mixcurrency

Chuyển đổi XAF sang FKP - Franc CFA Trung Phi sang Bảng Quần đảo Falkland Quy đổi tiền tệ

 

Franc CFA Trung Phi (XAF)
FCFA

Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
FK£


XAF/FKP 0.00131
1 XAF = 0.00131 FKP

FKP/XAF 765.820
1 FKP = 765.820 XAF
XAF Bảng Quần đảo Falkland FKP
FCFA 1 FK£ 0.00
FCFA 2 FK£ 0.00
FCFA 5 FK£ 0.01
FCFA 10 FK£ 0.01
FCFA 20 FK£ 0.03
FCFA 50 FK£ 0.07
FCFA 100 FK£ 0.13
FCFA 200 FK£ 0.26
500 XAF FCFA 500 FK£ 0.65
1000 XAF FCFA 1,000 FK£ 1.31
2000 XAF FCFA 2,000 FK£ 2.61
5000 XAF FCFA 5,000 FK£ 6.53
10000 XAF FCFA 10,000 FK£ 13.06
FCFA 20,000 FK£ 26.12
FCFA 50,000 FK£ 65.29
FCFA 100,000 FK£ 130.58
FCFA 200,000 FK£ 261.16
FCFA 500,000 FK£ 652.89
 
XAF/FKP 0.00131 |
Bảng Quần đảo Falkland FKPXAF
FK£ 1 FCFA 765.82
FK£ 2 FCFA 1,531.64
FK£ 5 FCFA 3,829.10
FK£ 10 FCFA 7,658.20
FK£ 20 FCFA 15,316.40
FK£ 50 FCFA 38,291.01
FK£ 100 FCFA 76,582.01
FK£ 200 FCFA 153,164.02
FK£ 500 FCFA 382,910.05
FK£ 1,000 FCFA 765,820.11
FK£ 2,000 FCFA 1,531,640.21
FK£ 5,000 FCFA 3,829,100.53
FK£ 10,000 FCFA 7,658,201.05
FK£ 20,000 FCFA 15,316,402.11
FK£ 50,000 FCFA 38,291,005.27
FK£ 100,000 FCFA 76,582,010.54
FK£ 200,000 FCFA 153,164,021.08
FK£ 500,000 FCFA 382,910,052.71
 
FKP/XAF 765.820 |