mixcurrency

Chuyển đổi NZD sang KPW - Đô la New Zealand sang Won Bắc Triều Tiên Quy đổi tiền tệ

 

Đô la New Zealand Đô la New Zealand (NZD)
NZ$

Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên (KPW)



NZD/KPW 534.556
1 NZD = 534.556 KPW

KPW/NZD 0.00187
1 KPW = 0.00187 NZD
Đô la New Zealand NZD Won Bắc Triều Tiên KPW
NZ$ 1 ₩ 534.56
NZ$ 2 ₩ 1,069.11
5 NZD NZ$ 5 ₩ 2,672.78
10 NZD NZ$ 10 ₩ 5,345.56
20 NZD NZ$ 20 ₩ 10,691.12
50 NZD NZ$ 50 ₩ 26,727.80
100 NZD NZ$ 100 ₩ 53,455.61
NZ$ 200 ₩ 106,911.22
NZ$ 500 ₩ 267,278.04
NZ$ 1,000 ₩ 534,556.08
NZ$ 2,000 ₩ 1,069,112.16
NZ$ 5,000 ₩ 2,672,780.40
NZ$ 10,000 ₩ 5,345,560.81
NZ$ 20,000 ₩ 10,691,121.62
NZ$ 50,000 ₩ 26,727,804.04
NZ$ 100,000 ₩ 53,455,608.09
NZ$ 200,000 ₩ 106,911,216.17
NZ$ 500,000 ₩ 267,278,040.44
 
NZD/KPW 534.556 |
Won Bắc Triều Tiên KPW Đô la New Zealand NZD
₩ 1 NZ$ 0.00
₩ 2 NZ$ 0.00
₩ 5 NZ$ 0.01
10 KPW ₩ 10 NZ$ 0.02
₩ 20 NZ$ 0.04
50 KPW ₩ 50 NZ$ 0.09
100 KPW ₩ 100 NZ$ 0.19
200 KPW ₩ 200 NZ$ 0.37
500 KPW ₩ 500 NZ$ 0.94
1000 KPW ₩ 1,000 NZ$ 1.87
2000 KPW ₩ 2,000 NZ$ 3.74
5000 KPW ₩ 5,000 NZ$ 9.35
₩ 10,000 NZ$ 18.71
₩ 20,000 NZ$ 37.41
₩ 50,000 NZ$ 93.54
₩ 100,000 NZ$ 187.07
₩ 200,000 NZ$ 374.14
₩ 500,000 NZ$ 935.36
 
KPW/NZD 0.00187 |