mixcurrency

Quy đổi tiền tệ SAR - Riyal Ả Rập Xê Út

 
Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
SR
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 0.97930170241698
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 19.221100905201
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 25.051259148658
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 103.55841143299
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 0.48025489594859
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 222.8171868126
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 232.96796469851
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 0.40797483035821
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 0.47992961032382
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 0.45326685419472
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 0.48580874805029
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 0.53325512258202
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 29.245843942888
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 0.48659529935609
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.10050579248377
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 763.97061764275
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 0.26662756129101
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 0.36270946927784
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 1.8481049446081
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 1.3745983922358
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 0.26662756129101
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 22.204423351242
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 3.6792470437669
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 0.8720774286438
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 0.53712388849635
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 0.36411992907707
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 742.12582154617
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 0.24321419525136
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 252.89890816014
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 1.9321166228953
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 1055.8664729173
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 133.99181453387
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 0.26662756129101
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 6.8656597032435
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 27.389049606058
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 6.2614816493581
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 47.45357347589
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 1.8555198570876
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 15.621948780845
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 35.801949047473
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 12.772046766474
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 3.9994134193652
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 15.181266747544
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> EUR - Euro Euro
€ 0.24881497380384
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 0.60269827092027
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.21311274346429
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 0.21311274346429
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 0.71456186425991
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 3.6095239364893
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 0.21311274346429
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 18.110677100692
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 2290.9359960539
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 2.0726400127981
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 55.751289810828
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 2.087360520457
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 6.5802082361254
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 1.874231779339
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 35.307354921278
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 97.599285438136
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 4326.3521350202
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 1.0156990308088
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 22.227886576635
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 349.09813227393
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 11218.354641319
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 37.39984802229
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 41.599232112623
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.18895895268694
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 41.811734278972
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 35.306821666156
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 23.678393835571
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 1082.5105651171
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 122.58202130354
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 239.96480516191
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 367.07416245617
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.082091159963205
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.22206636360001
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 117.97949634054
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 5689.3522283398
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 23861.353668129
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 78.879097732333
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 51.539107597552
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 5.1055711828932
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 1.296617829385
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 2.6917652077695
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 4.7352788257722
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 1183.8796976443
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 15.302742264468
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 559.61925584248
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 919.86508645399
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 2.1488181733346
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 10.500806548373
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 12.358187465838
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 4.122062097559
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 461.90292090493
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 4.6045779952274
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 1.2716801535775
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 17.064163922625
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 5.1055978456493
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 351.28447827652
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 9.8066150297956
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 2.9339696844463
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 35.527056031782
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 0.44815027129354
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.1026318806575
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 0.26662756129101
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 1.0010718427964
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 1.028619802429
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 15.384943541614
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 74.187785791417
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 1.0753996080575
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 1984.212982096
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 0.9716441588567
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 1.2381650691232
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 29.143992214475
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 24.528749116796
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 343.95755289224
Riyal Ả Rập Xê Út
 
Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
SR 1
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 2.259719241178
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 3.6574902347656
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 156.24375091653
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 2.910773086614
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 0.36298409566597
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 0.21311274346429
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 5591.0466464918
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 152.29473010625
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 9.1185292823719
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 6.0857740864673
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 669.9097465705
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 5.0681100105318
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 9.8545546653158
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 2.9112796789804
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 0.93319646451854
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 0.8393435629441
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 0.6360187172548
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 8.6676354134727
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 1.8105957792857
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 8.6919251843063
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 690.56538374372
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 10.551972377385
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 1016.4375891536
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 0.26662756129101
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 10.225193638266
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 3382.7305328552
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 9.6992707736199
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 6757.7555291891
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 31.654557331591
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 0.74655717161483
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 163.21179560331
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 0.72057431576702
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 163.21179560331
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 66.756875658237
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 5.0310221167562
Riyal Ả Rập Xê Út
 
SAR -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 7.0617909373292