mixcurrency

Chuyển đổi STN sang TRY - Dobra São Tomé và Príncipe sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ Quy đổi tiền tệ

 

Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe (STN)
Db

Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)



STN/TRY 1.41994
1 STN = 1.41994 TRY

TRY/STN 0.70426
1 TRY = 0.70426 STN
Dobra São Tomé và Príncipe STN Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY
Db 1 ₺ 1.42
Db 2 ₺ 2.84
Db 5 ₺ 7.10
Db 10 ₺ 14.20
Db 20 ₺ 28.40
Db 50 ₺ 71.00
Db 100 ₺ 141.99
Db 200 ₺ 283.99
Db 500 ₺ 709.97
Db 1,000 ₺ 1,419.94
Db 2,000 ₺ 2,839.87
Db 5,000 ₺ 7,099.68
Db 10,000 ₺ 14,199.35
Db 20,000 ₺ 28,398.71
Db 50,000 ₺ 70,996.77
Db 100,000 ₺ 141,993.54
Db 200,000 ₺ 283,987.07
Db 500,000 ₺ 709,967.68
 
STN/TRY 1.41994 |
Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY Dobra São Tomé và Príncipe STN
₺ 1 Db 0.70
₺ 2 Db 1.41
5 TRY ₺ 5 Db 3.52
10 TRY ₺ 10 Db 7.04
20 TRY ₺ 20 Db 14.09
50 TRY ₺ 50 Db 35.21
100 TRY ₺ 100 Db 70.43
200 TRY ₺ 200 Db 140.85
₺ 500 Db 352.13
₺ 1,000 Db 704.26
₺ 2,000 Db 1,408.51
₺ 5,000 Db 3,521.29
₺ 10,000 Db 7,042.57
₺ 20,000 Db 14,085.15
₺ 50,000 Db 35,212.87
₺ 100,000 Db 70,425.74
₺ 200,000 Db 140,851.48
₺ 500,000 Db 352,128.71
 
TRY/STN 0.70426 |