mixcurrency

Quy đổi tiền tệ SAR - Riyal Ả Rập Xê Út

 
Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
SR
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 0.97891325437353
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 19.482079464409
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 25.440977367462
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 106.59973561613
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 0.48064827350938
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 243.50687078238
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 277.49912049721
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 0.42966376341908
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 0.4803950833129
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 0.45307719369317
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 0.50687611270428
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 0.53303199258019
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 32.403547860943
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 0.50658294510837
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.1004525441617
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 784.16202040446
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 0.2665159962901
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 0.36456989648519
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 1.8429287975864
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 1.6173789750861
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 0.2665159962901
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 23.080045414326
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 3.7379401511679
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 0.87276792853107
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 0.5356971525431
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 0.38414016609277
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 757.81424901123
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 0.2428379156317
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 270.12995319979
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 1.9532957368101
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 1146.5758024797
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 133.85925823268
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 0.2665159962901
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 6.86278690447
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 28.596633369935
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 6.5518160399987
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 47.37641653252
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 1.9310416511199
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 16.351875739582
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 36.186742428281
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 13.432059742226
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 3.9977399443515
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 33.892572732215
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> EUR - Euro Euro
€ 0.25883767043698
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 0.62024935236613
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.21852152916218
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 0.21852152916218
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 0.75690542946388
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 3.972554182702
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 0.21852152916218
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 18.922635736597
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 2305.0675351535
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 2.0588147500613
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 55.795923371321
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 2.0750882167948
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 6.7852307495496
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 1.9506359071671
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 34.829376459175
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 107.15169024445
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 4367.9040115988
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 0.96061160090829
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 23.07756681556
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 349.26921313817
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 11216.991993859
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 37.557434197201
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 41.953882072002
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.1890664477682
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 41.506668230227
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 34.513821519568
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 23.306690617571
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 1074.3179855655
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 127.514578425
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 239.86439666109
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 388.49237231219
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.082214854535569
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.22223489653849
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 141.36994552413
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 5816.951483428
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 23885.163587519
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 79.019860772044
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 50.564747396139
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 5.0391245482554
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 1.3195686705116
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 2.6825101542595
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 4.9998667420019
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 1255.5115508033
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 15.927182499494
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 559.15056021662
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 905.62135539375
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 2.1393079112608
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 10.61853032419
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 12.51292602582
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 4.103013762886
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 462.47987804228
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 5.5582444058292
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 1.2009210792832
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 17.0330373229
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 5.0333144995363
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 414.81082694583
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 9.802298433952
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 3.0352973785487
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 36.927923413963
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 0.4760988454527
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.10260599341172
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 0.2665159962901
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 1.0028677121201
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 1.0785022867072
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 15.602512712813
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 74.333443493278
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 1.1053351172137
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 2101.8304318625
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 0.97038474249224
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 1.28807181007
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 30.312196838054
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 27.362930823108
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 368.89278594501
Riyal Ả Rập Xê Út
 
Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
SR 1
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 2.2568601217445
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 3.8023304158716
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 160.17611377035
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 2.9741053058005
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 0.36424741212968
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 0.21852152916218
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 5588.7071842052
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 152.37465752694
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 9.3560440497639
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 6.3495570504142
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 3465.2409837638
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 5.028090786009
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 9.1860068441308
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 2.9069166231357
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 0.93547114697824
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 0.85674232167415
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 0.65053356502457
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 9.4790411820517
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 1.8113120049465
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 8.7738398558681
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 674.28547061395
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 11.243110561496
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 983.27878639276
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 0.2665159962901
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 11.734272891059
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 3457.5386714711
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 14.5761329595
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 6763.9094698464
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 31.641312111553
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 0.74624478961227
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 169.78641408057
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 0.7202728057738
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 169.78641408057
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 66.389134675863
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 4.9961355180538
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 7.4072257816914