mixcurrency

Chuyển đổi TWD sang FKP - Đô la Đài Loan sang Bảng Quần đảo Falkland Quy đổi tiền tệ

 

Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan (TWD)
NT$

Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£


TWD/FKP 0.02456
1 TWD = 0.02456 FKP

FKP/TWD 40.7105
1 FKP = 40.7105 TWD
Đô la Đài Loan TWD Bảng Quần đảo Falkland FKP
NT$ 1 FK£ 0.02
NT$ 2 FK£ 0.05
NT$ 5 FK£ 0.12
NT$ 10 FK£ 0.25
NT$ 20 FK£ 0.49
NT$ 50 FK£ 1.23
100 TWD NT$ 100 FK£ 2.46
200 TWD NT$ 200 FK£ 4.91
500 TWD NT$ 500 FK£ 12.28
1000 TWD NT$ 1,000 FK£ 24.56
2000 TWD NT$ 2,000 FK£ 49.13
NT$ 5,000 FK£ 122.82
NT$ 10,000 FK£ 245.64
NT$ 20,000 FK£ 491.27
NT$ 50,000 FK£ 1,228.18
NT$ 100,000 FK£ 2,456.37
NT$ 200,000 FK£ 4,912.73
NT$ 500,000 FK£ 12,281.83
 
TWD/FKP 0.02456 |
Bảng Quần đảo Falkland FKP Đô la Đài Loan TWD
FK£ 1 NT$ 40.71
FK£ 2 NT$ 81.42
FK£ 5 NT$ 203.55
FK£ 10 NT$ 407.11
FK£ 20 NT$ 814.21
FK£ 50 NT$ 2,035.53
FK£ 100 NT$ 4,071.05
FK£ 200 NT$ 8,142.11
FK£ 500 NT$ 20,355.27
FK£ 1,000 NT$ 40,710.54
FK£ 2,000 NT$ 81,421.08
FK£ 5,000 NT$ 203,552.70
FK£ 10,000 NT$ 407,105.40
FK£ 20,000 NT$ 814,210.81
FK£ 50,000 NT$ 2,035,527.02
FK£ 100,000 NT$ 4,071,054.05
FK£ 200,000 NT$ 8,142,108.10
FK£ 500,000 NT$ 20,355,270.24
 
FKP/TWD 40.7105 |