mixcurrency

Chuyển đổi WST sang FKP - Tala Samoa sang Bảng Quần đảo Falkland Quy đổi tiền tệ

 

Tala Samoa Tala Samoa (WST)
WS$

Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£


WST/FKP 0.28261
1 WST = 0.28261 FKP

FKP/WST 3.53850
1 FKP = 3.53850 WST
Tala Samoa WST Bảng Quần đảo Falkland FKP
WS$ 1 FK£ 0.28
WS$ 2 FK£ 0.57
WS$ 5 FK£ 1.41
WS$ 10 FK£ 2.83
WS$ 20 FK£ 5.65
WS$ 50 FK£ 14.13
WS$ 100 FK£ 28.26
WS$ 200 FK£ 56.52
WS$ 500 FK£ 141.30
WS$ 1,000 FK£ 282.61
WS$ 2,000 FK£ 565.21
WS$ 5,000 FK£ 1,413.03
WS$ 10,000 FK£ 2,826.06
WS$ 20,000 FK£ 5,652.11
WS$ 50,000 FK£ 14,130.29
WS$ 100,000 FK£ 28,260.57
WS$ 200,000 FK£ 56,521.14
WS$ 500,000 FK£ 141,302.86
 
WST/FKP 0.28261 |
Bảng Quần đảo Falkland FKP Tala Samoa WST
FK£ 1 WS$ 3.54
FK£ 2 WS$ 7.08
FK£ 5 WS$ 17.69
FK£ 10 WS$ 35.38
FK£ 20 WS$ 70.77
FK£ 50 WS$ 176.92
FK£ 100 WS$ 353.85
FK£ 200 WS$ 707.70
FK£ 500 WS$ 1,769.25
FK£ 1,000 WS$ 3,538.50
FK£ 2,000 WS$ 7,077.00
FK£ 5,000 WS$ 17,692.49
FK£ 10,000 WS$ 35,384.99
FK£ 20,000 WS$ 70,769.98
FK£ 50,000 WS$ 176,924.94
FK£ 100,000 WS$ 353,849.89
FK£ 200,000 WS$ 707,699.77
FK£ 500,000 WS$ 1,769,249.43
 
FKP/WST 3.53850 |