mixcurrency

Chuyển đổi STN sang FKP - Dobra São Tomé và Príncipe sang Bảng Quần đảo Falkland Quy đổi tiền tệ

 

Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe (STN)
Db

Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£


STN/FKP 0.03498
1 STN = 0.03498 FKP

FKP/STN 28.5900
1 FKP = 28.5900 STN
Dobra São Tomé và Príncipe STN Bảng Quần đảo Falkland FKP
Db 1 FK£ 0.03
Db 2 FK£ 0.07
Db 5 FK£ 0.17
Db 10 FK£ 0.35
Db 20 FK£ 0.70
Db 50 FK£ 1.75
Db 100 FK£ 3.50
Db 200 FK£ 7.00
Db 500 FK£ 17.49
Db 1,000 FK£ 34.98
Db 2,000 FK£ 69.95
Db 5,000 FK£ 174.89
Db 10,000 FK£ 349.77
Db 20,000 FK£ 699.54
Db 50,000 FK£ 1,748.86
Db 100,000 FK£ 3,497.72
Db 200,000 FK£ 6,995.45
Db 500,000 FK£ 17,488.62
 
STN/FKP 0.03498 |
Bảng Quần đảo Falkland FKP Dobra São Tomé và Príncipe STN
FK£ 1 Db 28.59
FK£ 2 Db 57.18
FK£ 5 Db 142.95
FK£ 10 Db 285.90
FK£ 20 Db 571.80
FK£ 50 Db 1,429.50
FK£ 100 Db 2,859.00
FK£ 200 Db 5,718.00
FK£ 500 Db 14,295.01
FK£ 1,000 Db 28,590.02
FK£ 2,000 Db 57,180.04
FK£ 5,000 Db 142,950.09
FK£ 10,000 Db 285,900.18
FK£ 20,000 Db 571,800.36
FK£ 50,000 Db 1,429,500.89
FK£ 100,000 Db 2,859,001.78
FK£ 200,000 Db 5,718,003.57
FK£ 500,000 Db 14,295,008.92
 
FKP/STN 28.5900 |