mixcurrency

Chuyển đổi RUB sang VND - Rúp Nga sang Đồng Việt Nam Quy đổi tiền tệ

 

Rúp Nga Rúp Nga (RUB)


Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam (VND)



RUB/VND 267.948
1 RUB = 267.948 VND

VND/RUB 0.00373
1 VND = 0.00373 RUB
Rúp Nga RUB Đồng Việt Nam VND
₽ 1 ₫ 267.95
₽ 2 ₫ 535.90
5 RUB ₽ 5 ₫ 1,339.74
10 RUB ₽ 10 ₫ 2,679.48
₽ 20 ₫ 5,358.96
50 RUB ₽ 50 ₫ 13,397.40
100 RUB ₽ 100 ₫ 26,794.80
200 RUB ₽ 200 ₫ 53,589.60
500 RUB ₽ 500 ₫ 133,973.99
1000 RUB ₽ 1,000 ₫ 267,947.98
2000 RUB ₽ 2,000 ₫ 535,895.96
5000 RUB ₽ 5,000 ₫ 1,339,739.89
₽ 10,000 ₫ 2,679,479.79
₽ 20,000 ₫ 5,358,959.57
₽ 50,000 ₫ 13,397,398.93
₽ 100,000 ₫ 26,794,797.86
₽ 200,000 ₫ 53,589,595.71
₽ 500,000 ₫ 133,973,989.28
 
RUB/VND 267.948 |
Đồng Việt Nam VND Rúp Nga RUB
₫ 1 ₽ 0.00
₫ 2 ₽ 0.01
₫ 5 ₽ 0.02
₫ 10 ₽ 0.04
₫ 20 ₽ 0.07
₫ 50 ₽ 0.19
₫ 100 ₽ 0.37
₫ 200 ₽ 0.75
₫ 500 ₽ 1.87
1000 VND ₫ 1,000 ₽ 3.73
2000 VND ₫ 2,000 ₽ 7.46
5000 VND ₫ 5,000 ₽ 18.66
10000 VND ₫ 10,000 ₽ 37.32
20000 VND ₫ 20,000 ₽ 74.64
50000 VND ₫ 50,000 ₽ 186.60
100000 VND ₫ 100,000 ₽ 373.21
200000 VND ₫ 200,000 ₽ 746.41
500000 VND ₫ 500,000 ₽ 1,866.03
 
VND/RUB 0.00373 |