mixcurrency

Quy đổi tiền tệ GBP - Bảng Anh

 
Bảng Anh Bảng Anh (GBP)
£
Bảng Anh
 
GBP -> AED - Dirham UAE Dirham UAE
د.إ 4.5888383726698
Bảng Anh
 
GBP -> AFN - Afghani Afghanistan Afghani Afghanistan
؋ 90.066753872737
Bảng Anh
 
GBP -> ALL - Lek Albania Lek Albania
L 117.38586686956
Bảng Anh
 
GBP -> AMD - Dram Armenia Dram Armenia
֏ 485.25680188605
Bảng Anh
 
GBP -> ANG - Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan
ƒ 2.2503913653497
Bảng Anh
 
GBP -> AOA - Kwanza Angola Kwanza Angola
Kz 1042.0500672786
Bảng Anh
 
GBP -> ARS - Peso Argentina Peso Argentina
$ 1092.8719657473
Bảng Anh
 
GBP -> AUD - Đô la Úc Đô la Úc
A$ 1.9122866855821
Bảng Anh
 
GBP -> AWG - Florin Aruba Florin Aruba
Afl. 2.2488671331817
Bảng Anh
 
GBP -> AZN - Manat Azerbaijan Manat Azerbaijan
₼ 2.1239300702271
Bảng Anh
 
GBP -> BAM - Marks chuyển đổi Marks chuyển đổi
KM 2.2764157555631
Bảng Anh
 
GBP -> BBD - Đô la Barbados Đô la Barbados
Bds$ 2.4987412590907
Bảng Anh
 
GBP -> BDT - Taka Bangladesh Taka Bangladesh
৳ 137.04096561357
Bảng Anh
 
GBP -> BGN - Lev Bulgaria Lev Bulgaria
лв 2.2833122814382
Bảng Anh
 
GBP -> BHD - Dinar Bahrain​ Dinar Bahrain​
BD 0.47091652580013
Bảng Anh
 
GBP -> BIF - Franc Burundi Franc Burundi
FBu 3579.8341585426
Bảng Anh
 
GBP -> BMD - Đô la Bermuda Đô la Bermuda
BD$ 1.2493706295454
Bảng Anh
 
GBP -> BND - Đô la Brunei Đô la Brunei
B$ 1.6995938296083
Bảng Anh
 
GBP -> BOB - Boliviano Bolivia Boliviano Bolivia
Bs. 8.659900075337
Bảng Anh
 
GBP -> BRL - Real Brasil Real Brasil
R$ 6.3919050778171
Bảng Anh
 
GBP -> BSD - Đô la Bahamas Đô la Bahamas
B$ 1.2493706295454
Bảng Anh
 
GBP -> BTN - Ngultrum Bhutan Ngultrum Bhutan
Nu. 104.04608678378
Bảng Anh
 
GBP -> BWP - Pula Botswana Pula Botswana
P 17.240315191222
Bảng Anh
 
GBP -> BYN - Rúp Belarus Rúp Belarus
Br 4.0864039739981
Bảng Anh
 
GBP -> BZD - Đô la Belize Đô la Belize
BZ$ 2.5168696269254
Bảng Anh
 
GBP -> CAD - Đô la Canada Đô la Canada
Can$ 1.7080020939452
Bảng Anh
 
GBP -> CDF - Franc Congo Franc Congo
FC 3477.473222864
Bảng Anh
 
GBP -> CHF - Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ
SFr 1.1426081611388
Bảng Anh
 
GBP -> CLP - Peso Chile Peso Chile
CLP$ 1184.8531302356
Bảng Anh
 
GBP -> CNY - Nhân dân tệ Nhân dân tệ
元 9.0530645187487
Bảng Anh
 
GBP -> COP - Peso Colombia Peso Colombia
COL$ 4957.9149503438
Bảng Anh
 
GBP -> CRC - Colon Costa Rica Colon Costa Rica
₡ 627.86246428362
Bảng Anh
 
GBP -> CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi
CUC$ 1.2493706295454
Bảng Anh
 
GBP -> CUP - Peso Cuba Peso Cuba
CUP$ 32.171293710793
Bảng Anh
 
GBP -> CVE - Escudo Cabo Verde Escudo Cabo Verde
Esc 128.34034854942
Bảng Anh
 
GBP -> CZK - Koruna Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc
Kč 29.3764516125
Bảng Anh
 
GBP -> DJF - Franc Djibouti Franc Djibouti
Fdj 222.17308031079
Bảng Anh
 
GBP -> DKK - Krone Đan Mạch Krone Đan Mạch
kr. 8.712123767652
Bảng Anh
 
GBP -> DOP - Peso Dominica Peso Dominica
RD$ 73.20174961863
Bảng Anh
 
GBP -> DZD - Dinar Algérie​ Dinar Algérie​
DA 167.75424379969
Bảng Anh
 
GBP -> EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập
E£ 59.842354413964
Bảng Anh
 
GBP -> ERN - Nakfa Eritrea Nakfa Eritrea
Nfk 18.74055944318
Bảng Anh
 
GBP -> ETB - Birr Ethiopia Birr Ethiopia
Br 71.136789842117
Bảng Anh
 
GBP -> EUR - Euro Euro
€ 1.1682777300935
Bảng Anh
 
GBP -> FJD - Đô la Fiji Đô la Fiji
FJ$ 2.8267010493464
Bảng Anh
 
GBP -> FKP - Bảng Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland
FK£ 1
Bảng Anh
 
Bảng Anh (GBP)
£ 1
Bảng Anh
 
GBP -> GEL - Lari Gruzia Lari Gruzia
₾ 3.3483132871816
Bảng Anh
 
GBP -> GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana
GH₵ 16.913604771596
Bảng Anh
 
GBP -> GIP - Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar
£ 1
Bảng Anh
 
GBP -> GMD - Dalasi Gambia Dalasi Gambia
D 84.863500011869
Bảng Anh
 
GBP -> GNF - Franc Guinea Franc Guinea
GFr 10734.929779124
Bảng Anh
 
GBP -> GTQ - Quetzal Guatemala Quetzal Guatemala
Q 9.7120325635961
Bảng Anh
 
GBP -> GYD - Đô la Guyana Đô la Guyana
GY$ 261.24089989668
Bảng Anh
 
GBP -> HKD - Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông
HK$ 9.779685983186
Bảng Anh
 
GBP -> HNL - Lempira Honduras Lempira Honduras
L 30.833717514802
Bảng Anh
 
GBP -> HRK - Kuna Croatia Kuna Croatia
kn 8.8028530627696
Bảng Anh
 
GBP -> HTG - Gourde Haiti Gourde Haiti
G 165.44415750566
Bảng Anh
 
GBP -> HUF - Forint Hungary Forint Hungary
Ft 458.45655251167
Bảng Anh
 
GBP -> IDR - Rupiah Indonesia Rupiah Indonesia
Rp 20290.528646194
Bảng Anh
 
GBP -> ILS - Shekel Israel mới Shekel Israel mới
₪ 4.7792299629062
Bảng Anh
 
GBP -> INR - Rupee Ấn Độ Rupee Ấn Độ
₹ 104.19726062996
Bảng Anh
 
GBP -> IQD - Dinar Iraq Dinar Iraq
د.ع 1635.81345897
Bảng Anh
 
GBP -> IRR - Rial Iran Rial Iran
﷼ 52567.269238121
Bảng Anh
 
GBP -> ISK - Krona Iceland Krona Iceland
Íkr 175.5990419826
Bảng Anh
 
GBP -> JMD - Đô la Jamaica Đô la Jamaica
J$ 194.92680562167
Bảng Anh
 
GBP -> JOD - Dinar Jordan Dinar Jordan
JD 0.8854289651588
Bảng Anh
 
GBP -> JPY - Yên Nhật Yên Nhật
JP¥ 197.8290935941
Bảng Anh
 
GBP -> KES - Shilling Kenya Shilling Kenya
KSh 168.66503498862
Bảng Anh
 
GBP -> KGS - Som Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan
с 110.95285749804
Bảng Anh
 
GBP -> KHR - Riel Campuchia Riel Campuchia
៛ 5072.4572496605
Bảng Anh
 
GBP -> KMF - Franc Comoros Franc Comoros
CF 574.39814693348
Bảng Anh
 
GBP -> KPW - Won Bắc Triều Tiên Won Bắc Triều Tiên
₩ 1124.4335665908
Bảng Anh
 
GBP -> KRW - Won Hàn Quốc Won Hàn Quốc
₩ 1721.7451708702
Bảng Anh
 
GBP -> KWD - Dinar Kuwait Dinar Kuwait
KD 0.38486362494893
Bảng Anh
 
GBP -> KYD - Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman
CI$ 1.0405645656001
Bảng Anh
 
GBP -> KZT - Tenge Kazakhstan Tenge Kazakhstan
₸ 552.83151112627
Bảng Anh
 
GBP -> LAK - Kíp Lào Kíp Lào
₭ 26659.320367365
Bảng Anh
 
GBP -> LBP - Bảng Liban Bảng Liban
ل.ل.‎ 111810.17562403
Bảng Anh
 
GBP -> LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka
Rs 369.6138070447
Bảng Anh
 
GBP -> LRD - Đô la Liberia Đô la Liberia
L$ 241.50334269112
Bảng Anh
 
GBP -> LSL - Loti Lesotho Loti Lesotho
M 23.923823373975
Bảng Anh
 
GBP -> LYD - Dinar Libya Dinar Libya
LD 6.075726852598
Bảng Anh
 
GBP -> MAD - Dirham Maroc Dirham Maroc
DH 12.613146127638
Bảng Anh
 
GBP -> MDL - Leu Moldova Leu Moldova
L 22.197318101007
Bảng Anh
 
GBP -> MGA - Ariary Malagascar Ariary Malagascar
Ar 5547.4554693073
Bảng Anh
 
GBP -> MKD - Denar Macedonia Denar Macedonia
ден 71.887036905159
Bảng Anh
 
GBP -> MMK - Kyat Myanma Kyat Myanma
K 2622.2790269402
Bảng Anh
 
GBP -> MNT - Tögrög Mông Cổ Tögrög Mông Cổ
₮ 4310.3286719315
Bảng Anh
 
GBP -> MOP - Pataca Ma Cao Pataca Ma Cao
MOP$ 10.068990246163
Bảng Anh
 
GBP -> MRU - Ouguiya Mauritanie Ouguiya Mauritanie
UM 49.204962999889
Bảng Anh
 
GBP -> MUR - Rupee Mauritius Rupee Mauritius
₨ 57.895834973132
Bảng Anh
 
GBP -> MVR - Rufiyaa Maldives Rufiyaa Maldives
Rf 19.315269932771
Bảng Anh
 
GBP -> MWK - Kwacha Malawi Kwacha Malawi
MK 2164.3971849181
Bảng Anh
 
GBP -> MXN - Peso México Peso México
Mex$ 21.438575317684
Bảng Anh
 
GBP -> MYR - Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia
RM 5.9588732176166
Bảng Anh
 
GBP -> MZN - Metical Mozambique Metical Mozambique
MT 79.959720290903
Bảng Anh
 
GBP -> NAD - Đô la Namibia Đô la Namibia
N$ 23.923948311038
Bảng Anh
 
GBP -> NGN - Naira Nigeria Naira Nigeria
₦ 1646.0582981323
Bảng Anh
 
GBP -> NIO - Cordoba Oro Nicaragua Cordoba Oro Nicaragua
C$ 45.952101628804
Bảng Anh
 
GBP -> NOK - Krone Na Uy Krone Na Uy
kr 13.780807918011
Bảng Anh
 
GBP -> NPR - Rupee Nepal Rupee Nepal
रु 166.4736389044
Bảng Anh
 
GBP -> NZD - Đô la New Zealand Đô la New Zealand
NZ$ 2.1034903667278
Bảng Anh
 
GBP -> OMR - Rial Oman Rial Oman
﷼ 0.48089275027705
Bảng Anh
 
GBP -> PAB - Balboa Panama Balboa Panama
B/. 1.2493706295454
Bảng Anh
 
GBP -> PEN - Nuevo Sol Peru Nuevo Sol Peru
S/ 4.6908494845721
Bảng Anh
 
GBP -> PGK - Kina Papua New Guinea Kina Papua New Guinea
K 4.8199344580168
Bảng Anh
 
GBP -> PHP - Peso Philippines Peso Philippines
₱ 72.021219310772
Bảng Anh
 
GBP -> PKR - Rupee Pakistan Rupee Pakistan
₨ 347.63113081785
Bảng Anh
 
GBP -> PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan
zł 5.0438341685376
Bảng Anh
 
GBP -> PYG - Guarani Paraguay Guarani Paraguay
₲ 9297.6787943074
Bảng Anh
 
GBP -> QAR - Rial Qatar Rial Qatar
QR 4.5529564481892
Bảng Anh
 
GBP -> RON - Leu Romania Leu Romania
lei 5.8178067798347
Bảng Anh
 
GBP -> RSD - Dinar Serbia Dinar Serbia
дин 136.87854743173
Bảng Anh
 
GBP -> RUB - Rúp Nga Rúp Nga
₽ 114.83190342865
Bảng Anh
 
GBP -> RWF - Franc Rwanda Franc Rwanda
FRw 1611.7255932324
Bảng Anh
 
GBP -> SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út
SR 4.6858145209351
Bảng Anh
 
GBP -> SBD - Đô la Quần đảo Solomon Đô la Quần đảo Solomon
SI$ 10.588653465817
Bảng Anh
 
GBP -> SCR - Rupee Seychelles Rupee Seychelles
SRe 16.910231470897
Bảng Anh
 
GBP -> SDG - Bảng Sudan Bảng Sudan
SD 732.13118891358
Bảng Anh
 
GBP -> SEK - Krona Thụy Điển Krona Thụy Điển
kr 13.613517190715
Bảng Anh
 
GBP -> SGD - Đô la Singapore Đô la Singapore
S$ 1.7026922687696
Bảng Anh
 
GBP -> SHP - Bảng Saint Helena Bảng Saint Helena
£ 1
Bảng Anh
 
GBP -> SLL - Leone Sierra Leone Leone Sierra Leone
Le 26198.677416252
Bảng Anh
 
GBP -> SOS - Shilling Somalia Shilling Somalia
Sh.So. 713.62676051939
Bảng Anh
 
GBP -> SRD - Đô la Suriname Đô la Suriname
$ 42.727850845137
Bảng Anh
 
GBP -> STN - Dobra São Tomé và Príncipe Dobra São Tomé và Príncipe
Db 28.516884619373
Bảng Anh
 
GBP -> SYP - Bảng Syria Bảng Syria
£S 3139.0811878516
Bảng Anh
 
GBP -> SZL - Lilangeni Swaziland Lilangeni Swaziland
E 23.748286800524
Bảng Anh
 
GBP -> THB - Bạt Thái Lan Bạt Thái Lan
฿ 46.216468454016
Bảng Anh
 
GBP -> TJS - Somoni Tajikistan Somoni Tajikistan
ЅМ 13.641752966943
Bảng Anh
 
GBP -> TMT - Manat Turkmenistan Manat Turkmenistan
T 4.3727972034088
Bảng Anh
 
GBP -> TND - Dinar Tunisia Dinar Tunisia
DT 3.9330187418088
Bảng Anh
 
GBP -> TOP - Pa'anga Tonga Pa'anga Tonga
T$ 2.9802736871301
Bảng Anh
 
GBP -> TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ
₺ 40.565065348331
Bảng Anh
 
GBP -> TTD - Đô la Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago
TT$ 8.4841386151726
Bảng Anh
 
GBP -> TWD - Đô la Đài Loan Đô la Đài Loan
NT$ 40.725109725976
Bảng Anh
 
GBP -> TZS - Shilling Tanzania Shilling Tanzania
TSh 3235.8699305225
Bảng Anh
 
GBP -> UAH - Hryvnia Ukraina Hryvnia Ukraina
₴ 49.444717223699
Bảng Anh
 
GBP -> UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda
USh 4762.8507139528
Bảng Anh
 
GBP -> USD - Đô la Mỹ Đô la Mỹ
$ 1.2493706295454
Bảng Anh
 
GBP -> UYU - Peso Uruguay Peso Uruguay
$ 47.913488580128
Bảng Anh
 
GBP -> UZS - Som Uzbekistan Som Uzbekistan
soʻm 15850.890114105
Bảng Anh
 
GBP -> VES - Bolívar Venezuela Bolívar Venezuela
Bs.S. 45.44910501335
Bảng Anh
 
GBP -> VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam
₫ 31665.673417016
Bảng Anh
 
GBP -> VUV - Vatu Vanuatu Vatu Vanuatu
Vt 148.32777988089
Bảng Anh
 
GBP -> WST - Tala Samoa Tala Samoa
WS$ 3.498237762727
Bảng Anh
 
GBP -> XAF - Franc CFA Trung Phi
FCFA 766.34020612117
Bảng Anh
 
GBP -> XCD - Đô la Đông Caribê
$ 3.3764865948778
Bảng Anh
 
GBP -> XOF - Franc CFA Tây Phi
CFA 766.34020612117
Bảng Anh
 
GBP -> YER - Rial Yemen Rial Yemen
﷼ 312.81117137242
Bảng Anh
 
GBP -> ZAR - Rand Nam Phi Rand Nam Phi
R 23.439942129152
Bảng Anh
 
GBP -> ZMW - Kwacha Zambia Kwacha Zambia
ZK 33.090330745887