mixcurrency

Chuyển đổi CNY sang SAR - Nhân dân tệ sang Riyal Ả Rập Xê Út Quy đổi tiền tệ

 

Nhân dân tệ Nhân dân tệ (CNY)


Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
SR


CNY/SAR 0.51762
1 CNY = 0.51762 SAR

SAR/CNY 1.93193
1 SAR = 1.93193 CNY
Nhân dân tệ CNY Riyal Ả Rập Xê Út SAR
1 CNY 元 1 SR 0.52
元 2 SR 1.04
5 CNY 元 5 SR 2.59
10 CNY 元 10 SR 5.18
20 CNY 元 20 SR 10.35
50 CNY 元 50 SR 25.88
100 CNY 元 100 SR 51.76
元 200 SR 103.52
元 500 SR 258.81
元 1,000 SR 517.62
元 2,000 SR 1,035.24
元 5,000 SR 2,588.09
元 10,000 SR 5,176.18
元 20,000 SR 10,352.35
元 50,000 SR 25,880.88
元 100,000 SR 51,761.76
元 200,000 SR 103,523.52
元 500,000 SR 258,808.79
 
CNY/SAR 0.51762 |
Riyal Ả Rập Xê Út SAR Nhân dân tệ CNY
SR 1 元 1.93
SR 2 元 3.86
5 SAR SR 5 元 9.66
10 SAR SR 10 元 19.32
SR 20 元 38.64
50 SAR SR 50 元 96.60
100 SAR SR 100 元 193.19
SR 200 元 386.39
500 SAR SR 500 元 965.96
SR 1,000 元 1,931.93
SR 2,000 元 3,863.86
SR 5,000 元 9,659.64
SR 10,000 元 19,319.28
SR 20,000 元 38,638.56
SR 50,000 元 96,596.41
SR 100,000 元 193,192.82
SR 200,000 元 386,385.63
SR 500,000 元 965,964.08
 
SAR/CNY 1.93193 |