mixcurrency

Chuyển đổi PHP sang KYD - Peso Philippines sang Đô la Quần đảo Cayman Quy đổi tiền tệ

 

Peso Philippines Peso Philippines (PHP)


Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
CI$


PHP/KYD 0.01449
1 PHP = 0.01449 KYD

KYD/PHP 69.0059
1 KYD = 69.0059 PHP
Peso Philippines PHP Đô la Quần đảo Cayman KYD
₱ 1 CI$ 0.01
₱ 2 CI$ 0.03
₱ 5 CI$ 0.07
₱ 10 CI$ 0.14
20 PHP ₱ 20 CI$ 0.29
50 PHP ₱ 50 CI$ 0.72
100 PHP ₱ 100 CI$ 1.45
200 PHP ₱ 200 CI$ 2.90
500 PHP ₱ 500 CI$ 7.25
1000 PHP ₱ 1,000 CI$ 14.49
₱ 2,000 CI$ 28.98
₱ 5,000 CI$ 72.46
₱ 10,000 CI$ 144.92
₱ 20,000 CI$ 289.83
₱ 50,000 CI$ 724.58
₱ 100,000 CI$ 1,449.15
₱ 200,000 CI$ 2,898.30
₱ 500,000 CI$ 7,245.76
 
PHP/KYD 0.01449 |
Đô la Quần đảo Cayman KYD Peso Philippines PHP
CI$ 1 ₱ 69.01
CI$ 2 ₱ 138.01
CI$ 5 ₱ 345.03
CI$ 10 ₱ 690.06
CI$ 20 ₱ 1,380.12
CI$ 50 ₱ 3,450.29
CI$ 100 ₱ 6,900.59
CI$ 200 ₱ 13,801.17
CI$ 500 ₱ 34,502.94
CI$ 1,000 ₱ 69,005.87
CI$ 2,000 ₱ 138,011.75
CI$ 5,000 ₱ 345,029.37
CI$ 10,000 ₱ 690,058.74
CI$ 20,000 ₱ 1,380,117.48
CI$ 50,000 ₱ 3,450,293.69
CI$ 100,000 ₱ 6,900,587.39
CI$ 200,000 ₱ 13,801,174.77
CI$ 500,000 ₱ 34,502,936.93
 
KYD/PHP 69.0059 |