mixcurrency

Quy đổi tiền tệ SDG - Bảng Sudan

 
Bảng Sudan Bảng Sudan (SDG)
SD
Bảng Sudan
 
SDG -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 0.0061102662229617
Bảng Sudan
 
SDG -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 0.12022412645591
Bảng Sudan
 
SDG -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 0.15937770382696
Bảng Sudan
 
SDG -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 0.65543594009983
Bảng Sudan
 
SDG -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 0.002998153078203
Bảng Sudan
 
SDG -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 1.3883893510815
Bảng Sudan
 
SDG -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 1.4270016638935
Bảng Sudan
 
SDG -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 0.0025536272878536
Bảng Sudan
 
SDG -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 0.0029991680532446
Bảng Sudan
 
SDG -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 0.002828618968386
Bảng Sudan
 
SDG -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 0.0030169550748752
Bảng Sudan
 
SDG -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 0.0033277870216306
Bảng Sudan
 
SDG -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 0.18257903494176
Bảng Sudan
 
SDG -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 0.0030080199667221
Bảng Sudan
 
SDG -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.00062715640599002
Bảng Sudan
 
SDG -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 4.7634276206323
Bảng Sudan
 
SDG -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 0.0016638935108153
Bảng Sudan
 
SDG -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 0.0022481364392679
Bảng Sudan
 
SDG -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 0.011495174708819
Bảng Sudan
 
SDG -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 0.0083457570715474
Bảng Sudan
 
SDG -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 0.0016638935108153
Bảng Sudan
 
SDG -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 0.13870798668885
Bảng Sudan
 
SDG -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 0.022812811980033
Bảng Sudan
 
SDG -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 0.0054440099833611
Bảng Sudan
 
SDG -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 0.003353227953411
Bảng Sudan
 
SDG -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 0.0022522462562396
Bảng Sudan
 
SDG -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 4.6246256239601
Bảng Sudan
 
SDG -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 0.0015001231281198
Bảng Sudan
 
SDG -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 1.632231281198
Bảng Sudan
 
SDG -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 0.012025790349418
Bảng Sudan
 
SDG -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 6.434159733777
Bảng Sudan
 
SDG -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 0.83669550748752
Bảng Sudan
 
SDG -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 0.0016638935108153
Bảng Sudan
 
SDG -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 0.042845257903494
Bảng Sudan
 
SDG -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 0.17021630615641
Bảng Sudan
 
SDG -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 0.039002495840266
Bảng Sudan
 
SDG -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 0.29594342762063
Bảng Sudan
 
SDG -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 0.011503261231281
Bảng Sudan
 
SDG -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 0.098539600665557
Bảng Sudan
 
SDG -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 0.22411813643927
Bảng Sudan
 
SDG -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 0.078883194675541
Bảng Sudan
 
SDG -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 0.02495840266223
Bảng Sudan
 
SDG -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 0.094591514143095
Bảng Sudan
 
SDG -> EUR - Euro Euro
€ 0.001542306156406
Bảng Sudan
 
SDG -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 0.0037552412645591
Bảng Sudan
 
SDG -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.0013179351081531
Bảng Sudan
 
SDG -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 0.0013179351081531
Bảng Sudan
 
SDG -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 0.0044925124792013
Bảng Sudan
 
SDG -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 0.022000166389351
Bảng Sudan
 
SDG -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 0.0013179351081531
Bảng Sudan
 
SDG -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 0.11301996672213
Bảng Sudan
 
SDG -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 14.301480865225
Bảng Sudan
 
SDG -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 0.01297153078203
Bảng Sudan
 
SDG -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 0.34832612312812
Bảng Sudan
 
SDG -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 0.013021048252912
Bảng Sudan
 
SDG -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 0.041198003327787
Bảng Sudan
 
SDG -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 0.011619084858569
Bảng Sudan
 
SDG -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 0.2205540765391
Bảng Sudan
 
SDG -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 0.60775873544093
Bảng Sudan
 
SDG -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 26.440599001664
Bảng Sudan
 
SDG -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 0.0060992678868552
Bảng Sudan
 
SDG -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 0.13879001663894
Bảng Sudan
 
SDG -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 2.179384359401
Bảng Sudan
 
SDG -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 69.941763727121
Bảng Sudan
 
SDG -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 0.2318302828619
Bảng Sudan
 
SDG -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 0.25602163061564
Bảng Sudan
 
SDG -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.001179534109817
Bảng Sudan
 
SDG -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 0.25194176372712
Bảng Sudan
 
SDG -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 0.2204608985025
Bảng Sudan
 
SDG -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 0.14887021630616
Bảng Sudan
 
SDG -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 6.7266722129784
Bảng Sudan
 
SDG -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 0.75715474209651
Bảng Sudan
 
SDG -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 1.4975041597338
Bảng Sudan
 
SDG -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 2.2435940099834
Bảng Sudan
 
SDG -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.00051194509151414
Bảng Sudan
 
SDG -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.0013863078202995
Bảng Sudan
 
SDG -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 0.74590848585691
Bảng Sudan
 
SDG -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 34.988519134775
Bảng Sudan
 
SDG -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 149.28951747088
Bảng Sudan
 
SDG -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 0.49994841930116
Bảng Sudan
 
SDG -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 0.32071547420965
Bảng Sudan
 
SDG -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 0.031584026622296
Bảng Sudan
 
SDG -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 0.0080417138103161
Bảng Sudan
 
SDG -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 0.016863227953411
Bảng Sudan
 
SDG -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 0.029302995008319
Bảng Sudan
 
SDG -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 7.2950582362729
Bảng Sudan
 
SDG -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 0.094886522462562
Bảng Sudan
 
SDG -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 3.4934442595674
Bảng Sudan
 
SDG -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 5.7404326123128
Bảng Sudan
 
SDG -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 0.013406422628952
Bảng Sudan
 
SDG -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 0.066392678868552
Bảng Sudan
 
SDG -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 0.077171381031614
Bảng Sudan
 
SDG -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 0.025723793677205
Bảng Sudan
 
SDG -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 2.8899667221298
Bảng Sudan
 
SDG -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 0.027645257903494
Bảng Sudan
 
SDG -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 0.0078752079866889
Bảng Sudan
 
SDG -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 0.1063227953411
Bảng Sudan
 
SDG -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 0.031588186356073
Bảng Sudan
 
SDG -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 2.3218968386023
Bảng Sudan
 
SDG -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 0.061260565723794
Bảng Sudan
 
SDG -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 0.018064891846922
Bảng Sudan
 
SDG -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 0.22193178036606
Bảng Sudan
 
SDG -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 0.002785074875208
Bảng Sudan
 
SDG -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.00064057404326123
Bảng Sudan
 
SDG -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 0.0016638935108153
Bảng Sudan
 
SDG -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 0.0061882695507488
Bảng Sudan
 
SDG -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 0.0063701331114809
Bảng Sudan
 
SDG -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 0.093495840266223
Bảng Sudan
 
SDG -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 0.46246921797005
Bảng Sudan
 
SDG -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 0.0066427121464226
Bảng Sudan
 
SDG -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 12.298885191348
Bảng Sudan
 
SDG -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 0.0060593011647255
Bảng Sudan
 
SDG -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 0.0076648918469218
Bảng Sudan
 
SDG -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 0.18048585690516
Bảng Sudan
 
SDG -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 0.15392179700499
Bảng Sudan
 
SDG -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 2.1413477537438
Bảng Sudan
 
SDG -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 0.0062405657237937
Bảng Sudan
 
SDG -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 0.0140853078203
Bảng Sudan
 
SDG -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 0.022486356073211
Bảng Sudan
 
Bảng Sudan (SDG)
SD 1
Bảng Sudan
 
SDG -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 0.017807154742097
Bảng Sudan
 
SDG -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 0.0022460565723794
Bảng Sudan
 
SDG -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 0.0013179351081531
Bảng Sudan
 
SDG -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 34.891014975042
Bảng Sudan
 
SDG -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 0.95077537437604
Bảng Sudan
 
SDG -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 0.058577371048253
Bảng Sudan
 
SDG -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 0.0380615640599
Bảng Sudan
 
SDG -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 4.1805823627288
Bảng Sudan
 
SDG -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 0.031537603993344
Bảng Sudan
 
SDG -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 0.06063227953411
Bảng Sudan
 
SDG -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 0.018223960066556
Bảng Sudan
 
SDG -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 0.0058236272878536
Bảng Sudan
 
SDG -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 0.0051971713810316
Bảng Sudan
 
SDG -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 0.0039568386023295
Bảng Sudan
 
SDG -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 0.053874542429285
Bảng Sudan
 
SDG -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 0.011291663893511
Bảng Sudan
 
SDG -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 0.053187188019967
Bảng Sudan
 
SDG -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 4.2928452579035
Bảng Sudan
 
SDG -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 0.065271381031614
Bảng Sudan
 
SDG -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 6.4540931780366
Bảng Sudan
 
SDG -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 0.0016638935108153
Bảng Sudan
 
SDG -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 0.062458569051581
Bảng Sudan
 
SDG -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 20.999334442596
Bảng Sudan
 
SDG -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 0.060380366056572
Bảng Sudan
 
SDG -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 41.25690515807
Bảng Sudan
 
SDG -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 0.19754076539101
Bảng Sudan
 
SDG -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 0.0046589018302829
Bảng Sudan
 
SDG -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 1.0116855241265
Bảng Sudan
 
SDG -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 0.0044967554076539
Bảng Sudan
 
SDG -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 1.0116855241265
Bảng Sudan
 
SDG -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 0.41655574043261
Bảng Sudan
 
SDG -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 0.031476206322795
Bảng Sudan
 
SDG -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 0.041255906821963