mixcurrency

Quy đổi tiền tệ VND - Đồng Việt Nam

 
Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam (VND)
Đồng Việt Nam
 
VND -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 0.00014429627766995
Đồng Việt Nam
 
VND -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 0.0028385811612538
Đồng Việt Nam
 
VND -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 0.0037467369694874
Đồng Việt Nam
 
VND -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 0.015592492475974
Đồng Việt Nam
 
VND -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 7.0794207089479E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 0.032844121044484
Đồng Việt Nam
 
VND -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 0.034216322617654
Đồng Việt Nam
 
VND -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 6.1173669445776E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 7.0820138457791E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 6.6792918379054E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 7.2230647734148E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 7.8579903975357E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 0.0043118364909358
Đồng Việt Nam
 
VND -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 7.2155211026332E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 1.4811918999835E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 0.11266472312371
Đồng Việt Nam
 
VND -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 3.9289951987679E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 5.363628505646E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 0.00027246520874751
Đồng Việt Nam
 
VND -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 0.00020601293425219
Đồng Việt Nam
 
VND -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 3.9289951987679E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 0.0032935195153192
Đồng Việt Nam
 
VND -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 0.00054459802450121
Đồng Việt Nam
 
VND -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 0.00012854925781281
Đồng Việt Nam
 
VND -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 7.917593254701E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 5.4015433093141E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 0.10970894003568
Đồng Việt Nam
 
VND -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 3.5687102680361E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 0.037966666404734
Đồng Việt Nam
 
VND -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 0.00028448282636199
Đồng Việt Nam
 
VND -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 0.15320841747931
Đồng Việt Nam
 
VND -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 0.019754830699597
Đồng Việt Nam
 
VND -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 3.9289951987679E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 0.0010117162636827
Đồng Việt Nam
 
VND -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 0.0040722463637149
Đồng Việt Nam
 
VND -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 0.00093194194516694
Đồng Việt Nam
 
VND -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 0.0070211144201982
Đồng Việt Nam
 
VND -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 0.00027514085447788
Đồng Việt Nam
 
VND -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 0.0023300316677013
Đồng Việt Nam
 
VND -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 0.0052834770035911
Đồng Việt Nam
 
VND -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 0.0019056176773352
Đồng Việt Nam
 
VND -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 0.00058934927981518
Đồng Việt Nam
 
VND -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 0.0022439984598339
Đồng Việt Nam
 
VND -> EUR - Euro Euro
€ 3.6874052129908E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 8.9398392255165E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 3.1560754052759E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> GBP - Bảng Anh Bảng Anh
£ 3.1560754052759E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 0.00010451127228723
Đồng Việt Nam
 
VND -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 0.00052866594897021
Đồng Việt Nam
 
VND -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 3.1560754052759E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 0.0026687699887631
Đồng Việt Nam
 
VND -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 0.33895913059194
Đồng Việt Nam
 
VND -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 0.00030667929183791
Đồng Việt Nam
 
VND -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 0.0082243691998208
Đồng Việt Nam
 
VND -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 0.00030769257969967
Đồng Việt Nam
 
VND -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 0.00097341248948994
Đồng Việt Nam
 
VND -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 0.00027781807180632
Đồng Việt Nam
 
VND -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 0.0052243849158016
Đồng Việt Nam
 
VND -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 0.014560816916682
Đồng Việt Nam
 
VND -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 0.63947147156586
Đồng Việt Nam
 
VND -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 0.00014862406588139
Đồng Việt Nam
 
VND -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 0.0032811706834094
Đồng Việt Nam
 
VND -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 0.051649392184443
Đồng Việt Nam
 
VND -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 1.6529282801216
Đồng Việt Nam
 
VND -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 0.0055418477278621
Đồng Việt Nam
 
VND -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 0.0061025546326782
Đồng Việt Nam
 
VND -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 2.7848717968867E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 0.0060694332031526
Đồng Việt Nam
 
VND -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 0.0052452085903551
Đồng Việt Nam
 
VND -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 0.0034970611115913
Đồng Việt Nam
 
VND -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 0.15939619201785
Đồng Việt Nam
 
VND -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 0.0181755317895
Đồng Việt Nam
 
VND -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 0.035360956788911
Đồng Việt Nam
 
VND -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 0.05421070415452
Đồng Việt Nam
 
VND -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 1.2115960364296E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 3.2735170007622E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 0.017631090924807
Đồng Việt Nam
 
VND -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 0.83845936240266
Đồng Việt Nam
 
VND -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 3.5193935203011
Đồng Việt Nam
 
VND -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 0.011877902545203
Đồng Việt Nam
 
VND -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 0.0075849252312214
Đồng Việt Nam
 
VND -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 0.00075087420143173
Đồng Việt Nam
 
VND -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 0.00019189605450302
Đồng Việt Nam
 
VND -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 0.00039947272884433
Đồng Việt Nam
 
VND -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 0.00070608758516097
Đồng Việt Nam
 
VND -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 0.17335866225571
Đồng Việt Nam
 
VND -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 0.0022755365042944
Đồng Việt Nam
 
VND -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 0.082486896801012
Đồng Việt Nam
 
VND -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 0.13555033435749
Đồng Việt Nam
 
VND -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 0.00031690803793838
Đồng Việt Nam
 
VND -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 0.0015609976504609
Đồng Việt Nam
 
VND -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 0.0018324833607053
Đồng Việt Nam
 
VND -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 0.00060742265772951
Đồng Việt Nam
 
VND -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 0.068342514085448
Đồng Việt Nam
 
VND -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 0.00068099702182164
Đồng Việt Nam
 
VND -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 0.00018792384035707
Đồng Việt Nam
 
VND -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 0.0025184859224102
Đồng Việt Nam
 
VND -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 0.00075087420143173
Đồng Việt Nam
 
VND -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 0.050959067728019
Đồng Việt Nam
 
VND -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 0.0014510525778137
Đồng Việt Nam
 
VND -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 0.00043355283319844
Đồng Việt Nam
 
VND -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 0.0052499626745456
Đồng Việt Nam
 
VND -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 6.6640866264861E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 1.5124981337273E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 3.9289951987679E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 0.00014779976268869
Đồng Việt Nam
 
VND -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 0.00014983262480453
Đồng Việt Nam
 
VND -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 0.0022627358379368
Đồng Việt Nam
 
VND -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 0.010941819439097
Đồng Việt Nam
 
VND -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 0.00015999772118278
Đồng Việt Nam
 
VND -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 0.29172278581476
Đồng Việt Nam
 
VND -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 0.00014384444322209
Đồng Việt Nam
 
VND -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 0.0001834828970839
Đồng Việt Nam
 
VND -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 0.0043234270267722
Đồng Việt Nam
 
VND -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 0.0036822818032516
Đồng Việt Nam
 
VND -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 0.050847877163894
Đồng Việt Nam
 
VND -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 0.00014738446789618
Đồng Việt Nam
 
VND -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 0.00033258630037954
Đồng Việt Nam
 
VND -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 0.00053548668463527
Đồng Việt Nam
 
VND -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 0.02302391186478
Đồng Việt Nam
 
VND -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 0.0004308025365593
Đồng Việt Nam
 
VND -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 5.3494841229304E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 3.1560754052759E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 0.82389064820563
Đồng Việt Nam
 
VND -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 0.02253211953575
Đồng Việt Nam
 
VND -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 0.001358430444998
Đồng Việt Nam
 
VND -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 0.00090483187829544
Đồng Việt Nam
 
VND -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 0.098717183067602
Đồng Việt Nam
 
VND -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 0.0007509724263117
Đồng Việt Nam
 
VND -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 0.0014487580446177
Đồng Việt Nam
 
VND -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 0.00042972599187484
Đồng Việt Nam
 
VND -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 0.00013751483195688
Đồng Việt Nam
 
VND -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 0.00012354725402526
Đồng Việt Nam
 
VND -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 9.3967813671332E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 0.0012809310147023
Đồng Việt Nam
 
VND -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 0.00026760582748568
Đồng Việt Nam
 
VND -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 0.0012774538539514
Đồng Việt Nam
 
VND -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 0.10156452588815
Đồng Việt Nam
 
VND -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 0.0015572729630124
Đồng Việt Nam
 
VND -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 0.15020116455418
Đồng Việt Nam
 
VND -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 3.9289951987679E-5
Đồng Việt Nam
 
VND -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 0.0015216487635452
Đồng Việt Nam
 
VND -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 0.49913955005147
Đồng Việt Nam
 
VND -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 0.0014250504875883
Đồng Việt Nam
 
Đồng Việt Nam (VND)
₫ 1
Đồng Việt Nam
 
VND -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 0.0046645816798812
Đồng Việt Nam
 
VND -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 0.0001100118655655
Đồng Việt Nam
 
VND -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 0.024187798112511
Đồng Việt Nam
 
VND -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 0.0001061830597443
Đồng Việt Nam
 
VND -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 0.024187798112511
Đồng Việt Nam
 
VND -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 0.009834274982516
Đồng Việt Nam
 
VND -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 0.00075354591816689
Đồng Việt Nam
 
VND -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 0.0010047776581617