mixcurrency

Chuyển đổi WST sang KYD - Tala Samoa sang Đô la Quần đảo Cayman Quy đổi tiền tệ

 

Tala Samoa Tala Samoa (WST)
WS$

Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
CI$


WST/KYD 0.29836
1 WST = 0.29836 KYD

KYD/WST 3.35170
1 KYD = 3.35170 WST
Tala Samoa WST Đô la Quần đảo Cayman KYD
WS$ 1 CI$ 0.30
WS$ 2 CI$ 0.60
WS$ 5 CI$ 1.49
WS$ 10 CI$ 2.98
WS$ 20 CI$ 5.97
WS$ 50 CI$ 14.92
WS$ 100 CI$ 29.84
WS$ 200 CI$ 59.67
WS$ 500 CI$ 149.18
WS$ 1,000 CI$ 298.36
WS$ 2,000 CI$ 596.71
WS$ 5,000 CI$ 1,491.78
WS$ 10,000 CI$ 2,983.56
WS$ 20,000 CI$ 5,967.12
WS$ 50,000 CI$ 14,917.80
WS$ 100,000 CI$ 29,835.61
WS$ 200,000 CI$ 59,671.21
WS$ 500,000 CI$ 149,178.04
 
WST/KYD 0.29836 |
Đô la Quần đảo Cayman KYD Tala Samoa WST
CI$ 1 WS$ 3.35
CI$ 2 WS$ 6.70
CI$ 5 WS$ 16.76
CI$ 10 WS$ 33.52
CI$ 20 WS$ 67.03
CI$ 50 WS$ 167.58
CI$ 100 WS$ 335.17
CI$ 200 WS$ 670.34
CI$ 500 WS$ 1,675.85
CI$ 1,000 WS$ 3,351.70
CI$ 2,000 WS$ 6,703.40
CI$ 5,000 WS$ 16,758.50
CI$ 10,000 WS$ 33,517.00
CI$ 20,000 WS$ 67,034.00
CI$ 50,000 WS$ 167,584.99
CI$ 100,000 WS$ 335,169.99
CI$ 200,000 WS$ 670,339.97
CI$ 500,000 WS$ 1,675,849.93
 
KYD/WST 3.35170 |