mixcurrency

Chuyển đổi CHF sang GIP - Franc Thụy Sĩ sang Bảng Gibraltar Quy đổi tiền tệ

 

Franc Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ (CHF)
SFr

Bảng Gibraltar Bảng Gibraltar (GIP)
£


CHF/GIP 0.87490
1 CHF = 0.87490 GIP

GIP/CHF 1.14299
1 GIP = 1.14299 CHF
Franc Thụy Sĩ CHF Bảng Gibraltar GIP
SFr 1 £ 0.87
SFr 2 £ 1.75
SFr 5 £ 4.37
10 CHF SFr 10 £ 8.75
20 CHF SFr 20 £ 17.50
50 CHF SFr 50 £ 43.74
100 CHF SFr 100 £ 87.49
200 CHF SFr 200 £ 174.98
SFr 500 £ 437.45
1000 CHF SFr 1,000 £ 874.90
SFr 2,000 £ 1,749.80
SFr 5,000 £ 4,374.49
SFr 10,000 £ 8,748.98
SFr 20,000 £ 17,497.96
SFr 50,000 £ 43,744.91
SFr 100,000 £ 87,489.81
SFr 200,000 £ 174,979.62
SFr 500,000 £ 437,449.05
 
CHF/GIP 0.87490 |
Bảng Gibraltar GIP Franc Thụy Sĩ CHF
£ 1 SFr 1.14
£ 2 SFr 2.29
£ 5 SFr 5.71
£ 10 SFr 11.43
£ 20 SFr 22.86
£ 50 SFr 57.15
£ 100 SFr 114.30
£ 200 SFr 228.60
£ 500 SFr 571.50
£ 1,000 SFr 1,142.99
£ 2,000 SFr 2,285.98
£ 5,000 SFr 5,714.95
£ 10,000 SFr 11,429.90
£ 20,000 SFr 22,859.80
£ 50,000 SFr 57,149.51
£ 100,000 SFr 114,299.02
£ 200,000 SFr 228,598.05
£ 500,000 SFr 571,495.12
 
GIP/CHF 1.14299 |