mixcurrency

Quy đổi tiền tệ TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ

 
Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 0.11276574839415
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 2.1953795703811
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 2.910796968841
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 11.976025840999
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 0.055271674383758
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 25.669053438302
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 26.797202195994
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 0.047403004138981
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 0.055345058400167
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 0.052197835939131
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 0.056292909691603
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 0.061409218751919
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 3.3658699844021
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 0.05621184952285
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.01157548421169
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 88.275751955884
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 0.03070460937596
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 0.041800948158338
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 0.21192567028162
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 0.15831296594245
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 0.03070460937596
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 2.5566070178455
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 0.42595276402894
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 0.10036569189767
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 0.061819739379276
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 0.041993773105219
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 86.341361565198
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 0.027994037164859
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 29.239385416539
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 0.22245489492883
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 120.00313187016
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 15.389887129856
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 0.03070460937596
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 0.79064369143096
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 3.1736898343179
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 0.72471782463984
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 5.4347158595448
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 0.21417355473404
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 1.823853796932
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 4.1239360852851
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 1.4753441986711
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 0.46056914063939
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 1.7541543336486
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> EUR - Euro Euro
€ 0.028711112612225
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 0.069925142162341
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 0.024702165289053
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 0.024702165289053
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 0.082134830080692
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 0.41328404220042
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 0.024702165289053
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 2.0856105918621
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 263.61995062699
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 0.23843664410901
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 6.4161886982474
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 0.24060561771533
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 0.75901794377372
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 0.21632625489739
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 4.0635094140332
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 11.293830829884
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 495.79653897643
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 0.11565075349111
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 2.5572026872674
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 40.223038282507
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 1291.8964394935
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 4.3158398938849
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 4.7716191154616
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.02176342712568
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 4.7536569189767
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 4.1144176563786
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 2.7281229658196
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 125.02916937891
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 14.189367607865
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 27.634148438364
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 42.210547647413
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.0094593225334987
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 0.02555599906658
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 13.674174967146
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 655.0828410361
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 2751.133000086
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 9.2081895334128
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 5.9321305314354
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 0.58980177104187
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 0.1496849707078
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 0.31113287726754
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 0.54680917699365
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 135.9375959519
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 1.7657084781567
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 64.403532258263
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 105.93090234706
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 0.24754117488117
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 1.2192800383194
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 1.4289925203572
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 0.47469326095233
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 53.456724923546
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 0.52245428083664
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 0.14670662359833
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 1.9666302305302
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 0.58860736173714
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 37.874135665246
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 1.128861104629
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 0.3358838628855
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 4.0906215841122
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 0.051749548642242
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.011819585856229
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 0.03070460937596
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 0.11348423625355
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 0.11657035654192
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 1.7627147787426
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 8.5527689416735
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 0.12376475356481
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 227.55400940789
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 0.11178320089412
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 0.14289925203572
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 3.3644268677614
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 2.8642364991833
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 39.762469141868
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 0.11516654180126
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 0.2602832807261
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 0.41743530538804
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 17.992901094312
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 0.33253399000258
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 0.0418126159099
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 0.024702165289053
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 643.86030630918
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 17.547684258361
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 1.0575742130409
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 0.71541739845986
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 77.14625219538
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 0.58860736173714
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 1.1341975657386
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 0.33520529101829
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 0.10746613281586
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 0.096873042581152
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 0.073365286596824
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
₺ 1
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 0.20812443964088
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 1.0002794119453
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 79.678461330615
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 1.2198941305069
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 117.03031159038
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 0.03070460937596
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 1.1815225801697
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 389.83186155906
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 1.1146295181833
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 781.2879969541
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 3.6453126343327
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 0.085972906252687
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 18.833255548323
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 0.082980742068999
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 18.833255548323
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 7.6876665725059
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 0.5872809226121
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
 
TRY -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 0.79353299517324