mixcurrency

Chuyển đổi ANG sang KYD - Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Đô la Quần đảo Cayman Quy đổi tiền tệ

 

Guilder Antille thuộc Hà Lan Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
ƒ

Đô la Quần đảo Cayman Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
CI$


ANG/KYD 0.46240
1 ANG = 0.46240 KYD

KYD/ANG 2.16264
1 KYD = 2.16264 ANG
Guilder Antille thuộc Hà Lan ANG Đô la Quần đảo Cayman KYD
ƒ 1 CI$ 0.46
ƒ 2 CI$ 0.92
ƒ 5 CI$ 2.31
ƒ 10 CI$ 4.62
ƒ 20 CI$ 9.25
ƒ 50 CI$ 23.12
ƒ 100 CI$ 46.24
ƒ 200 CI$ 92.48
ƒ 500 CI$ 231.20
ƒ 1,000 CI$ 462.40
ƒ 2,000 CI$ 924.80
ƒ 5,000 CI$ 2,311.99
ƒ 10,000 CI$ 4,623.99
ƒ 20,000 CI$ 9,247.97
ƒ 50,000 CI$ 23,119.93
ƒ 100,000 CI$ 46,239.86
ƒ 200,000 CI$ 92,479.71
ƒ 500,000 CI$ 231,199.28
 
ANG/KYD 0.46240 |
Đô la Quần đảo Cayman KYD Guilder Antille thuộc Hà Lan ANG
CI$ 1 ƒ 2.16
CI$ 2 ƒ 4.33
CI$ 5 ƒ 10.81
CI$ 10 ƒ 21.63
CI$ 20 ƒ 43.25
CI$ 50 ƒ 108.13
CI$ 100 ƒ 216.26
CI$ 200 ƒ 432.53
CI$ 500 ƒ 1,081.32
CI$ 1,000 ƒ 2,162.64
CI$ 2,000 ƒ 4,325.27
CI$ 5,000 ƒ 10,813.18
CI$ 10,000 ƒ 21,626.36
CI$ 20,000 ƒ 43,252.73
CI$ 50,000 ƒ 108,131.82
CI$ 100,000 ƒ 216,263.64
CI$ 200,000 ƒ 432,527.29
CI$ 500,000 ƒ 1,081,318.22
 
KYD/ANG 2.16264 |