mixcurrency

Chuyển đổi GBP sang KYD - Bảng Anh sang Đô la Quần đảo Cayman Quy đổi tiền tệ

 

Bảng Anh Bảng Anh (GBP)
£

Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
CI$


GBP/KYD 1.04299
1 GBP = 1.04299 KYD

KYD/GBP 0.95878
1 KYD = 0.95878 GBP
Bảng Anh GBP Đô la Quần đảo Cayman KYD
£ 1 CI$ 1.04
£ 2 CI$ 2.09
5 GBP £ 5 CI$ 5.21
10 GBP £ 10 CI$ 10.43
20 GBP £ 20 CI$ 20.86
50 GBP £ 50 CI$ 52.15
£ 100 CI$ 104.30
£ 200 CI$ 208.60
£ 500 CI$ 521.50
£ 1,000 CI$ 1,042.99
£ 2,000 CI$ 2,085.99
£ 5,000 CI$ 5,214.97
£ 10,000 CI$ 10,429.93
£ 20,000 CI$ 20,859.87
£ 50,000 CI$ 52,149.67
£ 100,000 CI$ 104,299.34
£ 200,000 CI$ 208,598.67
£ 500,000 CI$ 521,496.68
 
GBP/KYD 1.04299 |
Đô la Quần đảo Cayman KYD Bảng Anh GBP
CI$ 1 £ 0.96
CI$ 2 £ 1.92
CI$ 5 £ 4.79
CI$ 10 £ 9.59
CI$ 20 £ 19.18
CI$ 50 £ 47.94
CI$ 100 £ 95.88
CI$ 200 £ 191.76
CI$ 500 £ 479.39
CI$ 1,000 £ 958.78
CI$ 2,000 £ 1,917.56
CI$ 5,000 £ 4,793.89
CI$ 10,000 £ 9,587.79
CI$ 20,000 £ 19,175.58
CI$ 50,000 £ 47,938.94
CI$ 100,000 £ 95,877.89
CI$ 200,000 £ 191,755.78
CI$ 500,000 £ 479,389.44
 
KYD/GBP 0.95878 |