI$ 1 N$ 22.92
CI$ 2 N$ 45.84
CI$ 5 N$ 114.61
CI$ 10 N$ 229.22
CI$ 20 N$ 458.44
CI$ 50 N$ 1,146.09
CI$ 100 N$ 2,292.18
CI$ 200 N$ 4,584.36
CI$ 500 N$ 11,460.90
CI$ 1,000 N$ 22,921.80
CI$ 2,000 N$ 45,843.59
CI$ 5,000 N$ 114,608.98
CI$ 10,000 N$ 229,217.96
CI$ 20,000 N$ 458,435.93
CI$ 50,000 N$ 1,146,089.82
CI$ 100,000 N$ 2,292,179.65
CI$ 200,000 N$ 4,584,359.29
CI$ 500,000 N$ 11,460,898.23
 
KYD/NAD 22.9218 |